Bản dịch của từ Slender trong tiếng Việt
Slender
Slender (Adjective)
(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) gầy một cách duyên dáng.
(of a person or part of the body) gracefully thin.
She had a slender figure that caught everyone's attention.
Cô ấy có một vóc dáng mảnh mai thu hút mọi người chú ý.
The model's slender legs looked elegant on the runway.
Đôi chân mảnh mai của người mẫu trông thanh lịch trên sàn diễn.
His slender fingers delicately held the delicate teacup.
Đôi ngón tay mảnh mai của anh ấy nhẹ nhàng cầm chiếc tách trà tinh tế.
(của một cái gì đó trừu tượng) hầu như không đủ về số lượng hoặc cơ sở.
(of something abstract) barely sufficient in amount or basis.
Her slender income barely covered her basic needs.
Thu nhập mong manh của cô ấy chỉ đủ để chi phí cơ bản.
The slender evidence was not enough to convict the suspect.
Bằng chứng mong manh không đủ để kết án nghi phạm.
Their slender argument lacked strong support from reliable sources.
Lập luận mong manh của họ thiếu sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nguồn tin đáng tin cậy.
Dạng tính từ của Slender (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slender Mảnh | Slenderer Kẻ làm mảnh | Slenderest Mảnh nhất |
Kết hợp từ của Slender (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty slender Khá gầy | She has a pretty slender figure. Cô ấy có vóc dáng khá mảnh mai. |
Very slender Rất mảnh mai | The very slender girl has become a famous model on social media. Cô gái rất mảnh mai đã trở thành người mẫu nổi tiếng trên mạng xã hội. |
Extremely slender Cực kỳ mảnh mai | She has an extremely slender figure. Cô ấy có vóc dáng cực kỳ mảnh mai. |
Fairly slender Khá mảnh mai | She has a fairly slender figure. Cô ấy có vóc dáng khá mảnh mai. |
Rather slender Tương đối mảnh khảnh | She is rather slender. Cô ấy có vóc dáng khá gầy |
Họ từ
"Từ 'slender' có nghĩa là mảnh mai, thon dài, thường được dùng để chỉ các vật thể hoặc cơ thể có hình dáng mảnh khảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, 'slender' được sử dụng rộng rãi và không có biến thể nào khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái văn chương hơn trong một số bối cảnh, dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự duyên dáng".
Từ "slender" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ từ "slend", có nghĩa là mỏng manh hoặc thanh thoát. Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên đến từ "slenderis", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những vật thể hoặc hình dạng có đặc điểm thanh mảnh, duyên dáng. Hiện nay, "slender" thường được sử dụng để mô tả người hoặc vật có sự thon gọn, kết hợp giữa vẻ đẹp và sự tinh tế.
Từ "slender" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần đọc và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh mô tả con người hoặc các đối tượng có hình dạng thon gọn. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm vật lý tích cực. Ngoài IELTS, từ "slender" cũng hay xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, thời trang và sức khỏe, thường liên quan đến việc ca ngợi hoặc nhấn mạnh sự thanh thoát và nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp