Bản dịch của từ Readily trong tiếng Việt

Readily

Adverb

Readily (Adverb)

ɹˈɛdəli
ɹˈɛdli
01

Không do dự hay miễn cưỡng; sẵn lòng.

Without hesitation or reluctance willingly.

Ví dụ

She readily agreed to help with the charity event.

Cô ấy sẵn lòng đồng ý giúp đỡ sự kiện từ thiện.

He did not readily accept the new social media policy.

Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận chính sách truyền thông xã hội mới.

Did they readily volunteer to participate in the community cleanup?

Họ có sẵn lòng tình nguyện tham gia dọn dẹp cộng đồng không?

Dạng trạng từ của Readily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Readily

Sẵn sàng

More readily

Dễ dàng hơn

Most readily

Dễ dàng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Readily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the present era, a significant proportion of books and periodicals have been available through online platforms [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] They could, for example, access advanced medical services to help them recover from serious illnesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while technology has made information available, it has also made us a bit forgetful in certain ways [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Overall, the system showcases how available natural materials and basic equipment can be utilized to produce drinkable water in just a few straightforward steps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Readily

Không có idiom phù hợp