Bản dịch của từ Pithy trong tiếng Việt

Pithy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pithy (Adjective)

pˈɪɵi
pˈɪɵi
01

(của một loại quả hoặc cây) chứa nhiều lõi.

Of a fruit or plant containing much pith.

Ví dụ

Her pithy response left everyone speechless.

Câu trả lời súc tích của cô ấy khiến mọi người im lặng.

His essay lacked pithy arguments and was deemed unconvincing.

Bài luận của anh ấy thiếu các lập luận súc tích và bị coi là không thuyết phục.

Is it necessary to use pithy language in IELTS writing?

Có cần phải sử dụng ngôn ngữ súc tích trong viết IELTS không?

Her pithy remarks always make her stand out in discussions.

Những lời nhận xét súc tích của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật trong các cuộc thảo luận.

His writing lacks pithy details, making it less engaging for readers.

Viết của anh ấy thiếu chi tiết súc tích, khiến nó ít hấp dẫn đối với độc giả.

02

(về ngôn ngữ hoặc phong cách) ngắn gọn và biểu cảm mạnh mẽ.

Of language or style terse and vigorously expressive.

Ví dụ

Her pithy remarks captivated the audience during the IELTS speaking test.

Những lời nhận xét súc tích của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài thi nói IELTS.

He struggled to come up with a pithy introduction for his IELTS writing task.

Anh ấy gặp khó khăn khi phải đưa ra một phần giới thiệu súc tích cho bài thi viết IELTS của mình.

Was the candidate able to provide pithy responses in the IELTS speaking section?

Ứng viên có thể cung cấp những câu trả lời súc tích trong phần thi nói IELTS không?

Her pithy remarks captivated the audience during the IELTS speaking test.

Những lời nhận xét súc tích của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài kiểm tra nói IELTS.

He struggled to produce a pithy essay for the IELTS writing section.

Anh ấy gặp khó khăn trong việc viết một bài luận súc tích cho phần viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pithy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pithy

Không có idiom phù hợp