Bản dịch của từ Disgust trong tiếng Việt
Disgust
Disgust (Noun)
Cảm giác ghê tởm hoặc phản đối mạnh mẽ được khơi dậy bởi điều gì đó khó chịu hoặc xúc phạm.
A feeling of revulsion or strong disapproval aroused by something unpleasant or offensive.
His actions caused disgust among the community members.
Hành động của anh ấy gây ra sự ghê tởm trong cộng đồng.
The politician's corruption scandals led to public disgust.
Những vụ bê bối tham nhũng của chính trị gia dẫn đến sự ghê tởm của công chúng.
The social media posts were met with widespread disgust.
Những bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra sự ghê tởm rộng rãi.
Dạng danh từ của Disgust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disgust | Disgusts |
Kết hợp từ của Disgust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mild disgust Sự khinh bỉ nhẹ nhàng | She showed mild disgust towards his rude behavior. Cô ấy đã thể hiện sự phẫn nộ nhẹ nhàng đối với hành vi thô lỗ của anh ấy. |
Public disgust Sự chán ghét công khai | The public disgust towards the corrupt officials was evident. Sự phẫn nộ của công chúng đối với các quan chức tham nhũng rõ ràng. |
Utter disgust Chán ghét tột cùng | Her face showed utter disgust at the rude comment. Khuôn mặt cô ấy thể hiện sự chán ghét tuyệt đối với bình luận thô lỗ. |
Complete disgust Sự phẫn nộ hoàn toàn | The social experiment evoked complete disgust among the participants. Cuộc thử nghiệm xã hội gây ra sự kinh tởm hoàn toàn trong số các người tham gia. |
Slight disgust Sự khinh thường nhẹ nhàng | She showed a slight disgust when talking about the rude behavior. Cô ấy đã thể hiện sự chán ghét nhẹ nhàng khi nói về hành vi thô lỗ. |
Disgust (Verb)
The unethical behavior of the politician disgusts the public.
Hành vi không đạo đức của chính trị gia làm kinh tởm công chúng.
The dishonest business practices disgust customers and lead to boycotts.
Các phương pháp kinh doanh không trung thực khiến khách hàng kinh tởm và dẫn đến sự tẩy chay.
The corrupt officials' actions disgust the entire community and spark protests.
Hành động của các quan chức tham nhũng khiến cộng đồng toàn bộ kinh tởm và gây ra các cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Disgust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disgust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disgusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disgusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disgusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disgusting |
Họ từ
Từ "disgust" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác ghê tởm hoặc khó chịu đặc biệt khi tiếp xúc với điều gì đó bị coi là bẩn thỉu hoặc không thích hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và sự nhấn mạnh. "Disgust" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc cá nhân hoặc phản ứng xã hội đối với các hành vi hoặc sự vật nhất định.
Từ "disgust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disgustare", do "dis-" nghĩa là "ra ngoài" kết hợp với "gustare" nghĩa là "nếm". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, miêu tả cảm giác ghê tởm khi trải nghiệm một cái gì đó không làm cho con người thoải mái. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thỏa mãn bị đảo lộn, thể hiện qua sự phản cảm và chối bỏ trong cảm xúc.
Từ "disgust" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến các chủ đề tâm lý và cảm xúc. Trong văn cảnh hàng ngày, "disgust" thường được sử dụng để miêu tả phản ứng tiêu cực đối với thức ăn, hành vi hay ý tưởng không phù hợp. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết học thuật và phê bình xã hội để mô tả thái độ khinh miệt hoặc không chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp