Bản dịch của từ Disgust trong tiếng Việt
Disgust
Noun [U/C] Verb

Disgust(Noun)
dˈɪsɡʌst
ˈdɪsɡəst
01
Tình trạng bị ghê tởm
The state of being disgusted
Ví dụ
02
Một cảm giác ghê tởm hoặc sự phản đối sâu sắc
A feeling of revulsion or profound disapproval
Ví dụ
03
Một cảm giác mạnh mẽ về sự không thích hoặc không tán thành
A strong feeling of dislike or disapproval
Ví dụ
Disgust(Verb)
dˈɪsɡʌst
ˈdɪsɡəst
