Bản dịch của từ Saying trong tiếng Việt
Saying
Saying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ say.
Present participle and gerund of say.
She enjoys saying positive things to her friends.
Cô ấy thích nói những điều tích cực với bạn bè của mình.
Saying 'thank you' is a polite gesture in many cultures.
Nói 'cảm ơn' là một cử chỉ lịch sự trong nhiều nền văn hóa.
He is known for saying funny jokes at social gatherings.
Anh ấy nổi tiếng với việc nói những câu chuyện hài hước tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Dạng động từ của Saying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Say |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Said |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Said |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Says |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saying |
Saying (Noun)
Her saying about the importance of education was inspiring.
Bức thư của cô về tầm quan trọng của giáo dục rất truyền cảm.
The saying 'actions speak louder than words' holds true.
Câu ngạn ngữ 'hành động hơn lời nói' đúng.
The saying that 'laughter is the best medicine' is universal.
Câu ngạn ngữ 'tiếng cười là thuốc tốt nhất' là phổ biến.
A saying goes, 'Actions speak louder than words.'
Có câu ngạn ngữ nói, 'Hành động hơn lời nói.'
Not all sayings are universally accepted as wise advice.
Không phải tất cả các ngạn ngữ được chấp nhận rộng rãi là lời khuyên thông minh.
Do you believe in the saying, 'The early bird catches the worm'?
Bạn có tin vào câu ngạn ngữ, 'Ai rắn chắc ắt có.' không?
A saying in my country is 'Actions speak louder than words.'
Một câu ngạn ngữ ở đất nước tôi là 'Hành động hơn lời nói.'
Not all sayings are universally understood by people from different cultures.
Không phải tất cả các ngạn ngữ được hiểu rộng rãi bởi mọi người từ các văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Saying (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saying | Sayings |
Kết hợp từ của Saying (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old saying Câu ca dao cũ | The old saying 'actions speak louder than words' is relevant. Câu ngạn ngữ cũ 'hành động hơn lời nói' vẫn phù hợp. |
Famous saying Câu ngạn ngữ nổi tiếng | A famous saying goes, 'actions speak louder than words.' Một câu nói nổi tiếng nói rằng, 'hành động hơn lời nói.' |
Traditional saying Câu tục ngữ | A traditional saying is 'actions speak louder than words'. Một câu ngạn ngữ truyền thống là 'hành động hơn lời nói'. |
Popular saying Câu ca dao phổ biến | A popular saying goes, 'actions speak louder than words.' Một câu ngạn ngữ phổ biến nói: 'hành động hơn lời nói.' |
Wise saying Châm ngôn | A wise saying can inspire people to take positive actions. Một câu nói khôn ngoan có thể truyền cảm hứng cho mọi người hành động tích cực. |
Họ từ
Từ "saying" trong tiếng Anh có nghĩa là một câu nói hoặc câu tục ngữ thường được sử dụng để thể hiện một ý tưởng, một chân lý hoặc kinh nghiệm sống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm /ˈseɪ.ɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn hơn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng: “saying” thường mang ý nghĩa rộng hơn trong văn hóa Mỹ, có thể chỉ một diễn ngôn đối thoại phong phú hơn.
Từ "saying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sæg-an", có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Gốc Latin của từ này liên quan đến "dicere", có nghĩa là "nói" cũng như "thuyết phục". Từ "saying" được sử dụng để chỉ những phát biểu, câu nói, hoặc tục ngữ mang ý nghĩa sâu sắc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ hành động nói sang việc lan truyền ý tưởng hoặc tri thức qua ngôn ngữ, giữ vị trí quan trọng trong giao tiếp văn hóa.
Từ "saying" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường phải nhận diện hoặc phân tích các câu nói và ý kiến của nhân vật. Trong Phần Viết và Nói, "saying" thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc thảo luận về các câu tục ngữ, châm ngôn phổ biến. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này cũng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, nơi người ta chia sẻ các câu nói nổi tiếng hoặc thể hiện cảm xúc qua lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp