Bản dịch của từ Flatter trong tiếng Việt

Flatter

Adjective

Flatter (Adjective)

flˈæɾɚ
flˈæɾəɹ
01

Dạng so sánh của phẳng: phẳng hơn

Comparative form of flat: more flat

Ví dụ

Her apartment is flatter than mine.

Căn hộ của cô ấy phẳng hơn của tôi.

The flatter road leads to the park.

Con đường phẳng dẫn đến công viên.

Kết hợp từ của Flatter (Adjective)

CollocationVí dụ

A little flattered

Hơi khen ngợi

She felt a little flattered by the compliments she received.

Cô ấy cảm thấy một chút tự hào với những lời khen cô nhận được.

Fairly flattered

Khá khen ngợi

She felt fairly flattered by the compliments on her social skills.

Cô ấy cảm thấy khá tự hào với những lời khen về kỹ năng xã hội của mình.

Extremely flattered

Rất vinh dự

She felt extremely flattered by the compliments on her presentation.

Cô ấy cảm thấy rất vinh dự với những lời khen về bài thuyết trình của mình.

Immensely flattered

Rất khen ngợi

She felt immensely flattered by the compliments on her presentation.

Cô ấy cảm thấy vô cùng vinh dự với những lời khen về bài thuyết trình của mình.

Very flattered

Rất vinh dự

She felt very flattered by the compliments on her ielts essay.

Cô ấy cảm thấy rất vinh dự với những lời khen ngợi về bài luận ielts của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatter

flˈætɚ wˈʌnz fˈɪɡjɚ

Tốt khoe xấu che

[for clothing] to make one look thin or to make one's figure look better than it is.

She wore a black dress to figure in the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đen để figure trong bữa tiệc.