Bản dịch của từ Readily trong tiếng Việt
Readily
Readily (Adverb)
Không do dự hay miễn cưỡng; sẵn lòng.
She readily agreed to help with the charity event.
Cô ấy sẵn lòng đồng ý giúp đỡ sự kiện từ thiện.
He did not readily accept the new social media policy.
Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận chính sách truyền thông xã hội mới.
Did they readily volunteer to participate in the community cleanup?
Họ có sẵn lòng tình nguyện tham gia dọn dẹp cộng đồng không?
Dạng trạng từ của Readily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Readily Sẵn sàng | More readily Dễ dàng hơn | Most readily Dễ dàng nhất |
Từ "readily" nghĩa là một cách sẵn sàng hoặc một cách dễ dàng, được sử dụng để chỉ sự sẵn lòng hay khả năng thực hiện một hành động mà không gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "readily" có thể mang các sắc thái khác nhau trong nghĩa tùy theo vùng địa lý, nhưng chủ yếu vẫn chỉ tính chất dễ dàng hoặc nhanh chóng trong hành động.
Từ "readily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "readi", có nghĩa là “sẵn sàng.” Nó được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "raed", biểu thị sự chuẩn bị và dễ dàng. Phần hậu tố "-ly" chỉ trạng từ, phản ánh cách thức hoặc tình trạng. Từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ hành động xảy ra một cách nhanh chóng và thuận lợi, phù hợp với nghĩa hiện tại về sự sẵn sàng và không cần suy nghĩ nhiều trước khi thực hiện.
Từ "readily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Nó được sử dụng để diễn đạt sự sẵn có hoặc khả năng tiếp cận dễ dàng một điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng thường được thấy trong văn bản học thuật và các tài liệu nghiên cứu, thể hiện sự thuận lợi trong việc thực hiện một hành động hay nhận thức thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được áp dụng khi nói về các sản phẩm dễ dàng mua sắm hay dịch vụ có mặt rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp