Bản dịch của từ Raze trong tiếng Việt

Raze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raze(Verb)

ɹˈeɪz
ɹˈeɪz
01

Phá hủy hoàn toàn (một tòa nhà, thị trấn hoặc khu định cư khác)

Completely destroy a building town or other settlement.

Ví dụ

Dạng động từ của Raze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Raze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Razed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Razed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Razes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Razing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ