Bản dịch của từ Habitat trong tiếng Việt

Habitat

Noun [U/C]

Habitat (Noun)

ˈhæb.ɪ.tæt
ˈhæb.ə.tæt
01

Môi trường sống.

Habitat.

Ví dụ

Jane's habitat is the bustling city where she thrives socially.

Môi trường sống của Jane là thành phố nhộn nhịp, nơi cô phát triển về mặt xã hội.

The social butterfly found her ideal habitat in the lively neighborhood.

Con bướm xã hội đã tìm thấy môi trường sống lý tưởng của mình trong khu phố sôi động.

His habitat at the local cafe allows him to interact with many people.

Môi trường sống của anh ấy tại quán cà phê địa phương cho phép anh ấy tiếp xúc với nhiều người.

02

Ngôi nhà hoặc môi trường tự nhiên của động vật, thực vật hoặc sinh vật khác.

The natural home or environment of an animal, plant, or other organism.

Ví dụ

The monkeys' habitat was destroyed due to deforestation.

Môi trường sống của loài khỉ đã bị phá hủy do nạn phá rừng.

Polar bears live in a cold Arctic habitat.

Gấu Bắc Cực sống trong môi trường sống lạnh giá ở Bắc Cực.

Conservation efforts aim to protect endangered species' habitats.

Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Dạng danh từ của Habitat (Noun)

SingularPlural

Habitat

Habitats

Kết hợp từ của Habitat (Noun)

CollocationVí dụ

Endangered habitat

Môi trường đang bị đe dọa

Protecting endangered habitats is crucial for biodiversity conservation.

Bảo vệ môi trường sống có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học.

Wetland habitat

Địa bàn đầm lầy

The wetland habitat provides a home for diverse wildlife.

Môi trường sống đầm lầy cung cấp nơi ở cho động vật đa dạng.

Woodland habitat

Môi trường rừng

The woodland habitat provides shelter for various animals.

Môi trường rừng cung cấp nơi trú ẩn cho các loài động vật khác nhau.

Preferred habitat

Môi trường sống ưa thích

The forest is the preferred habitat for many wild animals.

Rừng là môi trường sống ưa thích của nhiều loài động vật hoang dã.

Suitable habitat

Môi trường sống phù hợp

The park provides a suitable habitat for various bird species.

Công viên cung cấp môi trường sống phù hợp cho nhiều loài chim khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Habitat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] First, the construction and development of these resorts can lead to deforestation and destruction of natural [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Despite good care from human beings, not every animal can stand such a cramped living as in the zoo [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their is synonymous with protecting their future generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Furthermore, various non-governmental organizations are raising funds and public awareness in order to prevent destruction and protect endangered species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Habitat

Không có idiom phù hợp