Bản dịch của từ Habitat trong tiếng Việt
Habitat
Habitat (Noun)
Môi trường sống.
Habitat.
Jane's habitat is the bustling city where she thrives socially.
Môi trường sống của Jane là thành phố nhộn nhịp, nơi cô phát triển về mặt xã hội.
The social butterfly found her ideal habitat in the lively neighborhood.
Con bướm xã hội đã tìm thấy môi trường sống lý tưởng của mình trong khu phố sôi động.
His habitat at the local cafe allows him to interact with many people.
Môi trường sống của anh ấy tại quán cà phê địa phương cho phép anh ấy tiếp xúc với nhiều người.
The monkeys' habitat was destroyed due to deforestation.
Môi trường sống của loài khỉ đã bị phá hủy do nạn phá rừng.
Polar bears live in a cold Arctic habitat.
Gấu Bắc Cực sống trong môi trường sống lạnh giá ở Bắc Cực.
Conservation efforts aim to protect endangered species' habitats.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Dạng danh từ của Habitat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Habitat | Habitats |
Kết hợp từ của Habitat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Endangered habitat Môi trường đang bị đe dọa | Protecting endangered habitats is crucial for biodiversity conservation. Bảo vệ môi trường sống có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học. |
Wetland habitat Địa bàn đầm lầy | The wetland habitat provides a home for diverse wildlife. Môi trường sống đầm lầy cung cấp nơi ở cho động vật đa dạng. |
Woodland habitat Môi trường rừng | The woodland habitat provides shelter for various animals. Môi trường rừng cung cấp nơi trú ẩn cho các loài động vật khác nhau. |
Preferred habitat Môi trường sống ưa thích | The forest is the preferred habitat for many wild animals. Rừng là môi trường sống ưa thích của nhiều loài động vật hoang dã. |
Suitable habitat Môi trường sống phù hợp | The park provides a suitable habitat for various bird species. Công viên cung cấp môi trường sống phù hợp cho nhiều loài chim khác nhau. |
Họ từ
Habitát là thuật ngữ chỉ môi trường sống tự nhiên của một loài sinh vật, nơi chúng phát triển và tương tác với các yếu tố sinh thái khác. Trong tiếng Anh, từ "habitat" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, thói quen sử dụng từ có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Habitats đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
Từ "habitat" có nguồn gốc từ động từ Latin "habitare", có nghĩa là "sống" hay "trú ngụ". Từ này xuất phát từ "habere", nghĩa là "có", "giữ". Trong thế kỷ 19, "habitat" được sử dụng để chỉ môi trường tự nhiên mà một loài sinh vật cụ thể sinh sống. Ý nghĩa này phản ánh sự gắn bó giữa sinh vật và môi trường, tạo nên bối cảnh cho các nghiên cứu sinh thái hiện đại.
Từ "habitat" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh thái và môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này được sử dụng khi thảo luận về bảo tồn và đa dạng sinh học. Ngoài ra, "habitat" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh khoa học sinh học, khi đề cập đến môi trường sống của một loài sinh vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bảo vệ và duy trì các hệ sinh thái tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp