Bản dịch của từ Qualify trong tiếng Việt
Qualify
Qualify (Verb)
Được chính thức công nhận là người thực hành một nghề hoặc hoạt động cụ thể, thường bằng cách tham gia một khóa học và vượt qua các kỳ thi.
Become officially recognized as a practitioner of a particular profession or activity, typically by undertaking a course and passing examinations.
She qualified as a nurse after passing the licensing exam.
Cô ấy đủ điều kiện làm y tá sau khi thi đậu kỳ thi cấp phép.
He needs to qualify to work as a social worker.
Anh ấy cần đủ điều kiện để làm công việc xã hội.
They qualified for the position by completing the required training.
Họ đủ điều kiện cho vị trí bằng cách hoàn thành đào tạo yêu cầu.
She qualified her opinion on the matter during the debate.
Cô ấy đã làm cho ý kiến của mình trở nên không tuyệt đối trong cuộc tranh luận.
He qualified his support for the policy with some conditions.
Anh ấy đã làm cho sự ủng hộ của mình đối với chính sách trở nên có điều kiện.
The expert qualified his statement about the research findings.
Chuyên gia đã làm cho tuyên bố của mình về kết quả nghiên cứu trở nên không tuyệt đối.
Được hưởng một lợi ích hoặc đặc quyền cụ thể bằng cách đáp ứng một điều kiện cần thiết.
Be entitled to a particular benefit or privilege by fulfilling a necessary condition.
To qualify for the scholarship, students must maintain a high GPA.
Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải duy trì điểm trung bình cao.
He didn't qualify for the government assistance due to income limitations.
Anh ấy không đủ điều kiện nhận trợ cấp chính phủ do giới hạn thu nhập.
Only those who qualify can participate in the social welfare program.
Chỉ những người đủ điều kiện mới có thể tham gia chương trình phúc lợi xã hội.
She qualified her statement with a gentle tone.
Cô ấy đã phân loại lời tuyên bố của mình bằng một âm điệu nhẹ nhàng.
He qualified his opinion on the matter during the meeting.
Anh ấy đã phân loại ý kiến của mình về vấn đề trong cuộc họp.
The speaker qualified his argument with relevant statistics.
Diễn giả đã phân loại lập luận của mình bằng số liệu thống kê liên quan.
Dạng động từ của Qualify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Qualify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Qualified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Qualified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Qualifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Qualifying |
Kết hợp từ của Qualify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to qualify Không đủ điều kiện | The team failed to qualify for the social event. Đội thất bại trong việc đủ điều kiện tham gia sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "qualify" có nghĩa là xác định khả năng hoặc tiêu chuẩn của một người hoặc vật nào đó đủ điều kiện cho một nhiệm vụ, một vị trí hoặc một sự công nhận nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân biệt giữa Anh-Mỹ; ở Anh, "qualify" thường được dùng trong bối cảnh học thuật và thể thao, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như trong các cuộc phỏng vấn việc làm. Phiên âm ở British English là /ˈkwɒlɪfaɪ/, và ở American English là /ˈkwɑːlɪfaɪ/.
Từ "qualify" có nguồn gốc từ động từ La tinh "qualificare", trong đó "qualis" có nghĩa là "loại, phẩm chất" và "facere" có nghĩa là "làm, tạo ra". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc xác định hoặc chỉ ra một phẩm chất cụ thể. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ khả năng hoặc điều kiện cần thiết để đạt được, thể hiện tính chất phù hợp với một tiêu chuẩn hay một yêu cầu nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "qualify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày luận điểm và đánh giá thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "qualify" thường được sử dụng để chỉ việc đạt tiêu chuẩn hoặc điều kiện nhất định, hay trong các cuộc thảo luận về khả năng của cá nhân hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng phổ biến trong các lĩnh vực liên quan đến giáo dục và chuyên môn, nơi cá nhân phải đáp ứng yêu cầu để có thể tham gia vào các chương trình đào tạo hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp