Bản dịch của từ World trong tiếng Việt
World
World (Noun Uncountable)
Thế giới.
World.
The world is becoming more interconnected through social media.
Thế giới ngày càng được kết nối với nhau nhiều hơn thông qua mạng xã hội.
People around the world are affected by social issues like poverty.
Mọi người trên khắp thế giới bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Global events shape the world's perception of social justice movements.
Các sự kiện toàn cầu định hình nhận thức của thế giới về các phong trào công bằng xã hội.
Kết hợp từ của World (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peaceful world Thế giới hòa bình | A peaceful world promotes social harmony. Một thế giới hòa bình thúc đẩy sự hài hòa xã hội. |
Fictional world Thế giới hư cấu | In a fictional world, social norms can be completely different. Trong một thế giới hư cấu, quy tắc xã hội có thể hoàn toàn khác nhau. |
Insect world Thế giới côn trùng | Bees play a crucial role in the insect world ecosystem. Ong bướm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thế giới côn trùng. |
Different world Thế giới khác nhau | Their opinions come from a different world than mine. Ý kiến của họ đến từ một thế giới khác với của tôi. |
Outside world Thế giới bên ngoài | The outside world can offer valuable insights for ielts writing. Thế giới bên ngoài có thể cung cấp cái nhìn quý giá cho viết ielts. |
World (Noun)
Một khu vực hoặc nhóm quốc gia cụ thể.
A particular region or group of countries.
She traveled around the world to explore different cultures.
Cô ấy đã đi du lịch xung quanh thế giới để khám phá văn hóa khác nhau.
Globalization has made the world more interconnected than ever before.
Toàn cầu hóa đã làm cho thế giới trở nên kết nối hơn bao giờ hết.
The United Nations aims to promote peace and unity in the world.
Liên Hợp Quốc nhằm mục tiêu thúc đẩy hòa bình và đoàn kết trên thế giới.
Globalization has connected the world like never before.
Toàn cầu hóa đã kết nối thế giới như chưa từng có.
The World Health Organization plays a crucial role in healthcare.
Tổ chức Y tế Thế giới đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế.
People from all over the world attended the international conference.
Mọi người từ khắp nơi trên thế giới tham dự hội nghị quốc tế.
People from different parts of the world gathered for the conference.
Mọi người từ các phần của thế giới tụ tập cho hội nghị.
Globalization has made the world more interconnected than ever before.
Toàn cầu hóa đã làm cho thế giới trở nên liên kết hơn bao giờ hết.
Tương tác giữa con người và xã hội.
Human and social interaction.
The world is full of diverse cultures and traditions.
Thế giới đầy văn hóa và truyền thống đa dạng.
She traveled the world to experience different societies.
Cô ấy đi du lịch khắp thế giới để trải nghiệm các xã hội khác nhau.
Globalization has connected people from all corners of the world.
Toàn cầu hóa đã kết nối mọi người từ mọi nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của World (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
World | Worlds |
Kết hợp từ của World (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plant world Thế giới thực vật | The plant world provides valuable references for ielts essays on the environment. Thế giới thực vật cung cấp nguồn tham khảo quý giá cho bài viết ielts về môi trường. |
Corporate world Thế giới doanh nghiệp | The corporate world is becoming increasingly competitive. Thế giới doanh nghiệp đang trở nên ngày càng cạnh tranh. |
Spirit world Thế giới linh hồn | The spirit world is an interesting topic when writing an ielts essay. Thế giới linh hồn là một chủ đề thú vị khi viết bài luận ielts. |
Fantasy world Thế giới huyền bí | In the fantasy world of famous writers like j.r.r. tolkien, mythical creatures such as orcs and elves coexist with humans. Trong thế giới mơ tưởng của các nhà văn nổi tiếng như j.r.r. tolkien, các sinh vật huyền bí như orcs và elves tồn tại song hành với con người. |
Contemporary world Thế giới đương đại | In the contemporary world, the use of social media has become prevalent in connecting people with each other. Trong thế giới đương đại, việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên phổ biến trong việc kết nối mọi người với nhau. |
Họ từ
Từ "world" trong tiếng Anh thường được hiểu là toàn bộ hành tinh mà con người sinh sống, bao gồm cả nhân loại, môi trường và các nền văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa có thể có sự khác biệt, chẳng hạn như "the world of sport" trong Anh có thể nhấn mạnh vào thể thao, trong khi ở Mỹ, "the world" có thể ám chỉ đến các khía cạnh hơn về toàn cầu hóa và thương mại.
Từ "world" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weorold", trong đó "wer" có nghĩa là người và "ald" chỉ thời đại. Cấu trúc này phản ánh quan niệm về nhân loại sống trong một khoảng thời gian và không gian chung. Nguyên thể này được kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, chỉ tổng thể các đất nước, nền văn hóa và con người trên trái đất, cùng với sự đa dạng và phong phú trong cuộc sống của họ.
Từ "world" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến địa lý, văn hóa, và xã hội. Trong bối cảnh khác, "world" thường xuất hiện trong các tình huống như thảo luận về toàn cầu hóa, vấn đề môi trường, và các khía cạnh xã hội. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn phản ánh quan điểm và tâm lý của con người về không gian sống chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp