Bản dịch của từ Sorrow trong tiếng Việt

Sorrow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorrow (Noun)

sˈɑɹoʊ
sˈɑɹoʊ
01

Cảm giác đau khổ sâu sắc do mất mát, thất vọng hoặc bất hạnh khác mà bản thân hoặc người khác phải gánh chịu.

A feeling of deep distress caused by loss disappointment or other misfortune suffered by oneself or others.

Ví dụ

The community felt great sorrow after the tragic accident.

Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn lớn sau vụ tai nạn thảm khốc.

Her sorrow over losing her job was evident to everyone.

Nỗi buồn của cô ấy sau khi mất việc rõ ràng với mọi người.

The charity event aimed to alleviate the sorrows of the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt nỗi buồn của người vô gia cư.

Dạng danh từ của Sorrow (Noun)

SingularPlural

Sorrow

-

Kết hợp từ của Sorrow (Noun)

CollocationVí dụ

Great sorrow

Nỗi đau lớn

The community felt great sorrow after the tragic accident.

Cộng đồng cảm thấy đau buồn lớn sau vụ tai nạn thảm khốc.

Tremendous sorrow

Nỗi đau khổ lớn

The community felt tremendous sorrow after the tragic accident.

Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn to lớn sau vụ tai nạn thảm khốc.

Genuine sorrow

Sự đau buồn chân thành

Her genuine sorrow was evident at the charity event.

Nỗi buồn chân thành của cô ấy rõ ràng tại sự kiện từ thiện.

Unbearable sorrow

Nỗi đau không thể chịu đựng

The community felt unbearable sorrow after the tragic accident.

Cộng đồng cảm thấy nỗi đau không thể chịu đựng sau tai nạn thảm khốc.

Profound sorrow

Nỗi đau sâu sắc

She felt profound sorrow after losing her best friend.

Cô ấy cảm thấy nỗi đau sâu sắc sau khi mất người bạn thân.

Sorrow (Verb)

sˈɑɹoʊ
sˈɑɹoʊ
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ sâu sắc.

Feel or display deep distress.

Ví dụ

She sorrowed over the loss of her job.

Cô ấy đau buồn vì mất việc làm của mình.

The community sorrowed after the tragic accident.

Cộng đồng đau buồn sau tai nạn thảm khốc.

He sorrowed for days when his pet passed away.

Anh ấy buồn suốt mấy ngày khi thú cưng của mình qua đời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sorrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Happiness and anger and calmness, hatred and appreciation, all can be expressed through art rather than through any other means [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Sorrow

Không có idiom phù hợp