Bản dịch của từ Display trong tiếng Việt
Display
Display (Verb)
Trưng bày, phô bày.
Display, show off.
She displayed her new dress at the party.
Cô ấy khoe chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc.
He displayed his artwork in the gallery.
Anh ấy trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình trong phòng trưng bày.
They displayed their skills during the talent show.
Họ đã thể hiện kỹ năng của mình trong buổi trình diễn tài năng.
She displayed her artwork at the local gallery exhibition.
Cô ấy trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm ở phòng trưng bày địa phương.
The museum displayed historical artifacts from ancient civilizations.
Bảo tàng trưng bày di vật lịch sử từ các nền văn minh cổ.
The artist displayed his talent through street art performances.
Nghệ sĩ trưng bày tài năng của mình thông qua các buổi biểu diễn nghệ thuật đường phố.
Dạng động từ của Display (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Display |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displaying |
Kết hợp từ của Display (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Display publicly Hiển thị công khai | Photos of the event were displayed publicly on social media. Hình ảnh sự kiện được hiển thị công khai trên mạng xã hội. |
Display clearly Hiển thị rõ | Her social media posts display clearly her passion for photography. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thể hiện rõ niềm đam mê với nhiếp ảnh. |
Display proudly Tự hào trưng bày | The charity organization displays proudly the amount of donations received. Tổ chức từ thiện tự hào trưng bày số tiền quyên góp. |
Display prominently Hiển thị nổi bật | The charity event displayed prominently the names of their sponsors. Sự kiện từ thiện đã trưng bày nổi bật tên của những nhà tài trợ của họ. |
Display openly Hiển thị mở | They openly display their affection in public. Họ công khai thể hiện tình cảm của họ ở nơi công cộng. |
Display (Noun)
Buổi biểu diễn, buổi biểu diễn hoặc sự kiện được dàn dựng để giải trí công cộng.
A performance, show, or event staged for public entertainment.
The school organized a talent display for the students.
Trường tổ chức một buổi biểu diễn tài năng cho học sinh.
The art gallery featured a stunning display of modern paintings.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập tranh hiện đại tuyệt vời.
The city's annual fireworks display attracted a large crowd.
Buổi trình diễn pháo hoa hàng năm của thành phố thu hút đông đảo người.
Một thiết bị điện tử để trình bày trực quan dữ liệu hoặc hình ảnh.
An electronic device for the visual presentation of data or images.
The museum had an interactive display about ancient civilizations.
Bảo tàng có một trưng bày tương tác về các nền văn minh cổ đại.
The social event featured a display showcasing local artists' work.
Sự kiện xã hội có một trưng bày giới thiệu công việc của các nghệ sĩ địa phương.
The technology fair included a display of the latest gadgets.
Hội chợ công nghệ bao gồm một trưng bày về những thiết bị công nghệ mới nhất.
Dạng danh từ của Display (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Display | Displays |
Kết hợp từ của Display (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtuoso display Biểu diễn tài năng | Her virtuoso display of social skills impressed everyone at the party. Bản hiển thị xuất sắc của kỹ năng xã hội của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại bữa tiệc. |
Graphical display Hiển thị đồ họa | The social media platform had a graphical display of user interactions. Nền tảng truyền thông xã hội có một hiển thị đồ họa về tương tác người dùng. |
Colour/color display Hiển thị màu sắc | The new smartphone features a vibrant color display. Chiếc điện thoại thông minh mới có màn hình màu sắc sống động. |
Aerobatic display Biểu diễn bay mạo hiểm | The airshow featured an impressive aerobatic display by the red arrows. Buổi trình diễn không khí có sự biểu diễn phi thường của red arrows. |
Lacklustre display Trình diễn nhạt nhẽo | The charity event had a lacklustre display of support from the community. Sự kiện từ thiện có một sự trình diễn thất vọng của sự ủng hộ từ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "display" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thể hiện, trưng bày hoặc giới thiệu một cái gì đó, thường liên quan đến hình ảnh hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "display" có thể được dùng để chỉ hoạt động trưng bày trong các buổi triển lãm hoặc chương trình quảng cáo. Phát âm giữa hai biến thể này cũng tương đối giống nhau, với một số khác biệt nhỏ trong âm điệu.
Từ "display" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "despleier", có nghĩa là "mở ra", bắt nguồn từ tiếng Latinh "displicare", từ "dis-" (không) và "plicare" (gấp lại). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động trình bày hoặc biểu hiện một cách công khai. Trong ngữ cảnh hiện đại, "display" thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin, sản phẩm hay hình ảnh nhằm thu hút sự chú ý, phản ánh tính chất minh bạch và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "display" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỳ thi Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc trình bày thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "display" được sử dụng để mô tả việc thể hiện ý tưởng hoặc sự việc. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghệ thuật và quảng cáo, thường được dùng để chỉ cách thức trình bày hình ảnh, sản phẩm hoặc thông tin một cách thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp