Bản dịch của từ Display trong tiếng Việt

Display

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Display(Verb)

dɪˈspleɪ
dɪˈspleɪ
01

Trưng bày, phô bày.

Display, show off.

Ví dụ
02

Đặt (cái gì) ở nơi nổi bật để có thể dễ dàng nhìn thấy.

Put (something) in a prominent place in order that it may readily be seen.

Ví dụ

Dạng động từ của Display (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Display

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Displayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Displayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Displays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Displaying

Display(Noun)

dɪsplˈei
dɪsplˈei
01

Buổi biểu diễn, buổi biểu diễn hoặc sự kiện được dàn dựng để giải trí công cộng.

A performance, show, or event staged for public entertainment.

Ví dụ
02

Một thiết bị điện tử để trình bày trực quan dữ liệu hoặc hình ảnh.

An electronic device for the visual presentation of data or images.

Ví dụ

Dạng danh từ của Display (Noun)

SingularPlural

Display

Displays

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ