Bản dịch của từ Reverberating trong tiếng Việt

Reverberating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverberating(Verb)

ɹivˈɝbɚeɪtɪŋ
ɹɪvˈɝbɚeɪtɪŋ
01

Được lặp đi lặp lại nhiều lần như một tiếng vang.

Be repeated several times as an echo.

Ví dụ

Dạng động từ của Reverberating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reverberate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reverberated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reverberated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reverberates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reverberating

Reverberating(Adjective)

rɪˈvɚ.bɚˌeɪ.tɪŋ
rɪˈvɚ.bɚˌeɪ.tɪŋ
01

Tiếp tục trong một loạt âm thanh.

Continuing in a series of sounds.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ