Bản dịch của từ Reverberating trong tiếng Việt
Reverberating
Reverberating (Verb)
The laughter of children was reverberating in the park yesterday.
Tiếng cười của trẻ con vang vọng trong công viên hôm qua.
The echo did not stop reverberating after the concert ended.
Âm thanh không ngừng vang vọng sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
Is the sound of the crowd reverberating throughout the stadium?
Âm thanh của đám đông có vang vọng khắp sân vận động không?
Dạng động từ của Reverberating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverberating |
Reverberating (Adjective)
Tiếp tục trong một loạt âm thanh.
Continuing in a series of sounds.
The reverberating laughter filled the room during the party last night.
Tiếng cười vang vọng tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc tối qua.
The music was not reverberating in the empty hall after the concert.
Âm nhạc không vang vọng trong hội trường trống rỗng sau buổi hòa nhạc.
Is the reverberating sound from the speakers disturbing your conversation?
Âm thanh vang vọng từ loa có làm phiền cuộc trò chuyện của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp