Bản dịch của từ Sympathy trong tiếng Việt
Sympathy
Sympathy (Noun)
Cảm giác thương hại và đau buồn trước sự bất hạnh của người khác.
Feelings of pity and sorrow for someone else's misfortune.
The community showed great sympathy for the victims of the natural disaster.
Cộng đồng đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.
Her sympathy towards the homeless inspired others to help.
Sự cảm thông của cô đối với những người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho những người khác giúp đỡ.
The charity event aimed to raise funds for those in need of sympathy.
Sự kiện từ thiện nhằm gây quỹ cho những người cần sự cảm thông.
Sự hiểu biết giữa mọi người; cảm giác chung.
Understanding between people; common feeling.
The community showed great sympathy towards the homeless after the fire.
Cộng đồng tỏ ra rất thông cảm với những người vô gia cư sau vụ hỏa hoạn.
There was a lack of sympathy for the victims of the natural disaster.
Không có sự đồng cảm với những nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.
The social worker expressed sympathy for the struggles of the elderly.
Nhân viên xã hội bày tỏ sự cảm thông với cuộc đấu tranh của người già.
Trạng thái hoặc thực tế phản hồi theo cách tương tự hoặc tương ứng với một hành động ở nơi khác.
The state or fact of responding in a way similar or corresponding to an action elsewhere.
Showing sympathy towards victims of natural disasters is important for social cohesion.
Thể hiện sự cảm thông với các nạn nhân của thiên tai là điều quan trọng đối với sự gắn kết xã hội.
The community came together in sympathy after the tragic event.
Cộng đồng đã cùng nhau đồng cảm sau sự kiện bi thảm.
Expressions of sympathy flooded social media platforms during the crisis.
Những bày tỏ sự cảm thông tràn ngập các nền tảng mạng xã hội trong cuộc khủng hoảng.
Dạng danh từ của Sympathy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sympathy | Sympathies |
Kết hợp từ của Sympathy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great sympathy Sự đồng cảm lớn | The community showed great sympathy towards the homeless family. Cộng đồng đã thể hiện sự đồng cảm lớn đối với gia đình vô gia cư. |
General sympathy Sự đồng cảm tổng quát | There was general sympathy for the victims of the natural disaster. Đã có sự đồng cảm chung đối với nạn nhân của thiên tai. |
Human sympathy Sự đồng cảm của con người | Human sympathy is crucial in building a caring society. Sự đồng cảm của con người rất quan trọng trong việc xây dựng một xã hội chu đáo. |
Heartfelt sympathy Sự động viên chân thành | The community showed heartfelt sympathy towards the fire victims. Cộng đồng thể hiện sự đồng cảm chân thành đối với nạn nhân đám cháy. |
Scant sympathy Sự đồng cảm hạn chế | The homeless man received scant sympathy from passersby. Người đàn ông vô gia cư chỉ nhận được sự đồng cảm hạn chế từ người qua đường. |
Họ từ
Từ "sympathy" có nghĩa là sự đồng cảm, lòng thương xót hoặc sự chia sẻ cảm xúc với người khác, thường trong những hoàn cảnh khó khăn hay đau khổ. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, "sympathy" ở Anh thường được dùng để chỉ sự thông cảm hơn là sự đồng tình, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả sự đồng tình với cảm xúc của người khác. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội và ứng xử tình cảm.
Từ "sympathy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sympathia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sumpatheia", có nghĩa là "cảm thông" hay "cảm nhận cùng nhau". Từ "sym" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cùng", còn "pathos" có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "nỗi đau". Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa các cá nhân thông qua cảm xúc chung, điều này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, đó là sự đồng cảm và chia sẻ cảm xúc với người khác.
Từ "sympathy" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, thường được đề cập trong bối cảnh tình cảm và sự cảm thông. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, "sympathy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự đồng cảm, hỗ trợ tinh thần, và phản ứng đối với nỗi đau của người khác trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp