Bản dịch của từ Style trong tiếng Việt
Style

Style(Noun Countable)
Phong cách, mẫu mã, kiểu cách.
Style, design, style.
Style(Verb)
Thiết kế hoặc chế tạo theo một hình thức cụ thể.
Design or make in a particular form.
Chỉ định bằng tên, mô tả hoặc tiêu đề cụ thể.
Designate with a particular name, description, or title.
Dạng động từ của Style (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Style |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Styled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Styled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Styles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Styling |
Style(Noun)
(ở động vật không xương sống) một phần phụ nhọn, nhỏ; một phong cách.
(in an invertebrate) a small, slender pointed appendage; a stylet.
Thời trang sang trọng và tinh tế.
Vẻ ngoài đặc biệt, thường được xác định bởi các nguyên tắc thiết kế một sản phẩm nào đó.
A distinctive appearance, typically determined by the principles according to which something is designed.
Dạng danh từ của Style (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Style | Styles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "style" chỉ cách thức, phương pháp hoặc hình thức mà một cái gì đó được thể hiện hoặc thực hiện, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, thời trang và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh, "style" có thể mang nghĩa nhấn mạnh đến yếu tố thẩm mỹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này theo nghĩa rộng hơn và bao hàm cả tính năng và chức năng. Sự khác biệt có thể thấy rõ trong ngữ điệu và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "style" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stylus", nghĩa là "cây bút" hoặc "đồ dùng viết". "Stylus" xuất phát từ động từ "stilo", mang nghĩa "viết" hay "khắc". Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ cách thức và đặc điểm riêng biệt trong nghệ thuật, văn học và trang phục. Ngày nay, "style" chỉ về cách thể hiện hoặc phong cách đặc trưng của một cá nhân hoặc một nhóm trong nhiều lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật và giao tiếp.
Từ "style" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh phải diễn đạt ý tưởng với phong cách cá nhân rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, "style" còn được sử dụng để chỉ cách thức trình bày, viết luận hoặc thiết kế, với các tình huống như phân tích văn chương, nghệ thuật, hoặc trong lĩnh vực thời trang. Sự đa dạng trong nghĩa và cách sử dụng của từ này ở cả ngữ cảnh hàng ngày và chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp và thể hiện bản sắc cá nhân.
Họ từ
Từ "style" chỉ cách thức, phương pháp hoặc hình thức mà một cái gì đó được thể hiện hoặc thực hiện, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, thời trang và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh, "style" có thể mang nghĩa nhấn mạnh đến yếu tố thẩm mỹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này theo nghĩa rộng hơn và bao hàm cả tính năng và chức năng. Sự khác biệt có thể thấy rõ trong ngữ điệu và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "style" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stylus", nghĩa là "cây bút" hoặc "đồ dùng viết". "Stylus" xuất phát từ động từ "stilo", mang nghĩa "viết" hay "khắc". Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ cách thức và đặc điểm riêng biệt trong nghệ thuật, văn học và trang phục. Ngày nay, "style" chỉ về cách thể hiện hoặc phong cách đặc trưng của một cá nhân hoặc một nhóm trong nhiều lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật và giao tiếp.
Từ "style" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh phải diễn đạt ý tưởng với phong cách cá nhân rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, "style" còn được sử dụng để chỉ cách thức trình bày, viết luận hoặc thiết kế, với các tình huống như phân tích văn chương, nghệ thuật, hoặc trong lĩnh vực thời trang. Sự đa dạng trong nghĩa và cách sử dụng của từ này ở cả ngữ cảnh hàng ngày và chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp và thể hiện bản sắc cá nhân.
