Bản dịch của từ Sympathy trong tiếng Việt
Sympathy
Noun [U/C]

Sympathy(Noun)
sˈɪmpəθi
ˈsɪmpəθi
01
Cảm giác thương xót và buồn bã cho những điều không may của người khác
The feeling of pity and sorrow for someone elses misfortune
Ví dụ
02
Sự thấu hiểu lẫn nhau hoặc chia sẻ cảm xúc
A mutual understanding or sharing of feelings
Ví dụ
