Bản dịch của từ Deliver trong tiếng Việt
Deliver
Deliver (Verb)
She delivers speeches at community events.
Cô phát biểu tại các sự kiện cộng đồng.
The news anchor delivers information to the public daily.
Người dẫn tin tức cung cấp thông tin cho công chúng hàng ngày.
Volunteers deliver meals to the elderly in the neighborhood.
Tình nguyện viên giao bữa ăn cho người già trong khu phố.
Phân phát, giao đi.
Distribute, deliver.
Volunteers deliver food to homeless shelters every Saturday.
Tình nguyện viên giao thức ăn đến những nơi tạm trú cho người vô gia cư vào thứ Bảy hàng tuần.
The postal worker delivers letters to our neighborhood every morning.
Nhân viên bưu điện chuyển thư đến khu phố của chúng tôi vào mỗi buổi sáng.
Charities deliver aid to families affected by natural disasters.
Các tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
She delivers meals to the elderly in her community.
Cô ấy giao thức ăn cho người cao tuổi trong cộng đồng của mình.
The charity organization delivers supplies to disaster-stricken areas.
Tổ chức từ thiện giao cung cấp cho các khu vực bị thảm họa.
Volunteers deliver books to remote villages for literacy programs.
Tình nguyện viên giao sách cho các làng xa xôi cho các chương trình biết chữ.
She delivers food to the homeless every Saturday.
Cô ấy phân phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi thứ Bảy.
The charity organization delivers aid to disaster-stricken areas promptly.
Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho khu vực bị thiên tai ngay lập tức.
The government promises to deliver better healthcare services to citizens.
Chính phủ hứa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho công dân.
She delivers a powerful speech at the social event.
Cô ấy phát biểu mạnh mẽ tại sự kiện xã hội.
The charity organization delivers aid to the needy families.
Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho các gia đình nghèo.
The volunteers deliver food packages to the homeless shelter.
Các tình nguyện viên phân phát gói thực phẩm cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The midwife helped deliver the baby safely.
Hộ sinh giúp đỡ sinh em bé an toàn.
The doctor delivered the baby during a home birth.
Bác sĩ sinh em bé trong lúc sinh tại nhà.
She will deliver the baby in the maternity ward.
Cô ấy sẽ sinh em bé tại phòng sản.
Volunteers deliver food to homeless shelters every Saturday.
Tình nguyện viên cứu trợ thức ăn tới trại cứu trợ mỗi thứ bảy.
The charity organization delivers aid to disaster-affected regions promptly.
Tổ chức từ thiện cứu trợ các khu vực bị thiên tai một cách nhanh chóng.
The Red Cross delivers medical supplies to remote villages in need.
Hội Chữ Thập Đỏ cứu trợ vật tư y tế tới các làng xa xôi đang cần.
Dạng động từ của Deliver (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delivering |
Kết hợp từ của Deliver (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have something delivered Nhận được hàng | I had groceries delivered to my house last night. Tôi đã được giao hàng tới nhà vào đêm qua. |
Họ từ
Từ "deliver" có nghĩa là chuyển giao, cung cấp hoặc phân phát một hàng hóa, thông điệp hoặc dịch vụ đến tay người nhận. Trong tiếng Anh Anh, "deliver" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao hàng; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này theo nghĩa tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào việc cung cấp thông tin hoặc chiến thắng trên sân khấu. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và ứng dụng chủ yếu vẫn tương đồng.
Từ "deliver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de" có nghĩa là "từ" và "līberāre" có nghĩa là "giải phóng" hoặc "phát hành". Ban đầu, nó gắn liền với việc giải phóng hoặc chuyển giao cái gì đó từ một trạng thái này sang trạng thái khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm việc chuyển giao hàng hóa, thông điệp hoặc trách nhiệm, thể hiện sự chuyển nhượng từ người này sang người khác trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "deliver" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến thông tin về dịch vụ, vận chuyển hoặc cung cấp hàng hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chuyển giao ý tưởng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "deliver" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và dịch vụ, liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp