Bản dịch của từ Barely trong tiếng Việt

Barely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barely (Adverb)

bˈɛɹli
bˈɛɹli
01

Công khai; một cách rõ ràng.

Openly; explicitly.

Ví dụ

She barely mentioned the issue during the meeting.

Cô ấy hầu như không đề cập đến vấn đề trong cuộc họp.

He barely acknowledged her presence at the party.

Anh ấy hầu như không chú ý đến sự hiện diện của cô ấy tại bữa tiệc.

02

Chỉ mới; gần như không.

Only just; almost not.

Ví dụ

She barely made it to the meeting on time.

Cô ấy gần như không kịp đến cuộc họp.

He barely passed the exam with a score of 5.5.

Anh ấy gần như qua kỳ thi với điểm số 5.5.

03

Một cách đơn giản và thưa thớt.

In a simple and sparse way.

Ví dụ

She barely spoke during the meeting.

Cô ấy hầu như không nói trong cuộc họp.

He barely had any friends at the new school.

Anh ấy hầu như không có bạn ở trường mới.

Dạng trạng từ của Barely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Barely

Hầu như không

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barely/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.