Bản dịch của từ Repulsive trong tiếng Việt
Repulsive
Repulsive (Adjective)
The repulsive behavior of bullies affects many students at school.
Hành vi ghê tởm của bọn bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường.
Her repulsive comments about others do not help her social life.
Những nhận xét ghê tởm của cô ấy về người khác không giúp ích cho cuộc sống xã hội của cô.
Is the repulsive attitude of some politicians damaging our society?
Thái độ ghê tởm của một số chính trị gia có đang làm hại xã hội của chúng ta không?
The repulsive behavior of the bully made everyone uncomfortable.
Hành vi đáng ghê tởm của kẻ bắt nạt làm mọi người không thoải mái.
She found the repulsive smell of the garbage overwhelming.
Cô ấy thấy mùi hôi đồ rác đáng ghê tởm quá mức.
The repulsive behavior of some people can harm social interactions.
Hành vi ghê tởm của một số người có thể gây hại cho tương tác xã hội.
Her repulsive remarks did not help the group discussion at all.
Những nhận xét ghê tởm của cô ấy không giúp ích gì cho cuộc thảo luận nhóm.
Is it true that repulsive attitudes drive people away from communities?
Có đúng là thái độ ghê tởm đẩy mọi người ra khỏi cộng đồng không?
His repulsive behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi gớm ghiếc của anh ấy làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
She avoided him because she found his attitude repulsive.
Cô ấy tránh xa anh ta vì cô thấy thái độ của anh ta gớm ghiếc.
Many people found his repulsive behavior at the party unacceptable.
Nhiều người thấy hành vi ghê tởm của anh ta tại bữa tiệc là không thể chấp nhận.
Her repulsive comments about others made her unpopular in school.
Những bình luận ghê tởm của cô ấy về người khác khiến cô không được yêu thích ở trường.
Why did he make such repulsive remarks during the discussion?
Tại sao anh ta lại đưa ra những nhận xét ghê tởm như vậy trong cuộc thảo luận?
Her repulsive behavior alienated her classmates.
Hành vi khó chịu của cô ấy làm cho bạn cùng lớp cô ấy xa lánh.
He never makes friends due to his repulsive attitude.
Anh ấy không bao giờ kết bạn vì thái độ khó chịu của mình.
Kết hợp từ của Repulsive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little repulsive Hơi ghê tởm | The smell was a little repulsive, but the food tasted delicious. Mùi hơi khó chịu một chút, nhưng thức ăn ngon. |
Completely repulsive Hoàn toàn gớm ghiếc | Her behavior in the social event was completely repulsive. Hành vi của cô ấy trong sự kiện xã hội hoàn toàn ghê tởm. |
Very repulsive Rất đáng ghét | His behavior towards her was very repulsive. Hành vi của anh ấy đối với cô ấy rất gớm ghiếc. |
Sexually repulsive Gớm mình tình dục | His sexually repulsive behavior made everyone uncomfortable at the party. Hành vi gợi dục của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại bữa tiệc. |
Physically repulsive Gây khó chịu về mặt vật lý | Her behavior was physically repulsive to the audience. Hành vi của cô ấy khiến khán giả cảm thấy ghê tởm về mặt thể chất. |
Họ từ
Từ "repulsive" có nghĩa là gây ra sự ghê tởm hoặc khinh bỉ. Nó thường được sử dụng để mô tả những người, hành động hoặc sự vật khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc không muốn đến gần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ còn có thể xuất hiện trong một số văn cảnh văn học hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà ngữ cảnh thực tiễn chiếm ưu thế.
Từ "repulsive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "repellere", nghĩa là "đẩy lùi". Tiền tố "re-" thể hiện hành động trở lại, trong khi "pellere" có nghĩa là "đẩy". Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác ghê tởm, không muốn gần gũi hoặc tiếp xúc với những điều gây khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "repulsive" phản ánh sự kín kẽ của cảm xúc tiêu cực, liên quan đến những trải nghiệm về sự phản kháng hoặc bực bội.
Từ "repulsive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả cảm nhận tiêu cực về một sự vật hoặc hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về cảm xúc và đạo đức, để nêu rõ sự ghê tởm hoặc không chấp nhận đối với một hành động, ý tưởng hay hình thức nghệ thuật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp