Bản dịch của từ Stylet trong tiếng Việt
Stylet
Stylet (Noun)
(ở động vật không xương sống) kiểu dáng nhỏ, đặc biệt là phần miệng xuyên thấu của côn trùng.
In an invertebrate a small style especially a piercing mouthpart of an insect.
The mosquito's stylet helps it to pierce the skin easily.
Cái kim của muỗi giúp nó đâm qua da dễ dàng.
The bee's stylet is used to extract nectar from flowers.
Cái kim của ong được dùng để lấy mật hoa.
The stylet of a butterfly is different from that of a mosquito.
Cái kim của bướm khác với của muỗi.
The doctor used a stylet to examine the patient's throat.
Bác sĩ đã sử dụng một stylet để kiểm tra cổ họng của bệnh nhân.
The scientist carefully inserted the stylet into the microscope for analysis.
Nhà khoa học cẩn thận chèn stylet vào kính hiển vi để phân tích.
The teacher demonstrated how to use a stylet for precise measurements.
Giáo viên đã hướng dẫn cách sử dụng stylet để đo đạc chính xác.
Họ từ
Từ "stylet" được định nghĩa là một công cụ hoặc bộ phận hình dáng nhỏ thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, như sinh học và y học, để giúp nghiên cứu hoặc thao tác với các mẫu vật nhỏ. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết cũng như phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "stylet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stylus", có nghĩa là "cây viết" hoặc "bút". Trong ngữ cảnh lịch sử, cây viết được sử dụng để khắc lên các vật liệu như đất sét và da. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ các cấu trúc giống như mảnh ghép hoặc các phần bên trong của cơ thể sinh vật, chẳng hạn như côn trùng hoặc động vật thân mềm. "Stylet" hiện nay mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong sinh học, thể hiện sự tinh vi trong cấu trúc và chức năng của các bộ phận trong sinh vật.
Từ "stylet" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stylet" được sử dụng để chỉ các thanh hoặc ống nhỏ trong các lĩnh vực như sinh học và y học, ví dụ như trong các thiết bị chuyên dụng để dẫn lưu hoặc tiêm. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế hoặc mô tả vật dụng trong phòng thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp