Bản dịch của từ Stylet trong tiếng Việt

Stylet

Noun [U/C]

Stylet (Noun)

stˈaɪlɪt
stˈaɪlɪt
01

(ở động vật không xương sống) kiểu dáng nhỏ, đặc biệt là phần miệng xuyên thấu của côn trùng.

In an invertebrate a small style especially a piercing mouthpart of an insect.

Ví dụ

The mosquito's stylet helps it to pierce the skin easily.

Cái kim của muỗi giúp nó đâm qua da dễ dàng.

The bee's stylet is used to extract nectar from flowers.

Cái kim của ong được dùng để lấy mật hoa.

The stylet of a butterfly is different from that of a mosquito.

Cái kim của bướm khác với của muỗi.

02

Một đầu dò mảnh mai.

A slender probe.

Ví dụ

The doctor used a stylet to examine the patient's throat.

Bác sĩ đã sử dụng một stylet để kiểm tra cổ họng của bệnh nhân.

The scientist carefully inserted the stylet into the microscope for analysis.

Nhà khoa học cẩn thận chèn stylet vào kính hiển vi để phân tích.

The teacher demonstrated how to use a stylet for precise measurements.

Giáo viên đã hướng dẫn cách sử dụng stylet để đo đạc chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylet

Không có idiom phù hợp