Bản dịch của từ Stylet trong tiếng Việt
Stylet
Stylet (Noun)
(ở động vật không xương sống) kiểu dáng nhỏ, đặc biệt là phần miệng xuyên thấu của côn trùng.
In an invertebrate a small style especially a piercing mouthpart of an insect.
The mosquito's stylet helps it to pierce the skin easily.
Cái kim của muỗi giúp nó đâm qua da dễ dàng.
The bee's stylet is used to extract nectar from flowers.
Cái kim của ong được dùng để lấy mật hoa.
The stylet of a butterfly is different from that of a mosquito.
Cái kim của bướm khác với của muỗi.
The doctor used a stylet to examine the patient's throat.
Bác sĩ đã sử dụng một stylet để kiểm tra cổ họng của bệnh nhân.
The scientist carefully inserted the stylet into the microscope for analysis.
Nhà khoa học cẩn thận chèn stylet vào kính hiển vi để phân tích.
The teacher demonstrated how to use a stylet for precise measurements.
Giáo viên đã hướng dẫn cách sử dụng stylet để đo đạc chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp