Bản dịch của từ Environment trong tiếng Việt

Environment

Noun [U] Noun [U/C]

Environment (Noun Uncountable)

ɪnˈvaɪ.rən.mənt
ɪnˈvaɪ.rən.mənt
01

Môi trường.

Environment.

Ví dụ

Protecting the environment is crucial for future generations.

Bảo vệ môi trường là điều quan trọng đối với các thế hệ tương lai.

The government implemented policies to improve the social environment.

Chính phủ thực hiện các chính sách để cải thiện môi trường xã hội.

Volunteers organized a cleanup to preserve the natural environment.

Các tình nguyện viên đã tổ chức dọn dẹp để bảo vệ môi trường tự nhiên.

Protecting the environment is crucial for future generations.

Bảo vệ môi trường là điều quan trọng đối với các thế hệ tương lai.

Pollution is harming our environment.

Ô nhiễm đang gây hại cho môi trường của chúng ta.

Kết hợp từ của Environment (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Classroom environment

Môi trường lớp học

The classroom environment promotes collaboration among students.

Môi trường lớp học thúc đẩy sự hợp tác giữa học sinh.

Online environment

Môi trường trực tuyến

Students can collaborate on projects in the online environment.

Học sinh có thể hợp tác vào các dự án trong môi trường trực tuyến.

Ideal environment

Môi trường lý tưởng

An ideal environment fosters positive social interactions among community members.

Môi trường lý tưởng khuyến khích tương tác xã hội tích cực giữa các thành viên cộng đồng.

Clean environment

Môi trường sạch

A clean environment promotes community health and well-being.

Môi trường sạch thúc đẩy sức khỏe và sự phát triển cộng đồng.

Teaching environment

Môi trường giảng dạy

The positive teaching environment encourages student engagement and participation.

Môi trường giảng dạy tích cực khuyến khích sự tham gia của học sinh.

Environment (Noun)

ˌɛnvˌɑɪɹn̩mˌɪnt
ɛnvˈɑɪɹn̩mn̩t
01

Thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt chịu ảnh hưởng của hoạt động con người.

The natural world, as a whole or in a particular geographical area, especially as affected by human activity.

Ví dụ

Protecting the environment is crucial for a sustainable future.

Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho tương lai bền vững.

The government launched an initiative to clean up the environment.

Chính phủ đã khởi động một sáng kiến để làm sạch môi trường.

People's actions can have a significant impact on the environment.

Hành động của mọi người có thể ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.

02

Môi trường xung quanh hoặc điều kiện mà con người, động vật hoặc thực vật sống hoặc hoạt động.

The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.

Ví dụ

The social environment plays a crucial role in shaping individuals.

Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cá nhân.

Children's development is influenced by the environment they grow up in.

Sự phát triển của trẻ em bị ảnh hưởng bởi môi trường mà họ lớn lên.

The school environment greatly impacts students' learning outcomes.

Môi trường trường học ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập của học sinh.

Dạng danh từ của Environment (Noun)

SingularPlural

Environment

Environments

Kết hợp từ của Environment (Noun)

CollocationVí dụ

New environment

Môi trường mới

Moving to a new environment can be challenging for introverted individuals.

Chuyển đến môi trường mới có thể là thách thức đối với những người nội tâm.

Clean environment

Môi trường sạch

A clean environment promotes community health and well-being.

Môi trường sạch thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi cộng đồng.

Pleasant environment

Môi trường dễ chịu

The park provides a pleasant environment for families to relax.

Công viên cung cấp môi trường dễ chịu cho gia đình thư giãn.

Online environment

Môi trường trực tuyến

Social media platforms provide an online environment for interaction.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp môi trường trực tuyến để tương tác.

Secure environment

Môi trường an toàn

Children need a secure environment to thrive socially.

Trẻ em cần môi trường an toàn để phát triển xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] On the one hand, travelling to remote natural brings certain advantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote natural with hostile conditions, such as the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] With today's increasingly globalized educational and business it is recommended that students in primary schools be taught other languages besides their first language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Remote with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Environment

Không có idiom phù hợp