Bản dịch của từ Display trong tiếng Việt

Display

Verb Noun [U/C]

Display (Verb)

dɪˈspleɪ
dɪˈspleɪ
01

Trưng bày, phô bày.

Display, show off.

Ví dụ

She displayed her new dress at the party.

Cô ấy khoe chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc.

He displayed his artwork in the gallery.

Anh ấy trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình trong phòng trưng bày.

They displayed their skills during the talent show.

Họ đã thể hiện kỹ năng của mình trong buổi trình diễn tài năng.

02

Đặt (cái gì) ở nơi nổi bật để có thể dễ dàng nhìn thấy.

Put (something) in a prominent place in order that it may readily be seen.

Ví dụ

She displayed her artwork at the local gallery exhibition.

Cô ấy trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm ở phòng trưng bày địa phương.

The museum displayed historical artifacts from ancient civilizations.

Bảo tàng trưng bày di vật lịch sử từ các nền văn minh cổ.

The artist displayed his talent through street art performances.

Nghệ sĩ trưng bày tài năng của mình thông qua các buổi biểu diễn nghệ thuật đường phố.

Dạng động từ của Display (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Display

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Displayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Displayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Displays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Displaying

Kết hợp từ của Display (Verb)

CollocationVí dụ

Display publicly

Hiển thị công khai

Photos of the event were displayed publicly on social media.

Hình ảnh sự kiện được hiển thị công khai trên mạng xã hội.

Display clearly

Hiển thị rõ

Her social media posts display clearly her passion for photography.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thể hiện rõ niềm đam mê với nhiếp ảnh.

Display proudly

Tự hào trưng bày

The charity organization displays proudly the amount of donations received.

Tổ chức từ thiện tự hào trưng bày số tiền quyên góp.

Display prominently

Hiển thị nổi bật

The charity event displayed prominently the names of their sponsors.

Sự kiện từ thiện đã trưng bày nổi bật tên của những nhà tài trợ của họ.

Display openly

Hiển thị mở

They openly display their affection in public.

Họ công khai thể hiện tình cảm của họ ở nơi công cộng.

Display (Noun)

dɪsplˈei
dɪsplˈei
01

Buổi biểu diễn, buổi biểu diễn hoặc sự kiện được dàn dựng để giải trí công cộng.

A performance, show, or event staged for public entertainment.

Ví dụ

The school organized a talent display for the students.

Trường tổ chức một buổi biểu diễn tài năng cho học sinh.

The art gallery featured a stunning display of modern paintings.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập tranh hiện đại tuyệt vời.

The city's annual fireworks display attracted a large crowd.

Buổi trình diễn pháo hoa hàng năm của thành phố thu hút đông đảo người.

02

Một thiết bị điện tử để trình bày trực quan dữ liệu hoặc hình ảnh.

An electronic device for the visual presentation of data or images.

Ví dụ

The museum had an interactive display about ancient civilizations.

Bảo tàng có một trưng bày tương tác về các nền văn minh cổ đại.

The social event featured a display showcasing local artists' work.

Sự kiện xã hội có một trưng bày giới thiệu công việc của các nghệ sĩ địa phương.

The technology fair included a display of the latest gadgets.

Hội chợ công nghệ bao gồm một trưng bày về những thiết bị công nghệ mới nhất.

Dạng danh từ của Display (Noun)

SingularPlural

Display

Displays

Kết hợp từ của Display (Noun)

CollocationVí dụ

Virtuoso display

Biểu diễn tài năng

Her virtuoso display of social skills impressed everyone at the party.

Bản hiển thị xuất sắc của kỹ năng xã hội của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

Graphical display

Hiển thị đồ họa

The social media platform had a graphical display of user interactions.

Nền tảng truyền thông xã hội có một hiển thị đồ họa về tương tác người dùng.

Colour/color display

Hiển thị màu sắc

The new smartphone features a vibrant color display.

Chiếc điện thoại thông minh mới có màn hình màu sắc sống động.

Aerobatic display

Biểu diễn bay mạo hiểm

The airshow featured an impressive aerobatic display by the red arrows.

Buổi trình diễn không khí có sự biểu diễn phi thường của red arrows.

Lacklustre display

Trình diễn nhạt nhẽo

The charity event had a lacklustre display of support from the community.

Sự kiện từ thiện có một sự trình diễn thất vọng của sự ủng hộ từ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Display cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there are various photos the latest technological innovations and designs from all across the globe [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] They are not only for and photos but also used intermittently during musical events or workshops [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given line graph the variation in monthly payments made by drivers for car insurance over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Furthermore, the interview panel unprofessional behaviour, arriving late and showing a lack of preparedness and knowledge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Display

Không có idiom phù hợp