Bản dịch của từ Hesitation trong tiếng Việt
Hesitation
Noun [U/C]

Hesitation(Noun)
hˌɛzɪtˈeɪʃən
ˌhɛzəˈteɪʃən
Ví dụ
02
Sự chậm trễ trong việc đưa ra quyết định do sự không chắc chắn
A delay in decisionmaking due to uncertainty
Ví dụ
03
Sự không chắc chắn hoặc do dự về việc cần làm gì.
Uncertainty or indecision about what to do
Ví dụ
