Bản dịch của từ Display trong tiếng Việt
Display

Display(Verb)
Trưng bày, phô bày.
Display, show off.
Dạng động từ của Display (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Display |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displayed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displayed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displaying |
Display(Noun)
Buổi biểu diễn, buổi biểu diễn hoặc sự kiện được dàn dựng để giải trí công cộng.
A performance, show, or event staged for public entertainment.
Một thiết bị điện tử để trình bày trực quan dữ liệu hoặc hình ảnh.
An electronic device for the visual presentation of data or images.
Dạng danh từ của Display (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Display | Displays |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "display" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thể hiện, trưng bày hoặc giới thiệu một cái gì đó, thường liên quan đến hình ảnh hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "display" có thể được dùng để chỉ hoạt động trưng bày trong các buổi triển lãm hoặc chương trình quảng cáo. Phát âm giữa hai biến thể này cũng tương đối giống nhau, với một số khác biệt nhỏ trong âm điệu.
Từ "display" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "despleier", có nghĩa là "mở ra", bắt nguồn từ tiếng Latinh "displicare", từ "dis-" (không) và "plicare" (gấp lại). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động trình bày hoặc biểu hiện một cách công khai. Trong ngữ cảnh hiện đại, "display" thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin, sản phẩm hay hình ảnh nhằm thu hút sự chú ý, phản ánh tính chất minh bạch và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "display" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỳ thi Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc trình bày thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "display" được sử dụng để mô tả việc thể hiện ý tưởng hoặc sự việc. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghệ thuật và quảng cáo, thường được dùng để chỉ cách thức trình bày hình ảnh, sản phẩm hoặc thông tin một cách thu hút.
Họ từ
Từ "display" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thể hiện, trưng bày hoặc giới thiệu một cái gì đó, thường liên quan đến hình ảnh hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "display" có thể được dùng để chỉ hoạt động trưng bày trong các buổi triển lãm hoặc chương trình quảng cáo. Phát âm giữa hai biến thể này cũng tương đối giống nhau, với một số khác biệt nhỏ trong âm điệu.
Từ "display" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "despleier", có nghĩa là "mở ra", bắt nguồn từ tiếng Latinh "displicare", từ "dis-" (không) và "plicare" (gấp lại). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động trình bày hoặc biểu hiện một cách công khai. Trong ngữ cảnh hiện đại, "display" thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin, sản phẩm hay hình ảnh nhằm thu hút sự chú ý, phản ánh tính chất minh bạch và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "display" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỳ thi Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc trình bày thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "display" được sử dụng để mô tả việc thể hiện ý tưởng hoặc sự việc. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghệ thuật và quảng cáo, thường được dùng để chỉ cách thức trình bày hình ảnh, sản phẩm hoặc thông tin một cách thu hút.
