Bản dịch của từ Style trong tiếng Việt
Style
Style (Noun Countable)
Phong cách, mẫu mã, kiểu cách.
Style, design, style.
Her fashion style is elegant and sophisticated.
Phong cách thời trang của cô ấy thanh lịch và tinh tế.
The interior design reflects a modern minimalist style.
Thiết kế nội thất phản ánh phong cách tối giản hiện đại.
The art gallery showcases various painting styles from different eras.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày nhiều phong cách hội họa khác nhau từ các thời đại khác nhau.
Kết hợp từ của Style (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Management style Phong cách quản lý | Her management style encourages teamwork among all employees in the company. Phong cách quản lý của cô ấy khuyến khích làm việc nhóm giữa tất cả nhân viên. |
Conversational style Phong cách trò chuyện | John prefers a conversational style during his social gatherings with friends. John thích phong cách trò chuyện trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè. |
Managerial style Phong cách quản lý | Her managerial style encourages teamwork among social workers in chicago. Phong cách quản lý của cô ấy khuyến khích làm việc nhóm giữa các nhân viên xã hội ở chicago. |
Formal style Phong cách chính thức | The report used a formal style to discuss social issues effectively. Báo cáo đã sử dụng phong cách trang trọng để thảo luận về các vấn đề xã hội. |
Leadership style Phong cách lãnh đạo | Maria's leadership style fosters teamwork among her social project members. Phong cách lãnh đạo của maria thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên dự án xã hội. |
Style (Noun)
The rose's style was long and elegant, attracting many bees.
Kiểu của hoa hồng dài và lịch lãm, thu hút nhiều con ong.
The tulip's style was short and brightly colored, standing out.
Kiểu của hoa tulip ngắn và sặc sỡ, nổi bật.
The daisy's style was delicate and slender, swaying in the wind.
Kiểu của hoa cúc nhỏ và mảnh mai, đung đưa trong gió.
(ở động vật không xương sống) một phần phụ nhọn, nhỏ; một phong cách.
(in an invertebrate) a small, slender pointed appendage; a stylet.
The bee's style helped it extract nectar from flowers efficiently.
Kiểu dáng của con ong giúp nó rút nectar từ hoa một cách hiệu quả.
The mosquito's style allowed it to pierce the skin of its victim.
Kiểu dáng của con muỗi cho phép nó đâm thủng da của nạn nhân.
The spider's stylet helped it inject venom into its prey.
Kiểu dáng của con nhện giúp nó tiêm độc vào con mồi.
Thời trang sang trọng và tinh tế.
Her style of dressing is always elegant and sophisticated.
Phong cách ăn mặc của cô ấy luôn lịch lãm và tinh tế.
The fashion show showcased the latest styles in clothing.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những kiểu dáng mới nhất trong trang phục.
His sense of style is admired by many in the social circle.
Phong cách của anh ấy được nhiều người trong giới xã hội ngưỡng mộ.
Her elegant style of dressing impressed everyone at the party.
Cách ăn mặc lịch lãm của cô ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.
The restaurant's interior design reflects a modern and chic style.
Thiết kế nội thất của nhà hàng phản ánh một phong cách hiện đại và sang trọng.
The artist's unique painting style captivated art enthusiasts worldwide.
Phong cách vẽ tranh độc đáo của nghệ sĩ thu hút người yêu nghệ thuật trên toàn thế giới.
Vẻ ngoài đặc biệt, thường được xác định bởi các nguyên tắc thiết kế một sản phẩm nào đó.
A distinctive appearance, typically determined by the principles according to which something is designed.
Her elegant style of dressing always stood out at social events.
Phong cách lịch lãm của cô luôn nổi bật tại các sự kiện xã hội.
The interior design of the restaurant reflected a modern style.
Thiết kế nội thất của nhà hàng phản ánh một phong cách hiện đại.
His writing style in the magazine articles was engaging and informative.
Phong cách viết của anh trong các bài báo tạp chí rất hấp dẫn và thông tin.
Dạng danh từ của Style (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Style | Styles |
Kết hợp từ của Style (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Like somebody's style Thích phong cách của ai | I like sarah's style of writing essays for ielts. Tôi thích phong cách viết bài luận của sarah cho ielts. |
A sense of style Khả năng cảm nhận thị hiếu | She has a sense of style that impresses everyone around her. Cô ấy có gu thẩm mỹ khiến mọi người xung quanh đều ngưỡng mộ. |
Variety of styles Đa dạng phong cách | There is a variety of styles in social media posts. Có nhiều phong cách trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Range of styles Đa dạng phong cách | A range of styles can be used in ielts writing. Một loạt các phong cách có thể được sử dụng trong viết ielts. |
A touch of style Chút phong cách | Her essay had a touch of style that impressed the examiner. Bài luận của cô ấy có một chút phong cách khiến giám khảo ấn tượng. |
Style (Verb)
Thiết kế hoặc chế tạo theo một hình thức cụ thể.
Design or make in a particular form.
She styled her hair in a bun for the social event.
Cô ấy đã tạo kiểu tóc của mình thành búi cho sự kiện xã hội.
He styled his outfit to match the elegant theme.
Anh ấy đã tạo kiểu trang phục của mình để phù hợp với chủ đề lịch lãm.
They styled the venue with colorful decorations for the party.
Họ đã tạo kiểu không gian với trang trí đầy màu sắc cho bữa tiệc.
Chỉ định bằng tên, mô tả hoặc tiêu đề cụ thể.
Designate with a particular name, description, or title.
She styled herself as a fashion influencer on social media.
Cô ấy tự phong cách là người ảnh hưởng thời trang trên mạng xã hội.
He styles his Instagram posts with artistic filters.
Anh ấy thiết kế bài đăng Instagram của mình với bộ lọc nghệ thuật.
The event was styled as a glamorous charity gala.
Sự kiện được thiết kế như một buổi tối từ thiện lộng lẫy.
Dạng động từ của Style (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Style |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Styled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Styled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Styles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Styling |
Họ từ
Từ "style" chỉ cách thức, phương pháp hoặc hình thức mà một cái gì đó được thể hiện hoặc thực hiện, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, thời trang và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh, "style" có thể mang nghĩa nhấn mạnh đến yếu tố thẩm mỹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này theo nghĩa rộng hơn và bao hàm cả tính năng và chức năng. Sự khác biệt có thể thấy rõ trong ngữ điệu và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "style" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stylus", nghĩa là "cây bút" hoặc "đồ dùng viết". "Stylus" xuất phát từ động từ "stilo", mang nghĩa "viết" hay "khắc". Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ cách thức và đặc điểm riêng biệt trong nghệ thuật, văn học và trang phục. Ngày nay, "style" chỉ về cách thể hiện hoặc phong cách đặc trưng của một cá nhân hoặc một nhóm trong nhiều lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật và giao tiếp.
Từ "style" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh phải diễn đạt ý tưởng với phong cách cá nhân rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, "style" còn được sử dụng để chỉ cách thức trình bày, viết luận hoặc thiết kế, với các tình huống như phân tích văn chương, nghệ thuật, hoặc trong lĩnh vực thời trang. Sự đa dạng trong nghĩa và cách sử dụng của từ này ở cả ngữ cảnh hàng ngày và chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp và thể hiện bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Style
Vung tay quá trán/ Tiêu tiền như nước
To spend money recklessly; to spend money as if it were worthless or will soon be worthless.
She spends money like it's going out of style on designer clothes.
Cô ấy tiêu tiền như nước vì những bộ quần áo của nhà thiết kế.
Thành ngữ cùng nghĩa: spend money like theres no tomorrow...
Bán đắt như tôm tươi
Rapidly or frequently.
She was posting on social media like it was going out of style.
Cô ấy đăng bài trên mạng xã hội như một cơn lốc.