Bản dịch của từ Launch trong tiếng Việt
Launch
Launch (Verb)
Phóng tên lửa.
Rocket launch.
They will launch a satellite into space next week.
Họ sẽ phóng một vệ tinh vào không gian vào tuần tới.
The company plans to launch a new social media platform.
Công ty dự định ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội mới.
The government announced the launch of a new education program.
Chính phủ thông báo về việc ra mắt một chương trình giáo dục mới.
The organization plans to launch a new initiative next month.
Tổ chức dự định khởi động một sáng kiến mới vào tháng sau.
The company decided to launch a charity event to help the community.
Công ty quyết định khởi động một sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.
The government will launch a campaign to raise awareness about mental health.
Chính phủ sẽ khởi động một chiến dịch để tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần.
They will launch the new ship at the harbor tomorrow.
Họ sẽ ra mắt con tàu mới tại cảng vào ngày mai.
The company plans to launch a charity event next month.
Công ty dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.
She will launch her music album at a grand concert.
Cô ấy sẽ ra mắt album nhạc của mình tại một buổi hòa nhạc lớn.
Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động (một hoạt động hoặc doanh nghiệp)
Start or set in motion (an activity or enterprise)
They will launch a new campaign next week.
Họ sẽ khởi đầu một chiến dịch mới vào tuần tới.
The organization plans to launch a charity event.
Tổ chức dự định khởi động một sự kiện từ thiện.
The company will launch a community outreach program.
Công ty sẽ khởi đầu một chương trình tiếp cận cộng đồng.
Dạng động từ của Launch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Launched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Launched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Launching |
Launch (Noun)
Một chiếc thuyền máy lớn, đặc biệt được sử dụng cho những chuyến đi ngắn.
A large motorboat, used especially for short trips.
They took a launch to the nearby island for a picnic.
Họ đi tàu cao tốc tới hòn đảo gần đó để dã ngoại.
The company organized a launch party for its new product.
Công ty tổ chức buổi tiệc ra mắt cho sản phẩm mới.
The launch was delayed due to bad weather conditions.
Việc ra mắt bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.
The launch of the new social media platform was a success.
Sự ra mắt của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.
The company organized a grand launch event for its latest product.
Công ty tổ chức một sự kiện ra mắt lớn cho sản phẩm mới nhất của mình.
The charity organization held a fundraising launch to support the cause.
Tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện khởi động gây quỹ để ủng hộ mục đích.
Kết hợp từ của Launch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Campaign launch Khởi động chiến dịch | The company's campaign launch attracted thousands of supporters. Sự ra mắt chiến dịch của công ty thu hút hàng ngàn người ủng hộ. |
Commercial launch Phát hành thương mại | The company organized a commercial launch for their new product. Công ty tổ chức một buổi ra mắt thương mại cho sản phẩm mới của họ. |
Book launch Ra mắt sách | The author organized a book launch to promote her new novel. Tác giả tổ chức buổi ra mắt sách để quảng bá tiểu thuyết mới của mình. |
Shuttle launch Phóng tàu con thoi | The shuttle launch was successful. Việc phóng tàu con thất bại. |
Official launch Sự ra mắt chính thức | The company's official launch attracted a large audience. Sự ra mắt chính thức của công ty thu hút đông đảo khán giả. |
Họ từ
Từ "launch" trong tiếng Anh có nghĩa là phát động, khởi động hoặc giới thiệu một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "launch" được sử dụng tương tự với cùng nghĩa trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu của cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong môi trường kinh doanh, "launch" thường chỉ sự ra mắt các sản phẩm mới trong thị trường quốc tế.
Từ "launch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lancea", nghĩa là "tên" hoặc "mũi nhọn", được sử dụng để chỉ hành động ném hoặc đưa ra. Trong ngữ cảnh hàng hải, từ này đề cập đến việc hạ thủy tàu thuyền. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các hoạt động phát động, đặc biệt trong công nghệ và truyền thông. Hiện nay, "launch" thường chỉ hành động khởi đầu một sản phẩm hoặc sự kiện quan trọng.
Từ "launch" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về kế hoạch, sản phẩm mới hoặc sự kiện. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến kinh doanh hoặc công nghệ. Ngoài ra, "launch" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như ra mắt sản phẩm, khởi động một chiến dịch, hay phóng một vệ tinh, thể hiện sự bắt đầu hoặc khởi xướng một hoạt động quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp