Bản dịch của từ Undulation trong tiếng Việt
Undulation
Undulation (Noun)
The undulation of public opinion affects election outcomes in many countries.
Sự dao động của dư luận ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở nhiều quốc gia.
The undulation of social trends is not always easy to predict.
Sự dao động của các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng dễ dự đoán.
Is the undulation of cultural values noticeable in today's society?
Có phải sự dao động của các giá trị văn hóa dễ nhận thấy trong xã hội hôm nay không?
Undulation (Adjective)
Có hình dạng hoặc hình dạng giống như sóng.
Having a wavelike appearance or form.
The undulation of the crowd created a lively atmosphere at the concert.
Sự gợn sóng của đám đông tạo ra không khí sôi động tại buổi hòa nhạc.
The undulation of opinions in social media can confuse many users.
Sự gợn sóng của các ý kiến trên mạng xã hội có thể làm nhiều người bối rối.
Is the undulation of political views in society increasing or decreasing?
Sự gợn sóng của các quan điểm chính trị trong xã hội đang tăng hay giảm?
Họ từ
Từ "undulation" có nghĩa là sự gợn sóng hoặc biến động nhẹ nhàng, thường được sử dụng để mô tả các chuyển động nhấp nhô của bề mặt nước hoặc các vật thể tương tự. Ở tiếng Anh, cả phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh khoa học, "undulation" còn được sử dụng để chỉ các hiện tượng dao động trong vật lý hoặc âm thanh, đề cập đến sự thay đổi theo chu kỳ.
Từ "undulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "undulatio", từ động từ "undulare", nghĩa là "gợn sóng". Được sử dụng từ thế kỷ 14, thuật ngữ này phản ánh sự dao động, gợn sóng trong tự nhiên. Nghĩa hiện tại của nó không chỉ chỉ sự dao động vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc và nghệ thuật, thể hiện tính chất linh hoạt và sự chuyển động mềm mại, phù hợp với bản chất gốc của từ.
Từ "undulation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc về khoa học tự nhiên hoặc nghệ thuật, nơi có liên quan đến khái niệm sóng và chuyển động. Trong các ngữ cảnh khác, "undulation" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, âm nhạc, và bối cảnh mô tả chuyển động lượn sóng hoặc các yếu tố có tính dao động, như sự thay đổi hình dạng của mặt nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp