Bản dịch của từ Yeast trong tiếng Việt

Yeast

Noun [U/C]

Yeast (Noun)

jˈist
jˈist
01

Một loại nấm cực nhỏ bao gồm các tế bào hình bầu dục đơn lẻ sinh sản bằng cách nảy chồi và có khả năng chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide.

A microscopic fungus consisting of single oval cells that reproduce by budding and capable of converting sugar into alcohol and carbon dioxide.

Ví dụ

Baking bread requires yeast for fermentation.

Làm bánh yêu cầu men để lên men.

Yeast is essential in beer brewing for fermentation process.

Men là quan trọng trong việc lên men bia.

Yeast is a crucial ingredient in making wine.

Men là nguyên liệu quan trọng trong việc làm rượu.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yeast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yeast

Không có idiom phù hợp