Bản dịch của từ Maxim trong tiếng Việt
Maxim
Maxim (Noun)
She lives by the maxim 'treat others how you want to be treated.'
Cô ấy sống theo nguyên tắc 'đối xử với người khác như bạn muốn người khác đối xử với bạn.'
The maxim 'honesty is the best policy' is widely accepted.
Nguyên tắc 'trung thực là chính sách tốt nhất' được nhiều người chấp nhận.
In this community, the maxim 'unity is strength' is emphasized.
Trong cộng đồng này, nguyên tắc 'đoàn kết là sức mạnh' được nhấn mạnh.
Kết hợp từ của Maxim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Famous maxim Câu châm ngôn nổi tiếng | The famous maxim 'actions speak louder than words' promotes kindness. Câu ngạn ngữ nổi tiếng 'hành động hơn lời nói' khuyến khích lòng tốt. |
General maxim Nguyên tắc chung | Following the general maxim of 'treat others as you want to be treated' is crucial in social interactions. Tuân theo quy tắc chung 'đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử' là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Old maxim Ngạn ngữ cũ | The old maxim 'actions speak louder than words' applies here. Câu tục ngữ cũ 'hành động hơn lời nói' áp dụng ở đây. |
Simple maxim Nguyên tắc đơn giản | Following the simple maxim of 'treat others as you want to be treated' is crucial for social harmony. Tuân theo nguyên tắc đơn giản 'đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử' là rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội. |
Họ từ
Từ "maxim" được định nghĩa là một nguyên tắc hoặc châm ngôn ngắn gọn thể hiện một quy luật hoặc đạo đức sống. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "maxima", nghĩa là "lớn nhất". Trong tiếng Anh, "maxim" được sử dụng chung giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách áp dụng và cách hiểu về một số maxim có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "maxim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maxima", là hình thức số nhiều của "maximus", nghĩa là "lớn nhất" hoặc "tối thượng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nguyên tắc hoặc chân lý tối cao trong các triết lý và quy tắc ứng xử. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa "khẩu hiệu" hay "nguyên tắc" thường được áp dụng trong lý thuyết và thực tiễn, thể hiện sự rõ ràng và trực tiếp trong cách diễn đạt tư tưởng.
Từ "maxim" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về các nguyên tắc hoặc triết lý sống. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, luật pháp, và trong các bài viết mang tính chất nhận thức, khi các tác giả trình bày những quy tắc hoặc châm ngôn hướng dẫn hành vi con người. Sự sử dụng này đặc biệt phổ biến trong các tình huống liên quan đến giáo dục và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp