Bản dịch của từ Pithy trong tiếng Việt
Pithy
Pithy (Adjective)
(của một loại quả hoặc cây) chứa nhiều lõi.
Of a fruit or plant containing much pith.
Her pithy response left everyone speechless.
Câu trả lời súc tích của cô ấy khiến mọi người im lặng.
His essay lacked pithy arguments and was deemed unconvincing.
Bài luận của anh ấy thiếu các lập luận súc tích và bị coi là không thuyết phục.
Is it necessary to use pithy language in IELTS writing?
Có cần phải sử dụng ngôn ngữ súc tích trong viết IELTS không?
Her pithy remarks always make her stand out in discussions.
Những lời nhận xét súc tích của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật trong các cuộc thảo luận.
His writing lacks pithy details, making it less engaging for readers.
Viết của anh ấy thiếu chi tiết súc tích, khiến nó ít hấp dẫn đối với độc giả.
(về ngôn ngữ hoặc phong cách) ngắn gọn và biểu cảm mạnh mẽ.
Of language or style terse and vigorously expressive.
Her pithy remarks captivated the audience during the IELTS speaking test.
Những lời nhận xét súc tích của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài thi nói IELTS.
He struggled to come up with a pithy introduction for his IELTS writing task.
Anh ấy gặp khó khăn khi phải đưa ra một phần giới thiệu súc tích cho bài thi viết IELTS của mình.
Was the candidate able to provide pithy responses in the IELTS speaking section?
Ứng viên có thể cung cấp những câu trả lời súc tích trong phần thi nói IELTS không?
Her pithy remarks captivated the audience during the IELTS speaking test.
Những lời nhận xét súc tích của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài kiểm tra nói IELTS.
He struggled to produce a pithy essay for the IELTS writing section.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc viết một bài luận súc tích cho phần viết IELTS.
Họ từ
Từ "pithy" có nghĩa là ngắn gọn và súc tích, thường được sử dụng để mô tả một phát biểu hoặc văn bản có khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh nhưng không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Cả hai đều sử dụng "pithy" trong bối cảnh nghệ thuật hoặc văn chương, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các phong cách viết trang trọng.
Từ "pithy" bắt nguồn từ tiếng Latin "pithia", có nghĩa là "tinh chất" hoặc "cốt lõi". Trong tiếng Anh, từ này đã được khái quát hóa từ thế kỷ 15, mô tả chất lượng ngắn gọn nhưng súc tích, thường áp dụng cho lời nói hoặc văn bản. Sự liên kết này phản ánh việc truyền tải ý tưởng một cách cô đọng, thể hiện sức mạnh trong việc diễn đạt mà không cần nhiều từ ngữ dư thừa.
Từ "pithy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, do tính chất học thuật được ưa chuộng với từ ngữ phức tạp hơn. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh văn học và truyền thông, nơi người viết cần diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và ấn tượng. "Pithy" thường đánh giá cao trong lĩnh vực diễn thuyết hoặc viết quảng cáo khi cần truyền tải thông điệp mạnh mẽ, ngắn gọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp