Bản dịch của từ Roll trong tiếng Việt
Roll
Roll (Noun)
Con lăn dùng để làm phẳng thứ gì đó, đặc biệt là con lăn dùng để tạo hình kim loại trong máy cán.
A roller for flattening something, especially one used to shape metal in a rolling mill.
The chef used a roll to flatten the dough.
Đầu bếp đã sử dụng một cái cuộn để làm phẳng bột.
The artist created a metal sculpture using a roll.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng kim loại bằng cách sử dụng một cái cuộn.
The engineer operated the rolling mill with precision rolls.
Kỹ sư đã vận hành nhà máy cán với những cuộn chính xác.
Sự gợn sóng của cảnh quan.
Undulation of the landscape.
The gentle roll of the hills created a peaceful atmosphere.
Sự lăn nhẹ của đồi tạo ra một không khí yên bình.
The roll of the waves against the shore was mesmerizing.
Sự lăn của sóng chạm vào bờ biển làm say mê.
The roll of the meadows under the clear sky was breathtaking.
Sự lăn của đồng cỏ dưới bầu trời trong xanh làm ngỡ ngàng.
Một âm thanh vang vọng, sâu lắng và kéo dài.
A prolonged, deep, reverberating sound.
The roll of thunder echoed through the town.
Tiếng sấm vang dội khắp thị trấn.
The roll of drums signaled the start of the ceremony.
Tiếng trống vọng lại báo hiệu lễ trình diễn bắt đầu.
The roll of applause filled the concert hall with excitement.
Tiếng vỗ tay vang lên làm cho phòng hòa nhạc tràn ngập sự hào hứng.
She bought a roll of wrapping paper for the party.
Cô ấy đã mua một cuộn giấy gói quà cho bữa tiệc.
The bakery sells delicious cinnamon rolls every morning.
Tiệm bánh bán bánh cuộn quyện mật ong ngon vào mỗi buổi sáng.
He grabbed a roll of coins to pay for the parking ticket.
Anh ấy lấy một cuộn tiền xu để trả tiền vé đỗ xe.
She did a somersault to show off her gymnastics skills.
Cô ấy đã làm một cuộn người để thể hiện kỹ năng thể dục của mình.
The dog did a roll in the grass to scratch its back.
Con chó đã cuộn người trên cỏ để gãi lưng.
During the dance performance, the dancer executed a perfect roll.
Trong buổi biểu diễn vũ đạo, vũ công thực hiện một cuộn hoàn hảo.
The school maintains a roll of all registered students.
Trường giữ danh sách tất cả học sinh đã đăng ký.
The company's employee roll includes over 500 staff members.
Danh sách nhân viên của công ty bao gồm hơn 500 nhân viên.
Please check the roll to see if your name is listed.
Vui lòng kiểm tra danh sách xem tên bạn có được liệt kê không.
She bought a roll for her lunch at the social event.
Cô ấy mua một ổ bánh mì cho bữa trưa tại sự kiện xã hội.
There were various rolls served during the social gathering.
Có nhiều loại ổ bánh mì được phục vụ trong buổi tụ tập xã hội.
He grabbed a roll and a cup of coffee at the social function.
Anh ấy nhanh chóng lấy một ổ bánh mì và một cốc cà phê tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Roll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roll | Rolls |
Kết hợp từ của Roll (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ham roll Bánh mì cuốn | She bought a ham roll for lunch. Cô ấy mua một cái bánh mì chả lợn để ăn trưa. |
Sweet roll Bánh ngọt cuốn | She bought a sweet roll for her friend's birthday party. Cô ấy đã mua một chiếc bánh ngọt cho bữa tiệc sinh nhật của bạn. |
Crusty roll Ổ bánh mì giòn | She bought a crusty roll for her picnic in the park. Cô ấy đã mua một ổ bánh mì giòn cho bữa picnic trong công viên. |
Cheese roll Bánh cuốn phô mai | The cheese roll was a hit at the social gathering. Cuộn phô mai làm mưa làm gió tại buổi tụ họp xã hội. |
Membership roll Danh sách thành viên | She checked the membership roll for new names. Cô ấy kiểm tra danh sách hội viên để tìm tên mới. |
Roll (Verb)
He tried to roll the drunk man for his wallet.
Anh ấy đã cố gắng cướp túi của người đàn ông say rượu.
The thief rolled the unsuspecting tourist in the alley.
Tên trộm đã cướp của khách du lịch không ngờ ở hẻm.
She was rolled by a group of teenagers at the party.
Cô ấy đã bị một nhóm thanh thiếu niên cướp ở bữa tiệc.
She decided to roll the dough for the cookies.
Cô ấy quyết định cuộn bột để làm bánh quy.
The chef will roll the sushi for the event.
Đầu bếp sẽ cuộn sushi cho sự kiện.
They want to roll out a new marketing campaign.
Họ muốn triển khai chiến dịch tiếp thị mới.
She rolled out the dough for the cookies.
Cô ấy nhào bột cho bánh quy.
The chef rolled the pasta to make it thinner.
Đầu bếp nhào mỳ để làm mỏng nó.
He rolled the sushi with precision and skill.
Anh ấy cuốn sushi với sự chính xác và kỹ năng.
(của một âm thanh to, sâu) vang dội.
(of a loud, deep sound) reverberate.
Laughter rolled through the room.
Tiếng cười vang qua phòng.
The thunder rolled in the distance.
Tiếng sấm vang ở xa.
Applause rolled across the auditorium.
Tiếng vỗ tay lan tỏa khắp hội trường.
The bus rolls through the city streets every morning.
Xe buýt lăn qua các con đường thành phố mỗi sáng.
The skateboarder rolled smoothly down the ramp at the park.
Người chơi ván trượt lăn mượt xuống dốc tại công viên.
The bicycle rolled slowly along the bike path by the river.
Chiếc xe đạp lăn chậm dọc theo con đường xe đạp bên sông.
Di chuyển theo một hướng cụ thể bằng cách quay đi quay lại trên một trục.
Move in a particular direction by turning over and over on an axis.
The dice roll determined the winner of the game.
Việc tung xúc xắc quyết định người chiến thắng của trò chơi.
She watched the credits roll at the end of the movie.
Cô ấy nhìn xem phần dành cho người tham gia cuối cùng của bộ phim.
The students roll their eyes when the teacher makes a joke.
Các học sinh lắc mắt khi cô giáo đùa.
Dạng động từ của Roll (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rolling |
Kết hợp từ của Roll (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roll over Lăn | The cat rolled over for a belly rub. Con mèo lăn qua để được vuốt bụng. |
Roll back Quay lại | The government decided to roll back the social welfare program. Chính phủ quyết định thu hồi chương trình phúc lợi xã hội. |
Roll heavily Đổ ải | The dice roll heavily on the wooden table. Cái xúc xắc lăn nặng trên cái bàn gỗ. |
Roll quickly Lăn nhanh | The children roll quickly down the hill. Các em nhỏ lăn nhanh xuống đồi. |
Roll up Cụp | Let's roll up our sleeves and help the community. Hãy cùng nhau cất áo tay và giúp cộng đồng. |
Họ từ
Từ "roll" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một động từ, có nghĩa là lăn, cuộn hoặc xoay chuyển. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng như danh từ để chỉ một phần bánh mì nhỏ. Trong tiếng Anh British, từ này có thể được phát âm với âm "r" nhẹ hơn so với tiếng Anh American, nơi âm "r" thường được phát âm rõ ràng hơn. Ẩn dụ văn chương và nghĩa phong phú của "roll" cũng thể hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong cụm từ "roll with the punches", có nghĩa là thích ứng với tình huống khó khăn.
Từ "roll" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotula", có nghĩa là "cái cuốn" hoặc "cái trục". Thuật ngữ này từ đó phát triển sang tiếng Pháp cổ là "roule" và sau đó du nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "roll" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động cuộn tròn hoặc chuyển động tròn, phản ánh chính xác tính chất vật lý của đối tượng mà nó mô tả, như trong “rolling a ball”.
Từ "roll" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi đề cập đến các hoạt động thể chất hoặc quy trình. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn hóa đại chúng, mô tả hành động lăn hoặc cuộn, như trong các trò chơi thể thao (chẳng hạn như lăn bóng) và trong văn bản nghệ thuật, thể hiện sự chuyển động hay sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp