Bản dịch của từ Community trong tiếng Việt
Community
Community (Noun Uncountable)
Cộng đồng.
Community.
The sense of community in the neighborhood is strong.
Ý thức cộng đồng trong khu vực lân cận rất mạnh mẽ.
The local community center hosts various events for residents.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức nhiều sự kiện khác nhau cho cư dân.
Community support plays a vital role in times of crisis.
Hỗ trợ cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.
Kết hợp từ của Community (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor community Cộng đồng nghèo | The poor community lacked access to basic healthcare services. Cộng đồng nghèo thiếu tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản. |
Disadvantaged community Cộng đồng không may mắn | The disadvantaged community lacked access to quality education. Cộng đồng khuyết tật thiếu tiếp cận giáo dục chất lượng. |
Urban community Cộng đồng thành thị | The urban community organized a charity event for the homeless. Cộng đồng đô thị tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Close community Cộng đồng gắn bó | The close community organized a charity event for the homeless. Cộng đồng gần gũi tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Broader community Cộng đồng rộng lớn | The project aims to benefit the broader community. Dự án nhằm mục đích hưởng lợi cho cộng đồng rộng lớn. |
Community (Noun)
The local community organized a neighborhood cleanup event.
Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp khu phố.
The online community of gamers shared tips and strategies.
Cộng đồng trực tuyến của game thủ chia sẻ mẹo và chiến lược.
The scientific community conducted research on climate change impacts.
Cộng đồng khoa học tiến hành nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu.
The community came together to support the local charity event.
Cộng đồng tụ tập để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
The online community discussed ways to improve recycling practices.
Cộng đồng trực tuyến thảo luận về cách cải thiện thực hành tái chế.
The tight-knit community organized a neighborhood clean-up initiative.
Cộng đồng gắn bó tổ chức sáng kiến dọn dẹp khu phố.
Một nhóm người sống cùng một nơi hoặc có chung một đặc điểm cụ thể.
A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common.
The local community organized a charity event for the homeless.
Cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The online community discussed ways to reduce plastic waste.
Cộng đồng trực tuyến thảo luận về cách giảm lượng rác nhựa.
The school community came together to support a student in need.
Cộng đồng trường học đoàn kết để ủng hộ một học sinh cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Community (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Community | Communities |
Kết hợp từ của Community (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor community Cộng đồng nghèo | The poor community lacks access to basic healthcare services. Cộng đồng nghèo thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản. |
Close community Cộng đồng gắn bó | The close community organized a charity event together. Cộng đồng gần kề tổ chức một sự kiện từ thiện cùng nhau. |
Broader community Cộng đồng rộng lớn | The initiative aims to involve the broader community in social projects. Sáng kiến nhằm mục tiêu tham gia cộng đồng rộng lớn vào các dự án xã hội. |
Urban community Cộng đồng thành thị | The urban community organized a charity event for the homeless. Cộng đồng thành thị tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Lively community Cộng đồng sôi động | The lively community organized a charity event to help the homeless. Cộng đồng sôi nổi tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "community" (cộng đồng) chỉ một tập hợp các cá nhân có chung đặc điểm, lợi ích hoặc mục tiêu sinh sống trong một khu vực địa lý nhất định hoặc tương tác qua các phương tiện xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương đối giống, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "community" ở Anh thường nhấn mạnh vào tính đoàn kết và truyền thống, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến sự đa dạng và phát triển.
Từ "community" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communitas", xuất phát từ "communis", có nghĩa là "chung". Trong lịch sử, "communitas" được sử dụng để chỉ tập hợp những người có mối quan hệ gần gũi, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm chung. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến một nhóm người sống gần nhau mà còn bao hàm các giá trị văn hóa, xã hội và sự gắn bó giữa các thành viên, thể hiện tinh thần hòa nhập và hợp tác.
Từ "community" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người sống gần nhau hoặc chia sẻ đặc điểm chung, như cộng đồng dân cư, cộng đồng học tập hay cộng đồng online. Ứng dụng của từ này khá rộng rãi, phản ánh mối quan hệ và sự kết nối giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp