Bản dịch của từ Distaste trong tiếng Việt
Distaste
Noun [U/C]
Distaste (Noun)
dɪstˈeist
dɪstˈeist
Ví dụ
She expressed her distaste for the new social media platform.
Cô ấy bày tỏ sự không ưa đối với nền tảng truyền thông xã hội mới.
His distaste for large gatherings made him avoid parties.
Sự không ưa của anh ấy đối với các buổi tụ tập lớn khiến anh ấy tránh xa các bữa tiệc.
Kết hợp từ của Distaste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong distaste Sự căm ghét mạnh mẽ | |
Extreme distaste Sự căm ghét cực độ | |
Growing distaste Sự ghê tởm ngày càng gia tăng | |
General distaste Sự khinh thường tổng quát | |
Profound distaste Sự chán ghét sâu sắc |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distaste
Không có idiom phù hợp