Bản dịch của từ Flatter trong tiếng Việt
Flatter
Flatter (Adjective)
Dạng so sánh của phẳng: phẳng hơn
Comparative form of flat: more flat
Her apartment is flatter than mine.
Căn hộ của cô ấy phẳng hơn của tôi.
The flatter road leads to the park.
Con đường phẳng dẫn đến công viên.
Kết hợp từ của Flatter (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little flattered Hơi khen ngợi | She felt a little flattered by the compliments she received. Cô ấy cảm thấy một chút tự hào với những lời khen cô nhận được. |
Fairly flattered Khá khen ngợi | She felt fairly flattered by the compliments on her social skills. Cô ấy cảm thấy khá tự hào với những lời khen về kỹ năng xã hội của mình. |
Extremely flattered Rất vinh dự | She felt extremely flattered by the compliments on her presentation. Cô ấy cảm thấy rất vinh dự với những lời khen về bài thuyết trình của mình. |
Immensely flattered Rất khen ngợi | She felt immensely flattered by the compliments on her presentation. Cô ấy cảm thấy vô cùng vinh dự với những lời khen về bài thuyết trình của mình. |
Very flattered Rất vinh dự | She felt very flattered by the compliments on her ielts essay. Cô ấy cảm thấy rất vinh dự với những lời khen ngợi về bài luận ielts của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp