Bản dịch của từ Launch trong tiếng Việt

Launch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launch (Verb)

lɔːntʃ
lɑːntʃ
01

Phóng tên lửa.

Rocket launch.

Ví dụ

They will launch a satellite into space next week.

Họ sẽ phóng một vệ tinh vào không gian vào tuần tới.

The company plans to launch a new social media platform.

Công ty dự định ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội mới.

The government announced the launch of a new education program.

Chính phủ thông báo về việc ra mắt một chương trình giáo dục mới.

02

Mở, phát động, khởi động một chiến dịch, một chương trình.

Open, launch, launch a campaign, a program.

Ví dụ

The organization plans to launch a new initiative next month.

Tổ chức dự định khởi động một sáng kiến mới vào tháng sau.

The company decided to launch a charity event to help the community.

Công ty quyết định khởi động một sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.

The government will launch a campaign to raise awareness about mental health.

Chính phủ sẽ khởi động một chiến dịch để tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần.

03

Làm cho (một chiếc thuyền) chuyển động bằng cách đẩy hoặc để nó lăn xuống nước.

Set (a boat) in motion by pushing it or allowing it to roll into the water.

Ví dụ

They will launch the new ship at the harbor tomorrow.

Họ sẽ ra mắt con tàu mới tại cảng vào ngày mai.

The company plans to launch a charity event next month.

Công ty dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.

She will launch her music album at a grand concert.

Cô ấy sẽ ra mắt album nhạc của mình tại một buổi hòa nhạc lớn.

04

Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động (một hoạt động hoặc doanh nghiệp)

Start or set in motion (an activity or enterprise)

Ví dụ

They will launch a new campaign next week.

Họ sẽ khởi đầu một chiến dịch mới vào tuần tới.

The organization plans to launch a charity event.

Tổ chức dự định khởi động một sự kiện từ thiện.

The company will launch a community outreach program.

Công ty sẽ khởi đầu một chương trình tiếp cận cộng đồng.

Dạng động từ của Launch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Launch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Launched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Launched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Launches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Launching

Launch (Noun)

lˈɔntʃ
lɑntʃ
01

Một chiếc thuyền máy lớn, đặc biệt được sử dụng cho những chuyến đi ngắn.

A large motorboat, used especially for short trips.

Ví dụ

They took a launch to the nearby island for a picnic.

Họ đi tàu cao tốc tới hòn đảo gần đó để dã ngoại.

The company organized a launch party for its new product.

Công ty tổ chức buổi tiệc ra mắt cho sản phẩm mới.

The launch was delayed due to bad weather conditions.

Việc ra mắt bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.

02

Một hành động hoặc trường hợp khởi động một cái gì đó.

An act or instance of launching something.

Ví dụ

The launch of the new social media platform was a success.

Sự ra mắt của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.

The company organized a grand launch event for its latest product.

Công ty tổ chức một sự kiện ra mắt lớn cho sản phẩm mới nhất của mình.

The charity organization held a fundraising launch to support the cause.

Tổ chức từ thiện tổ chức một sự kiện khởi động gây quỹ để ủng hộ mục đích.

Kết hợp từ của Launch (Noun)

CollocationVí dụ

Campaign launch

Khởi động chiến dịch

The company's campaign launch attracted thousands of supporters.

Sự ra mắt chiến dịch của công ty thu hút hàng ngàn người ủng hộ.

Commercial launch

Phát hành thương mại

The company organized a commercial launch for their new product.

Công ty tổ chức một buổi ra mắt thương mại cho sản phẩm mới của họ.

Book launch

Ra mắt sách

The author organized a book launch to promote her new novel.

Tác giả tổ chức buổi ra mắt sách để quảng bá tiểu thuyết mới của mình.

Shuttle launch

Phóng tàu con thoi

The shuttle launch was successful.

Việc phóng tàu con thất bại.

Official launch

Sự ra mắt chính thức

The company's official launch attracted a large audience.

Sự ra mắt chính thức của công ty thu hút đông đảo khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Launch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] The amount of soot emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the site [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to campaigns aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when new advertising campaigns [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Certainly, advertising provides details about newly products, which is important for consumers who are still unaware of such products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Launch

Không có idiom phù hợp