Bản dịch của từ Community trong tiếng Việt
Community

Community (Noun Uncountable)
Cộng đồng.
Community.
The sense of community in the neighborhood is strong.
Ý thức cộng đồng trong khu vực lân cận rất mạnh mẽ.
The local community center hosts various events for residents.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức nhiều sự kiện khác nhau cho cư dân.
Community support plays a vital role in times of crisis.
Hỗ trợ cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.
Kết hợp từ của Community (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global community Cộng đồng toàn cầu | The global community supports the climate change initiative launched in 2023. Cộng đồng toàn cầu ủng hộ sáng kiến biến đổi khí hậu được khởi xướng năm 2023. |
Muslim community Cộng đồng hồi giáo | The muslim community organized a charity event last saturday for the homeless. Cộng đồng hồi giáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ bảy tuần trước cho người vô gia cư. |
Religious community Cộng đồng tôn giáo | The religious community in springfield supports local charities every month. Cộng đồng tôn giáo ở springfield hỗ trợ từ thiện địa phương mỗi tháng. |
Village community Cộng đồng làng | The village community organized a festival last weekend for everyone. Cộng đồng làng tổ chức một lễ hội vào cuối tuần trước cho mọi người. |
Minority community Cộng đồng thiểu số | The minority community in chicago held a festival last saturday. Cộng đồng thiểu số ở chicago đã tổ chức một lễ hội vào thứ bảy vừa qua. |
Community (Noun)
The local community organized a neighborhood cleanup event.
Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp khu phố.
The online community of gamers shared tips and strategies.
Cộng đồng trực tuyến của game thủ chia sẻ mẹo và chiến lược.
The scientific community conducted research on climate change impacts.
Cộng đồng khoa học tiến hành nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu.
The community came together to support the local charity event.
Cộng đồng tụ tập để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
The online community discussed ways to improve recycling practices.
Cộng đồng trực tuyến thảo luận về cách cải thiện thực hành tái chế.
The tight-knit community organized a neighborhood clean-up initiative.
Cộng đồng gắn bó tổ chức sáng kiến dọn dẹp khu phố.
Một nhóm người sống cùng một nơi hoặc có chung một đặc điểm cụ thể.
A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common.
The local community organized a charity event for the homeless.
Cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The online community discussed ways to reduce plastic waste.
Cộng đồng trực tuyến thảo luận về cách giảm lượng rác nhựa.
The school community came together to support a student in need.
Cộng đồng trường học đoàn kết để ủng hộ một học sinh cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Community (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Community | Communities |
Kết hợp từ của Community (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low-income community Cộng đồng thu nhập thấp | The low-income community received funding for new educational programs last year. Cộng đồng thu nhập thấp đã nhận được tài trợ cho các chương trình giáo dục năm ngoái. |
Muslim community Cộng đồng hồi giáo | The muslim community in chicago celebrates ramadan with great enthusiasm every year. Cộng đồng hồi giáo ở chicago tổ chức ramadan với sự nhiệt tình mỗi năm. |
Disadvantaged community Cộng đồng thiệt thòi | The disadvantaged community received support from local charities last year. Cộng đồng thiệt thòi đã nhận được hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái. |
Diverse community Cộng đồng đa dạng | The city of san francisco has a diverse community of cultures. Thành phố san francisco có một cộng đồng đa dạng về văn hóa. |
Intelligence community Cộng đồng tình báo | The intelligence community shared important data about social behavior trends. Cộng đồng tình báo đã chia sẻ dữ liệu quan trọng về xu hướng hành vi xã hội. |
Họ từ
Từ "community" (cộng đồng) chỉ một tập hợp các cá nhân có chung đặc điểm, lợi ích hoặc mục tiêu sinh sống trong một khu vực địa lý nhất định hoặc tương tác qua các phương tiện xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương đối giống, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "community" ở Anh thường nhấn mạnh vào tính đoàn kết và truyền thống, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến sự đa dạng và phát triển.
Từ "community" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communitas", xuất phát từ "communis", có nghĩa là "chung". Trong lịch sử, "communitas" được sử dụng để chỉ tập hợp những người có mối quan hệ gần gũi, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm chung. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến một nhóm người sống gần nhau mà còn bao hàm các giá trị văn hóa, xã hội và sự gắn bó giữa các thành viên, thể hiện tinh thần hòa nhập và hợp tác.
Từ "community" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người sống gần nhau hoặc chia sẻ đặc điểm chung, như cộng đồng dân cư, cộng đồng học tập hay cộng đồng online. Ứng dụng của từ này khá rộng rãi, phản ánh mối quan hệ và sự kết nối giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



