Bản dịch của từ Slender trong tiếng Việt
Slender
Slender (Adjective)
(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) gầy một cách duyên dáng.
(of a person or part of the body) gracefully thin.
She had a slender figure that caught everyone's attention.
Cô ấy có một vóc dáng mảnh mai thu hút mọi người chú ý.
The model's slender legs looked elegant on the runway.
Đôi chân mảnh mai của người mẫu trông thanh lịch trên sàn diễn.
(của một cái gì đó trừu tượng) hầu như không đủ về số lượng hoặc cơ sở.
(of something abstract) barely sufficient in amount or basis.
Her slender income barely covered her basic needs.
Thu nhập mong manh của cô ấy chỉ đủ để chi phí cơ bản.
The slender evidence was not enough to convict the suspect.
Bằng chứng mong manh không đủ để kết án nghi phạm.
Kết hợp từ của Slender (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty slender Khá gầy | She has a pretty slender figure. Cô ấy có vóc dáng khá mảnh mai. |
Very slender Rất mảnh mai | The very slender girl has become a famous model on social media. Cô gái rất mảnh mai đã trở thành người mẫu nổi tiếng trên mạng xã hội. |
Extremely slender Cực kỳ mảnh mai | She has an extremely slender figure. Cô ấy có vóc dáng cực kỳ mảnh mai. |
Fairly slender Khá mảnh mai | She has a fairly slender figure. Cô ấy có vóc dáng khá mảnh mai. |
Rather slender Tương đối mảnh khảnh | She is rather slender. Cô ấy có vóc dáng khá gầy |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp