Bản dịch của từ Repulsive trong tiếng Việt

Repulsive

Adjective

Repulsive (Adjective)

ɹipˈʌlsɪv
ɹɪpˈʌlsɪv
01

Khơi dậy sự chán ghét hoặc ghê tởm mãnh liệt.

Arousing intense distaste or disgust.

Ví dụ

The repulsive behavior of bullies affects many students at school.

Hành vi ghê tởm của bọn bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường.

Her repulsive comments about others do not help her social life.

Những nhận xét ghê tởm của cô ấy về người khác không giúp ích cho cuộc sống xã hội của cô.

Is the repulsive attitude of some politicians damaging our society?

Thái độ ghê tởm của một số chính trị gia có đang làm hại xã hội của chúng ta không?

The repulsive behavior of the bully made everyone uncomfortable.

Hành vi đáng ghê tởm của kẻ bắt nạt làm mọi người không thoải mái.

She found the repulsive smell of the garbage overwhelming.

Cô ấy thấy mùi hôi đồ rác đáng ghê tởm quá mức.

02

Liên quan đến lực đẩy giữa các vật thể.

Relating to repulsion between physical objects.

Ví dụ

The repulsive behavior of some people can harm social interactions.

Hành vi ghê tởm của một số người có thể gây hại cho tương tác xã hội.

Her repulsive remarks did not help the group discussion at all.

Những nhận xét ghê tởm của cô ấy không giúp ích gì cho cuộc thảo luận nhóm.

Is it true that repulsive attitudes drive people away from communities?

Có đúng là thái độ ghê tởm đẩy mọi người ra khỏi cộng đồng không?

His repulsive behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi gớm ghiếc của anh ấy làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

She avoided him because she found his attitude repulsive.

Cô ấy tránh xa anh ta vì cô thấy thái độ của anh ta gớm ghiếc.

03

Thiếu sự thân thiện hoặc cảm thông.

Lacking friendliness or sympathy.

Ví dụ

Many people found his repulsive behavior at the party unacceptable.

Nhiều người thấy hành vi ghê tởm của anh ta tại bữa tiệc là không thể chấp nhận.

Her repulsive comments about others made her unpopular in school.

Những bình luận ghê tởm của cô ấy về người khác khiến cô không được yêu thích ở trường.

Why did he make such repulsive remarks during the discussion?

Tại sao anh ta lại đưa ra những nhận xét ghê tởm như vậy trong cuộc thảo luận?

Her repulsive behavior alienated her classmates.

Hành vi khó chịu của cô ấy làm cho bạn cùng lớp cô ấy xa lánh.

He never makes friends due to his repulsive attitude.

Anh ấy không bao giờ kết bạn vì thái độ khó chịu của mình.

Kết hợp từ của Repulsive (Adjective)

CollocationVí dụ

A little repulsive

Hơi ghê tởm

The smell was a little repulsive, but the food tasted delicious.

Mùi hơi khó chịu một chút, nhưng thức ăn ngon.

Completely repulsive

Hoàn toàn gớm ghiếc

Her behavior in the social event was completely repulsive.

Hành vi của cô ấy trong sự kiện xã hội hoàn toàn ghê tởm.

Very repulsive

Rất đáng ghét

His behavior towards her was very repulsive.

Hành vi của anh ấy đối với cô ấy rất gớm ghiếc.

Sexually repulsive

Gớm mình tình dục

His sexually repulsive behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi gợi dục của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

Physically repulsive

Gây khó chịu về mặt vật lý

Her behavior was physically repulsive to the audience.

Hành vi của cô ấy khiến khán giả cảm thấy ghê tởm về mặt thể chất.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repulsive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repulsive

Không có idiom phù hợp