Bản dịch của từ Slender trong tiếng Việt

Slender

Adjective

Slender (Adjective)

slˈɛndɚ
slˈɛndəɹ
01

(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) gầy một cách duyên dáng.

(of a person or part of the body) gracefully thin.

Ví dụ

She had a slender figure that caught everyone's attention.

Cô ấy có một vóc dáng mảnh mai thu hút mọi người chú ý.

The model's slender legs looked elegant on the runway.

Đôi chân mảnh mai của người mẫu trông thanh lịch trên sàn diễn.

02

(của một cái gì đó trừu tượng) hầu như không đủ về số lượng hoặc cơ sở.

(of something abstract) barely sufficient in amount or basis.

Ví dụ

Her slender income barely covered her basic needs.

Thu nhập mong manh của cô ấy chỉ đủ để chi phí cơ bản.

The slender evidence was not enough to convict the suspect.

Bằng chứng mong manh không đủ để kết án nghi phạm.

Kết hợp từ của Slender (Adjective)

CollocationVí dụ

Pretty slender

Khá gầy

She has a pretty slender figure.

Cô ấy có vóc dáng khá mảnh mai.

Very slender

Rất mảnh mai

The very slender girl has become a famous model on social media.

Cô gái rất mảnh mai đã trở thành người mẫu nổi tiếng trên mạng xã hội.

Extremely slender

Cực kỳ mảnh mai

She has an extremely slender figure.

Cô ấy có vóc dáng cực kỳ mảnh mai.

Fairly slender

Khá mảnh mai

She has a fairly slender figure.

Cô ấy có vóc dáng khá mảnh mai.

Rather slender

Tương đối mảnh khảnh

She is rather slender.

Cô ấy có vóc dáng khá gầy

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slender

Không có idiom phù hợp