Bản dịch của từ Reverberating trong tiếng Việt

Reverberating

VerbAdjective

Reverberating (Verb)

ɹivˈɝbɚeɪtɪŋ
ɹɪvˈɝbɚeɪtɪŋ
01

Được lặp đi lặp lại nhiều lần như một tiếng vang

Be repeated several times as an echo

Ví dụ

The laughter of children was reverberating in the park yesterday.

Tiếng cười của trẻ con vang vọng trong công viên hôm qua.

The echo did not stop reverberating after the concert ended.

Âm thanh không ngừng vang vọng sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.

Is the sound of the crowd reverberating throughout the stadium?

Âm thanh của đám đông có vang vọng khắp sân vận động không?

Reverberating (Adjective)

01

Tiếp tục trong một loạt âm thanh

Continuing in a series of sounds

Ví dụ

The reverberating laughter filled the room during the party last night.

Tiếng cười vang vọng tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc tối qua.

The music was not reverberating in the empty hall after the concert.

Âm nhạc không vang vọng trong hội trường trống rỗng sau buổi hòa nhạc.

Is the reverberating sound from the speakers disturbing your conversation?

Âm thanh vang vọng từ loa có làm phiền cuộc trò chuyện của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverberating

Không có idiom phù hợp