Bản dịch của từ Hardly trong tiếng Việt
Hardly
Hardly (Adverb)
Hầu như không.
He hardly saved any money last month.
Tháng trước anh ấy hầu như không tiết kiệm được đồng nào.
The bank hardly approved the loan application.
Ngân hàng hầu như không chấp thuận đơn xin vay tiền.
She hardly passed the exam.
Cô hầu như không vượt qua kỳ thi.
He could hardly understand the lecture.
Anh khó có thể hiểu được bài giảng.
She hardly ever misses a deadline at the office.
Cô ấy hầu như không bao giờ trễ hạn ở văn phòng.
She hardly ever goes out on weekends.
Cô ấy hầu như không bao giờ đi chơi vào cuối tuần.
He hardly knew anyone at the social gathering.
Anh ấy hầu như không biết ai trong buổi tụ tập xã hội.
The event was hardly attended due to bad weather.
Sự kiện hầu như không có người tham dự do thời tiết xấu.
Khắc nghiệt.
She criticized him hardly for his behavior at the party.
Cô ấy chỉ trích anh ta một cách nghiêm khắc về hành vi của anh ta tại bữa tiệc.
The new policy was hardly accepted by the community.
Chính sách mới gần như không được cộng đồng chấp nhận.
He was hardly punished for his involvement in the scandal.
Anh ta gần như không bị trừng phạt vì sự liên quan của mình trong vụ bê bối.
Dạng trạng từ của Hardly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hardly Hầu như không | - | - |
Từ "hardly" là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa gần như không, rất ít hoặc hầu như không thể nào. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể khác nhau một chút; "hardly" thường được phát âm với âm tiết nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn viết, từ này thường dùng để nhấn mạnh sự hiếm hoi hoặc mức độ thấp của hành động, và nó thường đi kèm với các động từ hoặc tình từ để thể hiện ý nghĩa đạt đến mức tối thiểu.
Từ "hardly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hardlice", trong đó "hard" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *harduz, mang nghĩa "cứng" hoặc "vững chắc". Phần đuôi "-ly" được sử dụng để hình thành trạng từ. Qua thời gian, "hardly" đã phát triển nghĩa là "vô cùng ít" hay "hầu như không", phản ánh sự khắc nghiệt và hạn chế. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa tính chất cứng nhắc và mức độ thấp của một hành động hay trạng thái.
Từ "hardly" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự hạn chế hoặc mức độ thấp. Trong phần đọc và viết, "hardly" thường được dùng trong các văn cảnh mô tả sự khó khăn hoặc ít ỏi. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó gần như không xảy ra hoặc rất hiếm khi xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp