Bản dịch của từ Flatten trong tiếng Việt
Flatten
Flatten (Verb)
She tried to flatten the wrinkles on her social media profile.
Cô ấy cố gắng làm phẳng những nếp nhăn trên hồ sơ truyền thông xã hội của mình.
The company aimed to flatten the competition in the social market.
Công ty nhắm đến việc làm phẳng sự cạnh tranh trên thị trường xã hội.
He hoped to flatten any misunderstandings during the social event.
Anh ấy hy vọng làm phẳng mọi sự hiểu lầm trong sự kiện xã hội.
San bằng (một tòa nhà hoặc khu định cư) xuống đất.
Raze a building or settlement to the ground.
The government decided to flatten the old neighborhood for redevelopment.
Chính phủ quyết định phá dỡ khu phố cũ để phát triển lại.
The company plans to flatten the factory to build a new office.
Công ty dự định phá dỡ nhà máy để xây dựng văn phòng mới.
The earthquake flattened the town, leaving many homeless and devastated.
Trận động đất làm phá hủy thị trấn, khiến nhiều người vô gia cư và tan hoang.
She flattened the sharp note to make the song sound better.
Cô ấy làm cho nốt nhạc sắc hạ xuống để bài hát nghe hay hơn.
The musician flattened the tone of the violin for a soothing effect.
Người nhạc sĩ giảm âm thanh của đàn violin để tạo hiệu ứng dễ chịu.
To blend in with the choir, she had to flatten her voice.
Để hòa mình với dàn hợp xướng, cô ấy phải làm mềm giọng.
Dạng động từ của Flatten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flattens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattening |
Họ từ
Từ "flatten" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho phẳng, giảm chiều cao hoặc làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "flatten" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý, ví dụ như trong xây dựng hoặc khoa học. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như trong "flattening" một cấu trúc dữ liệu để đơn giản hóa. Dù khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "flatten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "flattare", có nghĩa là làm phẳng hoặc xoa phẳng. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ thế kỷ 14, gắn liền với ý nghĩa làm cho bề mặt trở nên mịn màng, mất đi độ dày hoặc hình dạng ban đầu. Hiện nay, "flatten" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý như làm phẳng một bề mặt, và trong ngữ cảnh ẩn dụ như giảm bớt sự phức tạp trong một vấn đề. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh tính chất trực tiếp và chức năng làm biến đổi hình thức của nó.
Từ "flatten" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả quy trình hoặc tình huống liên quan đến việc làm phẳng các bề mặt, ví dụ như trong kiến trúc hoặc đồ họa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và kinh tế, khi đề cập đến việc biến đổi dữ liệu hay đồ thị, và cả trong ngữ cảnh y tế, như trong đại dịch để chỉ sự giảm nhẹ của số ca nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp