Bản dịch của từ Style trong tiếng Việt

Style

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Style(Noun Countable)

staɪl
staɪl
01

Phong cách, mẫu mã, kiểu cách.

Style, design, style.

Ví dụ

Style(Verb)

stˈɑɪl
stˈɑɪl
01

Thiết kế hoặc chế tạo theo một hình thức cụ thể.

Design or make in a particular form.

Ví dụ
02

Chỉ định bằng tên, mô tả hoặc tiêu đề cụ thể.

Designate with a particular name, description, or title.

Ví dụ

Dạng động từ của Style (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Style

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Styled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Styled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Styles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Styling

Style(Noun)

stˈɑɪl
stˈɑɪl
01

(ở hoa) một phần hẹp, thường thon dài của bầu nhụy, mang đầu nhụy.

(in a flower) a narrow, typically elongated extension of the ovary, bearing the stigma.

Ví dụ
02

(ở động vật không xương sống) một phần phụ nhọn, nhỏ; một phong cách.

(in an invertebrate) a small, slender pointed appendage; a stylet.

Ví dụ
03

Thời trang sang trọng và tinh tế.

Fashionable elegance and sophistication.

Ví dụ
04

Một thủ tục cụ thể để thực hiện một việc gì đó; một cách hay một cách.

A particular procedure by which something is done; a manner or way.

Ví dụ
05

Vẻ ngoài đặc biệt, thường được xác định bởi các nguyên tắc thiết kế một sản phẩm nào đó.

A distinctive appearance, typically determined by the principles according to which something is designed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Style (Noun)

SingularPlural

Style

Styles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ