Bản dịch của từ Reverberating trong tiếng Việt
Reverberating
Reverberating (Verb)
The laughter of children was reverberating in the park yesterday.
Tiếng cười của trẻ con vang vọng trong công viên hôm qua.
The echo did not stop reverberating after the concert ended.
Âm thanh không ngừng vang vọng sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
Is the sound of the crowd reverberating throughout the stadium?
Âm thanh của đám đông có vang vọng khắp sân vận động không?
Dạng động từ của Reverberating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverberating |
Reverberating (Adjective)
Tiếp tục trong một loạt âm thanh.
Continuing in a series of sounds.
The reverberating laughter filled the room during the party last night.
Tiếng cười vang vọng tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc tối qua.
The music was not reverberating in the empty hall after the concert.
Âm nhạc không vang vọng trong hội trường trống rỗng sau buổi hòa nhạc.
Is the reverberating sound from the speakers disturbing your conversation?
Âm thanh vang vọng từ loa có làm phiền cuộc trò chuyện của bạn không?
Họ từ
Từ "reverberating" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là phát ra tiếng vang hoặc tạo ra hiệu ứng vọng lại. Nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà phản hồi lại nhiều lần trong không gian, tạo cảm giác sâu lắng hoặc lan tỏa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện ở ngữ cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh có thể thường liên quan đến âm nhạc hoặc kiến trúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học.
Từ "reverberating" có nguồn gốc từ động từ Latin "reverberare", nghĩa là "vang vọng" hay "phản chiếu". Cấu trúc từ này kết hợp tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "verberare" (đánh đập). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả âm thanh lặp lại hoặc phản hồi trong không gian. Ngày nay, "reverberating" thường chỉ những âm thanh vang vọng kéo dài hoặc hình ảnh, ý tưởng có tác động sâu sắc và lâu dài trong ý thức con người.
Từ "reverberating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc mô tả nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh vang vọng, thường liên quan đến âm nhạc, kiến trúc hoặc các hiện tượng tự nhiên. Việc sử dụng từ này thường mang tính mô tả cao, tạo ra hình ảnh sống động cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp