Bản dịch của từ Settlement trong tiếng Việt

Settlement

Noun [U/C]

Settlement (Noun)

sˈɛtl̩ mn̩t
sˈɛɾl̩mn̩t
01

Hành động hoặc quá trình giải quyết một tài khoản.

The action or process of settling an account.

Ví dụ

The settlement of debts between neighbors was amicable.

Việc thanh toán nợ giữa hàng xóm là hòa bình.

The settlement of disputes in the community required mediation.

Việc giải quyết tranh chấp trong cộng đồng đòi hỏi sự hòa giải.

02

Một thỏa thuận chính thức nhằm giải quyết tranh chấp hoặc xung đột.

An official agreement intended to resolve a dispute or conflict.

Ví dụ

The two countries reached a settlement after years of negotiation.

Hai quốc gia đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều năm đàm phán.

The settlement between the company and its employees was fair.

Thỏa thuận giữa công ty và nhân viên của nó là công bằng.

03

Sự sụt lún của mặt đất hoặc công trình được xây dựng trên đó.

Subsidence of the ground or a structure built on it.

Ví dụ

The settlement caused the house to crack.

Sự sụt lún gây nứt nhà.

The town faced a settlement due to mining activities.

Thị trấn đối diện với sự sụt lún do hoạt động khai thác.

04

Một sự sắp xếp theo đó tài sản được chuyển cho người kế thừa theo quyết định của người định cư.

An arrangement whereby property passes to a succession of people as dictated by the settlor.

Ví dụ

The settlement of the estate was complicated due to unclear instructions.

Việc giải quyết tài sản phức tạp do hướng dẫn không rõ ràng.

The legal settlement involved distributing assets among family members.

Việc giải quyết pháp lý liên quan đến phân phối tài sản cho thành viên gia đình.

05

Một nơi, thường là nơi trước đây không có người ở, nơi mọi người thành lập cộng đồng.

A place, typically one which has previously been uninhabited, where people establish a community.

Ví dụ

The new settlement was established on the outskirts of the city.

Khu định cư mới được thiết lập ở ngoại ô thành phố.

The government provided resources to support the rural settlements.

Chính phủ cung cấp nguồn lực để hỗ trợ các khu định cư nông thôn.

Kết hợp từ của Settlement (Noun)

CollocationVí dụ

Global (law settlement

Giải quyết pháp lý toàn cầu

Global law settlement ensures fair treatment for all individuals.

Quy định pháp lý toàn cầu đảm bảo sự công bằng cho tất cả cá nhân.

Peaceful settlement

Giải pháp hòa bình

The community achieved a peaceful settlement through dialogue and compromise.

Cộng đồng đạt được sự giải quyết hòa bình thông qua đối thoại và thỏa hiệp.

Permanent settlement

Định cư lâu dài

The community established a permanent settlement in the valley.

Cộng đồng đã thành lập một khu định cư vĩnh cửu trong thung lũng.

Human settlement

Địa bàn dân cư

The new human settlement attracted many residents seeking better opportunities.

Khu định cư mới thu hút nhiều cư dân tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

Peace settlement

Thỏa thuận hòa bình

The peace settlement ended the long-standing conflict peacefully.

Thỏa thuận hòa bình kết thúc xung đột lâu năm một cách hòa bình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settlement

Không có idiom phù hợp