Bản dịch của từ Settlement trong tiếng Việt
Settlement
Noun [U/C]

Settlement(Noun)
sˈɛtəlmənt
ˈsɛtəɫmənt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một quyết định hoặc thỏa thuận đạt được sau khi có bất đồng.
A resolution or agreement reached after a dispute
Ví dụ
Settlement

Một quyết định hoặc thỏa thuận đạt được sau khi có bất đồng.
A resolution or agreement reached after a dispute