Bản dịch của từ Undulation trong tiếng Việt

Undulation

Noun [U/C]Adjective

Undulation (Noun)

ʌndʒəlˈeɪʃn
ʌndʒəlˈeɪʃn
01

Chuyển động dạng sóng.

A wavelike motion.

Ví dụ

The undulation of public opinion affects election outcomes in many countries.

Sự dao động của dư luận ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở nhiều quốc gia.

The undulation of social trends is not always easy to predict.

Sự dao động của các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng dễ dự đoán.

Is the undulation of cultural values noticeable in today's society?

Có phải sự dao động của các giá trị văn hóa dễ nhận thấy trong xã hội hôm nay không?

Undulation (Adjective)

ʌndʒəlˈeɪʃn
ʌndʒəlˈeɪʃn
01

Có hình dạng hoặc hình dạng giống như sóng.

Having a wavelike appearance or form.

Ví dụ

The undulation of the crowd created a lively atmosphere at the concert.

Sự gợn sóng của đám đông tạo ra không khí sôi động tại buổi hòa nhạc.

The undulation of opinions in social media can confuse many users.

Sự gợn sóng của các ý kiến trên mạng xã hội có thể làm nhiều người bối rối.

Is the undulation of political views in society increasing or decreasing?

Sự gợn sóng của các quan điểm chính trị trong xã hội đang tăng hay giảm?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undulation

Không có idiom phù hợp