Bản dịch của từ Distaste trong tiếng Việt
Distaste
Distaste (Noun)
She expressed her distaste for the new social media platform.
Cô ấy bày tỏ sự không ưa đối với nền tảng truyền thông xã hội mới.
His distaste for large gatherings made him avoid parties.
Sự không ưa của anh ấy đối với các buổi tụ tập lớn khiến anh ấy tránh xa các bữa tiệc.
The distaste among the group members led to disagreements.
Sự không ưa giữa các thành viên nhóm dẫn đến mâu thuẫn.
Kết hợp từ của Distaste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong distaste Sự căm ghét mạnh mẽ | She expressed strong distaste for the new social media platform. Cô ấy thể hiện sự không ưa mạnh mẽ đối với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Extreme distaste Sự căm ghét cực độ | She expressed extreme distaste for the unethical behavior of her colleague. Cô ấy đã thể hiện sự không ưa rõ ràng với hành vi không đạo đức của đồng nghiệp. |
Growing distaste Sự ghê tởm ngày càng gia tăng | She had a growing distaste for social events. Cô ấy cảm thấy ngán ngẩm với các sự kiện xã hội. |
General distaste Sự khinh thường tổng quát | There is a general distaste for social media among teenagers. Có sự không ưa thích chung đối với mạng xã hội giữa tuổi teen. |
Profound distaste Sự chán ghét sâu sắc | She expressed profound distaste for social injustice. Cô ấy đã bày tỏ sự ghê tởm sâu sắc đối với bất công xã hội. |
Họ từ
Từ "distaste" diễn tả cảm giác không thích hoặc phản ứng tiêu cực đối với một cái gì đó, thường liên quan đến ẩm thực, thói quen hoặc hành vi xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách chung và không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với một số người Mỹ phát âm âm "t" nhẹ hơn. Khả năng sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn viết và nói cũng tương đối tương đồng giữa hai dạng Anh ngữ.
Từ "distaste" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" (không) và "gustus" (nếm), chỉ sự thiếu thốn hoặc không thích thú trong việc nếm hoặc cảm nhận hương vị. Xuất phát từ thế kỷ 14, "distaste" được sử dụng để diễn tả cảm giác chán ghét hoặc bất mãn đối với một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này mở rộng ra ngoài vấn đề ẩm thực, thể hiện sự không ưa thích hoặc phản đối đối với ý tưởng, hành động hoặc vật nào đó trong xã hội.
Từ "distaste" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả cảm xúc hoặc quan điểm đối với một đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không ưa thích hoặc phản đối đối với thực phẩm, hoạt động hay ý tưởng. Các tình huống giao tiếp hàng ngày có thể bao gồm việc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phản hồi về một trải nghiệm không tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp