Bản dịch của từ Sympathy trong tiếng Việt

Sympathy

Noun [U/C]

Sympathy (Noun)

sˈɪmpəɵi
sˈɪmpəɵi
01

Cảm giác thương hại và đau buồn trước sự bất hạnh của người khác.

Feelings of pity and sorrow for someone else's misfortune.

Ví dụ

The community showed great sympathy for the victims of the natural disaster.

Cộng đồng đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

Her sympathy towards the homeless inspired others to help.

Sự cảm thông của cô đối với những người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho những người khác giúp đỡ.

The charity event aimed to raise funds for those in need of sympathy.

Sự kiện từ thiện nhằm gây quỹ cho những người cần sự cảm thông.

02

Sự hiểu biết giữa mọi người; cảm giác chung.

Understanding between people; common feeling.

Ví dụ

The community showed great sympathy towards the homeless after the fire.

Cộng đồng tỏ ra rất thông cảm với những người vô gia cư sau vụ hỏa hoạn.

There was a lack of sympathy for the victims of the natural disaster.

Không có sự đồng cảm với những nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

The social worker expressed sympathy for the struggles of the elderly.

Nhân viên xã hội bày tỏ sự cảm thông với cuộc đấu tranh của người già.

03

Trạng thái hoặc thực tế phản hồi theo cách tương tự hoặc tương ứng với một hành động ở nơi khác.

The state or fact of responding in a way similar or corresponding to an action elsewhere.

Ví dụ

Showing sympathy towards victims of natural disasters is important for social cohesion.

Thể hiện sự cảm thông với các nạn nhân của thiên tai là điều quan trọng đối với sự gắn kết xã hội.

The community came together in sympathy after the tragic event.

Cộng đồng đã cùng nhau đồng cảm sau sự kiện bi thảm.

Expressions of sympathy flooded social media platforms during the crisis.

Những bày tỏ sự cảm thông tràn ngập các nền tảng mạng xã hội trong cuộc khủng hoảng.

Dạng danh từ của Sympathy (Noun)

SingularPlural

Sympathy

Sympathies

Kết hợp từ của Sympathy (Noun)

CollocationVí dụ

Great sympathy

Sự đồng cảm lớn

The community showed great sympathy towards the homeless family.

Cộng đồng đã thể hiện sự đồng cảm lớn đối với gia đình vô gia cư.

General sympathy

Sự đồng cảm tổng quát

There was general sympathy for the victims of the natural disaster.

Đã có sự đồng cảm chung đối với nạn nhân của thiên tai.

Human sympathy

Sự đồng cảm của con người

Human sympathy is crucial in building a caring society.

Sự đồng cảm của con người rất quan trọng trong việc xây dựng một xã hội chu đáo.

Heartfelt sympathy

Sự động viên chân thành

The community showed heartfelt sympathy towards the fire victims.

Cộng đồng thể hiện sự đồng cảm chân thành đối với nạn nhân đám cháy.

Scant sympathy

Sự đồng cảm hạn chế

The homeless man received scant sympathy from passersby.

Người đàn ông vô gia cư chỉ nhận được sự đồng cảm hạn chế từ người qua đường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sympathy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sympathy

Không có idiom phù hợp