Bản dịch của từ Aversion trong tiếng Việt
Aversion
Aversion (Noun)
Một sự không thích hoặc không thích mạnh mẽ.
A strong dislike or disinclination.
She has an aversion to public speaking.
Cô ấy có ác cảm với việc nói trước đám đông.
He expresses no aversion towards meeting new people.
Anh ấy không có ác cảm với việc gặp gỡ người mới.
Do you have an aversion to discussing controversial topics?
Bạn có ác cảm khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi không?
She has an aversion to public speaking.
Cô ấy có ác cảm với việc nói trước công chúng.
He expressed his aversion towards large social gatherings.
Anh ấy bày tỏ sự ác cảm của mình đối với các buổi tụ tập xã hội lớn.
Kết hợp từ của Aversion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural aversion Tự nhiên chống lại | She has a natural aversion to public speaking. Cô ấy có sự ghê tởm tự nhiên khi phải nói trước đám đông. |
Pathological aversion Khó chịu của bệnh lý | Her pathological aversion to public speaking hindered her ielts score. Sự ghê tởm bệnh lý của cô ấy với việc nói trước đám đông đã làm trở ngại cho điểm số ielts của cô ấy. |
Strong aversion Sự ghê tởm mạnh mẽ | She expressed a strong aversion to social gatherings. Cô ấy đã bày tỏ một sự ghê tởm mạnh mẽ đối với các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Aversion là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác không thích hoặc ghê tởm đối với một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả sự khước từ hoặc sự tránh né các đối tượng gây khó chịu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aversion" được dùng tương tự nhưng cấu trúc câu có thể khác nhau do thói quen ngữ pháp. Trong ngữ viết, từ này không thay đổi hình thức, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu phát âm, tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "aversion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aversio", nghĩa là "sự quay lưng" hoặc "sự chối từ". "Aversio" được hình thành từ động từ "avertere", gồm tiền tố "a-" (rời xa) và "vertere" (quay lại). Ý nghĩa của từ này vượt qua khái niệm vật lý, diễn tả trạng thái tâm lý không thích hoặc ghê tởm với một điều gì đó. Đến nay, "aversion" thường được sử dụng để chỉ phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đối với một yếu tố gây khó chịu.
Từ "aversion" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong các phần Reading và Listening, nơi người thí sinh cần hiểu ngữ nghĩa của nó trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc sự không thích rõ ràng. Trong đời sống hàng ngày, "aversion" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, thái độ đối với một hoạt động hay thực phẩm, và trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp