Bản dịch của từ Settlement trong tiếng Việt
Settlement
Settlement (Noun)
The settlement of debts between neighbors was amicable.
Việc thanh toán nợ giữa hàng xóm là hòa bình.
The settlement of disputes in the community required mediation.
Việc giải quyết tranh chấp trong cộng đồng đòi hỏi sự hòa giải.
The two countries reached a settlement after years of negotiation.
Hai quốc gia đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều năm đàm phán.
The settlement between the company and its employees was fair.
Thỏa thuận giữa công ty và nhân viên của nó là công bằng.
Sự sụt lún của mặt đất hoặc công trình được xây dựng trên đó.
Subsidence of the ground or a structure built on it.
The settlement caused the house to crack.
Sự sụt lún gây nứt nhà.
The town faced a settlement due to mining activities.
Thị trấn đối diện với sự sụt lún do hoạt động khai thác.
Một sự sắp xếp theo đó tài sản được chuyển cho người kế thừa theo quyết định của người định cư.
An arrangement whereby property passes to a succession of people as dictated by the settlor.
The settlement of the estate was complicated due to unclear instructions.
Việc giải quyết tài sản phức tạp do hướng dẫn không rõ ràng.
The legal settlement involved distributing assets among family members.
Việc giải quyết pháp lý liên quan đến phân phối tài sản cho thành viên gia đình.
The new settlement was established on the outskirts of the city.
Khu định cư mới được thiết lập ở ngoại ô thành phố.
The government provided resources to support the rural settlements.
Chính phủ cung cấp nguồn lực để hỗ trợ các khu định cư nông thôn.
Kết hợp từ của Settlement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global (law settlement Giải quyết pháp lý toàn cầu | Global law settlement ensures fair treatment for all individuals. Quy định pháp lý toàn cầu đảm bảo sự công bằng cho tất cả cá nhân. |
Peaceful settlement Giải pháp hòa bình | The community achieved a peaceful settlement through dialogue and compromise. Cộng đồng đạt được sự giải quyết hòa bình thông qua đối thoại và thỏa hiệp. |
Permanent settlement Định cư lâu dài | The community established a permanent settlement in the valley. Cộng đồng đã thành lập một khu định cư vĩnh cửu trong thung lũng. |
Human settlement Địa bàn dân cư | The new human settlement attracted many residents seeking better opportunities. Khu định cư mới thu hút nhiều cư dân tìm kiếm cơ hội tốt hơn. |
Peace settlement Thỏa thuận hòa bình | The peace settlement ended the long-standing conflict peacefully. Thỏa thuận hòa bình kết thúc xung đột lâu năm một cách hòa bình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp