Bản dịch của từ Environment trong tiếng Việt
Environment

Environment (Noun Uncountable)
Môi trường.
Environment.
Protecting the environment is crucial for future generations.
Bảo vệ môi trường là điều quan trọng đối với các thế hệ tương lai.
The government implemented policies to improve the social environment.
Chính phủ thực hiện các chính sách để cải thiện môi trường xã hội.
Volunteers organized a cleanup to preserve the natural environment.
Các tình nguyện viên đã tổ chức dọn dẹp để bảo vệ môi trường tự nhiên.
Protecting the environment is crucial for future generations.
Bảo vệ môi trường là điều quan trọng đối với các thế hệ tương lai.
Pollution is harming our environment.
Ô nhiễm đang gây hại cho môi trường của chúng ta.
Kết hợp từ của Environment (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Classroom environment Môi trường lớp học | The classroom environment promotes collaboration among students. Môi trường lớp học thúc đẩy sự hợp tác giữa học sinh. |
Online environment Môi trường trực tuyến | Students can collaborate on projects in the online environment. Học sinh có thể hợp tác vào các dự án trong môi trường trực tuyến. |
Ideal environment Môi trường lý tưởng | An ideal environment fosters positive social interactions among community members. Môi trường lý tưởng khuyến khích tương tác xã hội tích cực giữa các thành viên cộng đồng. |
Clean environment Môi trường sạch | A clean environment promotes community health and well-being. Môi trường sạch thúc đẩy sức khỏe và sự phát triển cộng đồng. |
Teaching environment Môi trường giảng dạy | The positive teaching environment encourages student engagement and participation. Môi trường giảng dạy tích cực khuyến khích sự tham gia của học sinh. |
Environment (Noun)
Thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt chịu ảnh hưởng của hoạt động con người.
The natural world, as a whole or in a particular geographical area, especially as affected by human activity.
Protecting the environment is crucial for a sustainable future.
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho tương lai bền vững.
The government launched an initiative to clean up the environment.
Chính phủ đã khởi động một sáng kiến để làm sạch môi trường.
People's actions can have a significant impact on the environment.
Hành động của mọi người có thể ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.
The social environment plays a crucial role in shaping individuals.
Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cá nhân.
Children's development is influenced by the environment they grow up in.
Sự phát triển của trẻ em bị ảnh hưởng bởi môi trường mà họ lớn lên.
The school environment greatly impacts students' learning outcomes.
Môi trường trường học ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập của học sinh.
Dạng danh từ của Environment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Environment | Environments |
Kết hợp từ của Environment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New environment Môi trường mới | Moving to a new environment can be challenging for introverted individuals. Chuyển đến môi trường mới có thể là thách thức đối với những người nội tâm. |
Clean environment Môi trường sạch | A clean environment promotes community health and well-being. Môi trường sạch thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi cộng đồng. |
Pleasant environment Môi trường dễ chịu | The park provides a pleasant environment for families to relax. Công viên cung cấp môi trường dễ chịu cho gia đình thư giãn. |
Online environment Môi trường trực tuyến | Social media platforms provide an online environment for interaction. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp môi trường trực tuyến để tương tác. |
Secure environment Môi trường an toàn | Children need a secure environment to thrive socially. Trẻ em cần môi trường an toàn để phát triển xã hội. |