Bản dịch của từ Barely trong tiếng Việt
Barely
Barely (Adverb)
Công khai; một cách rõ ràng.
She barely mentioned the issue during the meeting.
Cô ấy hầu như không đề cập đến vấn đề trong cuộc họp.
He barely acknowledged her presence at the party.
Anh ấy hầu như không chú ý đến sự hiện diện của cô ấy tại bữa tiệc.
The charity event barely raised enough funds for the cause.
Sự kiện từ thiện hầu như không gây quỹ đủ cho mục đích.
Chỉ mới; gần như không.
Only just; almost not.
She barely made it to the meeting on time.
Cô ấy gần như không kịp đến cuộc họp.
He barely passed the exam with a score of 5.5.
Anh ấy gần như qua kỳ thi với điểm số 5.5.
The company barely survived the economic downturn last year.
Công ty gần như không sống sót qua suy thoái kinh tế năm ngoái.
She barely spoke during the meeting.
Cô ấy hầu như không nói trong cuộc họp.
He barely had any friends at the new school.
Anh ấy hầu như không có bạn ở trường mới.
The fundraiser barely reached its target amount.
Chương trình gây quỹ hầu như không đạt được mục tiêu.
Dạng trạng từ của Barely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Barely Hầu như không | - | - |
Họ từ
Từ "barely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hầu như không" hoặc "chỉ mới đủ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hay hành động mà gần như không đạt được, hoặc chỉ đạt được một cách rất mỏng manh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "barely" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết lẫn phát âm, và thường xuất hiện trong các câu mô tả tình huống hạn chế hoặc thiếu thốn.
Từ "barely" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bare" có nghĩa là "không có gì" và đuôi "-ly" biểu thị trạng thái. Gốc Latin "barus" có nghĩa là "trần trụi", liên kết với các khái niệm về sự thiếu thốn hoặc sự khan hiếm. Từ "barely" đã phát triển để chỉ tình huống mà một điều gì đó chỉ vừa đủ hoặc gần như không đủ, phản ánh mức độ thấp hoặc hạn chế trong sự tồn tại hoặc thực hiện.
Từ "barely" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả mức độ thấp hoặc hạn chế. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh sự khó khăn hoặc khó khăn trong việc đạt được một điều gì đó. Ngoài ra, "barely" còn xuất hiện trong các văn bản hàng ngày, như trong khi miêu tả tình huống tài chính khó khăn hoặc cảm xúc mờ nhạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp