Bản dịch của từ Hesitation trong tiếng Việt
Hesitation

Hesitation (Noun)
Hành động do dự.
An act of hesitating.
She showed hesitation before accepting the invitation.
Cô ấy thể hiện sự do dự trước khi chấp nhận lời mời.
The hesitation in his voice was evident during the speech.
Sự do dự trong giọng nói của anh ấy rõ ràng trong bài phát biểu.
There was a moment of hesitation before she made her decision.
Có một khoảnh khắc do dự trước khi cô ấy đưa ra quyết định.
Nói năng ấp úng; lắp bắp.
A faltering in speech; stammering.
Her hesitation before answering the question was noticeable.
Sự do dự của cô trước khi trả lời câu hỏi đã rõ ràng.
There was a moment of hesitation before he made his decision.
Có một khoảnh khắc do dự trước khi anh ta đưa ra quyết định.
The hesitation in his speech indicated his uncertainty about the topic.
Sự do dự trong lời nói của anh ấy cho thấy sự không chắc chắn của anh ấy về chủ đề.
Nghi ngờ; dao động.
Her hesitation to speak up cost her the opportunity.
Sự do dự của cô ấy đã khiến cô ấy lỡ mất cơ hội.
The team's hesitation in making decisions led to delays.
Sự chần chừ của đội trong việc đưa ra quyết định đã gây ra sự trì hoãn.
The student's hesitation to ask questions hindered their learning progress.
Sự do dự của học sinh khi hỏi câu hỏi đã làm trì trệ tiến độ học tập của họ.
Dạng danh từ của Hesitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hesitation | Hesitations |
Kết hợp từ của Hesitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief hesitation Sự do dự ngắn ngủi | There was a brief hesitation before sarah answered the difficult question. Có một sự do dự ngắn trước khi sarah trả lời câu hỏi khó. |
Momentary hesitation Sự do dự thoáng qua | There was a momentary hesitation before sarah answered the difficult question. Có một chút do dự trước khi sarah trả lời câu hỏi khó. |
Little hesitation Một chút do dự | She joined the discussion with little hesitation about her opinions. Cô ấy tham gia thảo luận mà không do dự về ý kiến của mình. |
Slight hesitation Sự do dự nhẹ | She showed slight hesitation before answering the question during the interview. Cô ấy có một chút do dự trước khi trả lời câu hỏi trong phỏng vấn. |
Initial hesitation Sự do dự ban đầu | Many students showed initial hesitation during the group discussion last week. Nhiều sinh viên đã thể hiện sự do dự ban đầu trong buổi thảo luận nhóm tuần trước. |
Họ từ
"Tình trạng do dự" (hesitation) là một từ chỉ trạng thái tâm lý khi một cá nhân không chắc chắn hoặc chần chừ trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc cần thêm thời gian để suy nghĩ. Trong tiếng Anh, "hesitation" giữ nguyên hình thức và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm, mặc dù sự phong phú ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào vùng miền.
Từ "hesitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haesitatio", từ động từ "haesitare", mang nghĩa là "do dự" hoặc "lúng túng". "Haesitare" chính là phiên bản nhấn mạnh của "haesus", có nghĩa là "dừng lại". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ này phát triển trong cách sử dụng tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái nội tâm của con người khi đứng trước lựa chọn. Nghĩa hiện tại của "hesitation" thể hiện sự do dự, không chắc chắn trong quyết định, liên quan chặt chẽ đến nguyên gốc Latinh của nó.
Từ "hesitation" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến suy tư, quyết định và phản hồi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự không chắc chắn trước khi đưa ra lựa chọn hoặc ý kiến, hoặc trong các tình huống đàm phán khi người tham gia có sự dè dặt không bộc lộ quan điểm rõ ràng. Điều này cho thấy tính chất phức tạp của quyết định trong tư duy con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



