Bản dịch của từ Privilege trong tiếng Việt
Privilege
Privilege (Noun)
Accessing private profiles is a privilege on social media platforms.
Truy cập hồ sơ riêng tư là một đặc quyền trên các nền tảng mạng xã hội.
Being verified on social media grants a special privilege.
Được xác minh trên mạng xã hội sẽ mang lại một đặc quyền.
Having a large following comes with certain privileges.
Có lượng người theo dõi lớn đi kèm với một số đặc quyền nhất định.
(đếm được) một lợi ích, lợi thế hoặc đặc ân cụ thể; một quyền hoặc quyền miễn trừ mà một số người được hưởng nhưng những người khác thì không; một đặc quyền, sự đối xử ưu đãi.
(countable) a particular benefit, advantage, or favor; a right or immunity enjoyed by some but not others; a prerogative, preferential treatment.
Access to private clubs is a privilege for the elite.
Được tham gia các câu lạc bộ tư nhân là một đặc quyền dành cho giới thượng lưu.
Receiving VIP treatment at events is a social privilege.
Được đối xử VIP tại các sự kiện là một đặc quyền xã hội.
Having exclusive invitations is seen as a social privilege.
Có lời mời độc quyền được coi là một đặc quyền xã hội.
Một cơ hội đặc biệt hiếm có hoặc may mắn; sự may mắn (để làm điều gì đó).
An especially rare or fortunate opportunity; the good fortune (to do something).
Having the privilege of attending an Ivy League university was life-changing.
Có được đặc quyền theo học tại một trường đại học thuộc Ivy League đã thay đổi cuộc đời.
Only a few people have the privilege of meeting the President in person.
Chỉ một số ít người có đặc quyền được gặp trực tiếp Tổng thống.
She considers it a privilege to volunteer at the local homeless shelter.
Cô coi đó là một đặc ân khi được làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
Dạng danh từ của Privilege (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Privilege | Privileges |
Kết hợp từ của Privilege (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exclusive privilege Đặc quyền độc quyền | Membership to the club comes with exclusive privileges. Việc gia nhập câu lạc bộ đi kèm với đặc quyền độc quyền. |
Dubious privilege Đặc quyền đáng ngờ | Receiving a dubious privilege often comes with hidden responsibilities. Nhận một đặc quyền đáng ngờ thường đi kèm với trách nhiệm ẩn |
Real privilege Đặc quyền thật sự | Having access to education is a real privilege in society. Có quyền truy cập vào giáo dục là một đặc quyền thực sự trong xã hội. |
Special privilege Đặc quyền đặc biệt | Having a special privilege can provide certain advantages in society. Sở hữu đặc quyền đặc biệt có thể mang lại lợi ích nhất định trong xã hội. |
Diplomatic privilege Đặc quyền ngoại giao | The ambassador enjoys diplomatic privilege in the host country. Đại sứ hưởng đặc quyền ngoại giao tại nước chủ nhà. |
Privilege (Verb)
Parents often privilege their children with a good education.
Cha mẹ thường đặc quyền cho con cái họ được hưởng một nền giáo dục tốt.
The wealthy elite have the privilege of exclusive access to certain clubs.
Giới thượng lưu giàu có có đặc quyền được độc quyền tham gia một số câu lạc bộ nhất định.
Politicians sometimes privilege certain groups with special benefits.
Các chính trị gia đôi khi đặc quyền cho một số nhóm nhất định với những lợi ích đặc biệt.
The wealthy family was privileged to attend the exclusive event.
Gia đình giàu có có đặc quyền tham dự sự kiện độc quyền.
Being born into nobility often privileges individuals with certain advantages.
Sinh ra trong giới quý tộc thường mang lại cho các cá nhân những lợi thế nhất định.
The elite club privileges its members with access to luxurious amenities.
Câu lạc bộ thượng lưu đặc quyền cho các thành viên của mình được tiếp cận những tiện nghi sang trọng.
Họ từ
Từ "privilege" ám chỉ một đặc quyền hoặc quyền lợi mà một cá nhân hoặc nhóm người có được, không phải do nỗ lực hay thành quả cá nhân mà chủ yếu do vị trí xã hội, văn hóa, hay chính trị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "privilege" có thể nhấn mạnh sự bất bình đẳng xã hội và sự phân chia quyền lực, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về công bằng và phân biệt.
Từ "privilege" có nguồn gốc từ từ Latin "privilegium", bao gồm "privus" (riêng biệt) và "lex" (luật). Ban đầu, nó chỉ đề cập đến các quyền lợi đặc biệt được ban tặng cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, khác với luật pháp chung. Trong lịch sử, "privilege" thường liên quan đến quyền lợi của tầng lớp quý tộc. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ quyền lợi hoặc ưu thế mà một cá nhân hay nhóm người sở hữu, thường gắn liền với sự bất bình đẳng trong xã hội.
Từ "privilege" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các quyền lợi và đặc quyền trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "privilege" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, chính trị để chỉ quyền lợi đặc biệt mà một nhóm người hoặc cá nhân nào đó có được. Từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp