Bản dịch của từ Distaste trong tiếng Việt
Distaste
Noun [U/C]

Distaste (Noun)
dɪstˈeist
dɪstˈeist
Ví dụ
She expressed her distaste for the new social media platform.
Cô ấy bày tỏ sự không ưa đối với nền tảng truyền thông xã hội mới.
His distaste for large gatherings made him avoid parties.
Sự không ưa của anh ấy đối với các buổi tụ tập lớn khiến anh ấy tránh xa các bữa tiệc.
The distaste among the group members led to disagreements.
Sự không ưa giữa các thành viên nhóm dẫn đến mâu thuẫn.
Kết hợp từ của Distaste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong distaste Sự căm ghét mạnh mẽ |