Bản dịch của từ Aversion trong tiếng Việt

Aversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aversion(Noun)

ɐvˈɜːʃən
ˈeɪvɝʒən
01

Hành động quay lưng hoặc tránh né một điều gì đó.

The act of turning away from or avoiding something

Ví dụ
02

Một cảm giác mạnh mẽ về sự không thích hoặc không muốn làm điều gì đó.

A strong feeling of dislike or unwillingness towards something

Ví dụ
03

Một cảm giác ghê tởm hoặc một nỗi lo sợ

A feeling of repugnance or a sense of dread

Ví dụ