Bản dịch của từ Sorrow trong tiếng Việt
Sorrow
Sorrow (Noun)
Cảm giác đau khổ sâu sắc do mất mát, thất vọng hoặc bất hạnh khác mà bản thân hoặc người khác phải gánh chịu.
A feeling of deep distress caused by loss disappointment or other misfortune suffered by oneself or others.
The community felt great sorrow after the tragic accident.
Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn lớn sau vụ tai nạn thảm khốc.
Her sorrow over losing her job was evident to everyone.
Nỗi buồn của cô ấy sau khi mất việc rõ ràng với mọi người.
The charity event aimed to alleviate the sorrows of the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm giảm bớt nỗi buồn của người vô gia cư.
Dạng danh từ của Sorrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sorrow | - |
Kết hợp từ của Sorrow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great sorrow Nỗi đau lớn | The community felt great sorrow after the tragic accident. Cộng đồng cảm thấy đau buồn lớn sau vụ tai nạn thảm khốc. |
Tremendous sorrow Nỗi đau khổ lớn | The community felt tremendous sorrow after the tragic accident. Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn to lớn sau vụ tai nạn thảm khốc. |
Genuine sorrow Sự đau buồn chân thành | Her genuine sorrow was evident at the charity event. Nỗi buồn chân thành của cô ấy rõ ràng tại sự kiện từ thiện. |
Unbearable sorrow Nỗi đau không thể chịu đựng | The community felt unbearable sorrow after the tragic accident. Cộng đồng cảm thấy nỗi đau không thể chịu đựng sau tai nạn thảm khốc. |
Profound sorrow Nỗi đau sâu sắc | She felt profound sorrow after losing her best friend. Cô ấy cảm thấy nỗi đau sâu sắc sau khi mất người bạn thân. |
Sorrow (Verb)
She sorrowed over the loss of her job.
Cô ấy đau buồn vì mất việc làm của mình.
The community sorrowed after the tragic accident.
Cộng đồng đau buồn sau tai nạn thảm khốc.
He sorrowed for days when his pet passed away.
Anh ấy buồn suốt mấy ngày khi thú cưng của mình qua đời.
Họ từ
Từ "sorrow" chỉ cảm xúc buồn bã, đau khổ hoặc sự mất mát, thường xuất hiện khi con người trải qua những mất mát hay thất bại trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "sorrow" có thể dùng như danh từ hoặc trạng từ, liên quan chặt chẽ đến cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa.
Từ "sorrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sarwe", mang nghĩa là nỗi buồn hoặc sự đau khổ. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dolor", có nghĩa là nỗi đau, và được kết nối với từ "dolere", tức là cảm thấy đau đớn. Sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa tâm lý cho thấy vai trò quan trọng của nỗi buồn trong trải nghiệm con người, phản ánh những cảm xúc sâu sắc và phức tạp về sự mất mát hoặc đau khổ.
Từ "sorrow" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh trình bày cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "sorrow" thường được sử dụng để diễn tả nỗi buồn sâu sắc trong văn học, phim ảnh hoặc các cuộc trò chuyện về mất mát và đau thương. Từ này mang hàm nghĩa mạnh mẽ, phản ánh những trạng thái cảm xúc phức tạp mà con người thường phải đối mặt trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp