Bản dịch của từ Yeast trong tiếng Việt
Yeast
Yeast (Noun)
Một loại nấm cực nhỏ bao gồm các tế bào hình bầu dục đơn lẻ sinh sản bằng cách nảy chồi và có khả năng chuyển hóa đường thành rượu và carbon dioxide.
A microscopic fungus consisting of single oval cells that reproduce by budding and capable of converting sugar into alcohol and carbon dioxide.
Baking bread requires yeast for fermentation.
Làm bánh yêu cầu men để lên men.
Yeast is essential in beer brewing for fermentation process.
Men là quan trọng trong việc lên men bia.
Yeast is a crucial ingredient in making wine.
Men là nguyên liệu quan trọng trong việc làm rượu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Yeast cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Nấm men (yeast) là một loại nấm đơn bào thuộc ngành nấm Ascomycota, có vai trò quan trọng trong quá trình lên men và sản xuất bia, rượu, và bánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "yeast" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Nấm men đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồng thời cũng được nghiên cứu trong sinh học và y học về khả năng sinh sản, chuyển hóa và ứng dụng trong điều trị bệnh.
Từ "yeast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gist," xuất phát từ gốc La tinh "germinare," nghĩa là "nảy mầm." Gốc này phản ánh khả năng của men trong quá trình lên men và phát triển. Trong lịch sử, men đã được con người sử dụng từ hàng nghìn năm để làm bánh và sản xuất bia. Nghĩa hiện tại của "yeast" không chỉ giới hạn ở sản phẩm sinh học mà còn bao gồm khái niệm khởi đầu cho sự phát triển và kích thích.
Từ "yeast" (men) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề thực phẩm, dinh dưỡng và sinh học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế biến bia, và nghiên cứu sinh học tế bào. Hơn nữa, "yeast" cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về quá trình lên men và sự phát triển của vi sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp