Bản dịch của từ Saying trong tiếng Việt

Saying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saying(Verb)

sˈeɪɪŋ
sˈeɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ say.

Present participle and gerund of say.

Ví dụ

Dạng động từ của Saying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Say

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Said

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Said

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Says

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Saying

Saying(Noun)

sˈeɪɪŋ
sˈeɪɪŋ
01

(lỗi thời) Điều được nói ra; một câu nói.

Obsolete That which is said an utterance.

Ví dụ
02

Một câu tục ngữ hoặc câu châm ngôn.

A proverb or maxim.

Ví dụ

Dạng danh từ của Saying (Noun)

SingularPlural

Saying

Sayings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ