Bản dịch của từ Distaste trong tiếng Việt

Distaste

Noun [U/C]

Distaste (Noun)

dɪstˈeist
dɪstˈeist
01

Không thích hoặc ác cảm nhẹ.

Mild dislike or aversion.

Ví dụ

She expressed her distaste for the new social media platform.

Cô ấy bày tỏ sự không ưa đối với nền tảng truyền thông xã hội mới.

His distaste for large gatherings made him avoid parties.

Sự không ưa của anh ấy đối với các buổi tụ tập lớn khiến anh ấy tránh xa các bữa tiệc.

Kết hợp từ của Distaste (Noun)

CollocationVí dụ

Strong distaste

Sự căm ghét mạnh mẽ

Extreme distaste

Sự căm ghét cực độ

Growing distaste

Sự ghê tởm ngày càng gia tăng

General distaste

Sự khinh thường tổng quát

Profound distaste

Sự chán ghét sâu sắc

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distaste

Không có idiom phù hợp