Bản dịch của từ Community trong tiếng Việt

Community

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community (Noun Uncountable)

kəˈmjuː.nə.ti
kəˈmjuː.nə.ti
01

Cộng đồng.

Community.

Ví dụ

The sense of community in the neighborhood is strong.

Ý thức cộng đồng trong khu vực lân cận rất mạnh mẽ.

The local community center hosts various events for residents.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức nhiều sự kiện khác nhau cho cư dân.

Community support plays a vital role in times of crisis.

Hỗ trợ cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.

Kết hợp từ của Community (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Poor community

Cộng đồng nghèo

The poor community lacked access to basic healthcare services.

Cộng đồng nghèo thiếu tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản.

Disadvantaged community

Cộng đồng không may mắn

The disadvantaged community lacked access to quality education.

Cộng đồng khuyết tật thiếu tiếp cận giáo dục chất lượng.

Urban community

Cộng đồng thành thị

The urban community organized a charity event for the homeless.

Cộng đồng đô thị tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Close community

Cộng đồng gắn bó

The close community organized a charity event for the homeless.

Cộng đồng gần gũi tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Broader community

Cộng đồng rộng lớn

The project aims to benefit the broader community.

Dự án nhằm mục đích hưởng lợi cho cộng đồng rộng lớn.

Community (Noun)

kəmjˈunɪti
kəmjˈunɪti
01

Một nhóm thực vật hoặc động vật phụ thuộc lẫn nhau phát triển hoặc sống cùng nhau trong điều kiện tự nhiên hoặc chiếm giữ một môi trường sống xác định.

A group of interdependent plants or animals growing or living together in natural conditions or occupying a specified habitat.

Ví dụ

The local community organized a neighborhood cleanup event.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp khu phố.

The online community of gamers shared tips and strategies.

Cộng đồng trực tuyến của game thủ chia sẻ mẹo và chiến lược.

The scientific community conducted research on climate change impacts.

Cộng đồng khoa học tiến hành nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu.

02

Điều kiện chia sẻ hoặc có chung quan điểm, sở thích nhất định.

The condition of sharing or having certain attitudes and interests in common.

Ví dụ

The community came together to support the local charity event.

Cộng đồng tụ tập để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

The online community discussed ways to improve recycling practices.

Cộng đồng trực tuyến thảo luận về cách cải thiện thực hành tái chế.

The tight-knit community organized a neighborhood clean-up initiative.

Cộng đồng gắn bó tổ chức sáng kiến dọn dẹp khu phố.

03

Một nhóm người sống cùng một nơi hoặc có chung một đặc điểm cụ thể.

A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common.

Ví dụ

The local community organized a charity event for the homeless.

Cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The online community discussed ways to reduce plastic waste.

Cộng đồng trực tuyến thảo luận về cách giảm lượng rác nhựa.

The school community came together to support a student in need.

Cộng đồng trường học đoàn kết để ủng hộ một học sinh cần giúp đỡ.

Dạng danh từ của Community (Noun)

SingularPlural

Community

Communities

Kết hợp từ của Community (Noun)

CollocationVí dụ

Part of a community

Một phần của cộng đồng

Volunteering helps you feel part of a community in boston.

Làm tình nguyện giúp bạn cảm thấy là một phần của cộng đồng ở boston.

A sense of community

Tinh thần cộng đồng

The neighborhood has a strong sense of community during festivals.

Khu phố có một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ trong các lễ hội.

The community at large

Cộng đồng nói chung

The community at large supports the new recycling program in chicago.

Cộng đồng nói chung ủng hộ chương trình tái chế mới ở chicago.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Community cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious delicacies and close-kit [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] The welfare of people in the should not be the concern of local businesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have actively participated in extracurricular activities, demonstrating leadership skills and a commitment to service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They have earned their money in our and it is therefore only right that they pay back into our [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Community

Không có idiom phù hợp