Bản dịch của từ Flatter trong tiếng Việt
Flatter
Flatter (Adjective)
Dạng so sánh của phẳng: phẳng hơn.
Comparative form of flat: more flat.
Her apartment is flatter than mine.
Căn hộ của cô ấy phẳng hơn của tôi.
The flatter road leads to the park.
Con đường phẳng dẫn đến công viên.
The flatter screen TV is more popular now.
Màn hình phẳng TV đang được ưa chuộng hơn bây giờ.
Dạng tính từ của Flatter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flat Phẳng | Flatter Phẳng hơn | Flattest Phẳng nhất |
Kết hợp từ của Flatter (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little flattered Hơi khen ngợi | She felt a little flattered by the compliments she received. Cô ấy cảm thấy một chút tự hào với những lời khen cô nhận được. |
Fairly flattered Khá khen ngợi | She felt fairly flattered by the compliments on her social skills. Cô ấy cảm thấy khá tự hào với những lời khen về kỹ năng xã hội của mình. |
Extremely flattered Rất vinh dự | She felt extremely flattered by the compliments on her presentation. Cô ấy cảm thấy rất vinh dự với những lời khen về bài thuyết trình của mình. |
Immensely flattered Rất khen ngợi | She felt immensely flattered by the compliments on her presentation. Cô ấy cảm thấy vô cùng vinh dự với những lời khen về bài thuyết trình của mình. |
Very flattered Rất vinh dự | She felt very flattered by the compliments on her ielts essay. Cô ấy cảm thấy rất vinh dự với những lời khen ngợi về bài luận ielts của mình. |
Họ từ
Từ "flatter" có nghĩa là khen ngợi một người một cách thái quá hoặc không thành thật nhằm mục đích làm cho họ cảm thấy tốt hơn hoặc để đạt được điều gì đó từ họ. Trong tiếng Anh, "flatter" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau, nhưng nội dung ngữ nghĩa cơ bản vẫn duy trì.
Từ "flatter" xuất phát từ tiếng La tinh "flattere", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "vỗ về". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này diễn ra từ những động từ mô tả hành động nhẹ nhàng sang hàm ý tán dương hay ca ngợi một cách thái quá. Trong lịch sử, hành động flatter thường được gắn liền với sự nịnh bợ nhằm tạo dựng mối quan hệ hoặc thu hút sự chú ý từ người khác, dẫn đến cách sử dụng hiện tại liên quan đến sự ngợi khen không chân thực hoặc có mục đích.
Từ "flatter" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là phần Đọc và Viết, do nó liên quan đến nhiều chủ đề xã hội và ngữ cảnh giao tiếp. Trong phần Nghe, từ này có thể ít gặp hơn do tính chất ít chính thức. Ngoài ra, "flatter" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp cá nhân, nghệ thuật và tâm lý, như khi mô tả hành vi khen ngợi nhằm tạo sự hài lòng hoặc ấn tượng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp