Bản dịch của từ Launch trong tiếng Việt

Launch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launch(Verb)

lɔːntʃ
lɑːntʃ
01

Phóng tên lửa.

Rocket launch.

Ví dụ
02

Mở, phát động, khởi động một chiến dịch, một chương trình.

Open, launch, launch a campaign, a program.

Ví dụ
03

Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động (một hoạt động hoặc doanh nghiệp)

Start or set in motion (an activity or enterprise)

Ví dụ
04

Làm cho (một chiếc thuyền) chuyển động bằng cách đẩy hoặc để nó lăn xuống nước.

Set (a boat) in motion by pushing it or allowing it to roll into the water.

Ví dụ

Dạng động từ của Launch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Launch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Launched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Launched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Launches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Launching

Launch(Noun)

lˈɔntʃ
lɑntʃ
01

Một chiếc thuyền máy lớn, đặc biệt được sử dụng cho những chuyến đi ngắn.

A large motorboat, used especially for short trips.

Ví dụ
02

Một hành động hoặc trường hợp khởi động một cái gì đó.

An act or instance of launching something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ