Bản dịch của từ Bread trong tiếng Việt
Bread
Bread (Noun)
She bought fresh bread from the local bakery.
Cô mua bánh mì tươi từ tiệm bánh địa phương.
The homeless shelter provided free bread to those in need.
Nơi tạm trú cho người vô gia cư cung cấp bánh mì miễn phí cho những người có nhu cầu.
The community organized a bread-making workshop for charity fundraising.
Cộng đồng đã tổ chức hội thảo làm bánh mì để gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Bread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bread | Breads |
Kết hợp từ của Bread (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Black bread Bánh mỳ đen | Many people in germany enjoy black bread with their meals. Nhiều người ở đức thích ăn bánh mì đen với bữa ăn. |
Sliced bread Bánh mì cắt lát | The new community center is the best thing since sliced bread. Trung tâm cộng đồng mới là điều tốt nhất từ trước đến nay. |
Wholegrain bread Bánh mì ngũ cốc | Wholegrain bread is healthier than white bread for social gatherings. Bánh mì nguyên hạt là lựa chọn tốt hơn bánh mì trắng cho các buổi gặp gỡ. |
Home-made bread Bánh mì làm tại nhà | Many families enjoy home-made bread during social gatherings like birthdays. Nhiều gia đình thưởng thức bánh mì tự làm trong các buổi gặp mặt xã hội như sinh nhật. |
Toasted bread Bánh mì nướng | Many people enjoy toasted bread at social gatherings like brunch. Nhiều người thích bánh mì nướng trong các buổi gặp mặt xã hội như brunch. |
Bread (Verb)
Sarah breaded the chicken before frying it for the social event.
Sarah tẩm bột cho con gà trước khi chiên nó cho sự kiện giao lưu.
They will bread the fish fillets to serve at the social gathering.
Họ sẽ tẩm bột phi lê cá để phục vụ tại buổi họp mặt giao lưu.
John learned how to bread the vegetables for the social cooking class.
John đã học cách tẩm bột rau củ cho lớp học nấu ăn giao lưu.
Họ từ
"Bread" là một sản phẩm thực phẩm làm từ bột (thường là bột lúa mì) được trộn với nước và nướng chín, có lịch sử lâu đời trong nền văn minh nhân loại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa British English và American English, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi: "bread" trong cả hai biến thể đều được phát âm gần giống nhau. Bread có vai trò quan trọng trong ẩm thực nhiều nơi, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu trưng cho sự sống và sự no đủ trong nhiều nền văn hóa.
Từ "bread" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "brēad", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *brauþa, có nghĩa là "thức ăn" hoặc "bánh". Latin cổ không có từ tương đương trực tiếp, nhưng từ "panis" thể hiện một khái niệm gần gũi về bánh mì. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ các loại thực phẩm cơ bản trong chế độ ăn của con người. Hiện nay, "bread" khái quát không chỉ bánh mì mà còn mang nghĩa biểu trưng cho thức ăn và sự sinh tồn.
Từ "bread" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc thói quen ăn uống cá nhân. Bên cạnh đó, từ "bread" cũng thường được nhắc đến trong các văn cảnh hàng ngày như thị trường, nhà hàng, và trong các công thức nấu ăn, thể hiện vai trò của nó như một thực phẩm thiết yếu trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp