Bản dịch của từ Raze trong tiếng Việt
Raze
Raze (Verb)
Phá hủy hoàn toàn (một tòa nhà, thị trấn hoặc khu định cư khác)
Completely destroy a building town or other settlement.
The government decided to raze the old village for a new highway.
Chính phủ quyết định phá hủy làng cũ để xây dựng một con đường cao tốc mới.
Residents were upset when they heard the news of the planned razing.
Cư dân buồn phiền khi họ nghe tin về việc phá dỡ được lên kế hoạch.
Will the authorities provide compensation for the razing of homes?
Liệu các cơ quan chức năng sẽ cung cấp bồi thường cho việc phá hủy nhà cửa?
Dạng động từ của Raze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Razed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Razed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Razes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Razing |
Họ từ
Từ "raze" có nghĩa là phá hủy hoặc san bằng một công trình, thường đề cập đến việc phá bỏ hoàn toàn các cấu trúc xây dựng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong phát âm, đầu /r/ được phát âm mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản về xây dựng, kiến trúc và lịch sử.
Từ "raze" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rasare", có nghĩa là "cạo, làm phẳng". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15 với ý nghĩa là phá hủy hoàn toàn, đặc biệt là trong ngữ cảnh phá hủy các công trình xây dựng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tinh thần triệt để của hành động, liên kết với nguồn gốc của từ, khi mà việc "cạo" hay "làm phẳng" thường dẫn đến việc loại bỏ hoàn toàn các lớp bên trên.
Từ "raze" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể liên quan đến chủ đề về xây dựng và phá bỏ cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "raze" thường được sử dụng để chỉ hành động phá hủy hoàn toàn một công trình, thường trong các tình huống liên quan đến phát triển đô thị hoặc quân sự. Từ này mang nghĩa mạnh mẽ và có thể gợi lên hình ảnh về sự tàn phá hoặc thay đổi môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp