Bản dịch của từ World trong tiếng Việt

World

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World(Noun Uncountable)

wɜːld
wɝːld
01

Thế giới.

World.

Ví dụ

World(Noun)

wɚɹld
wˈɝld
01

Một khu vực hoặc nhóm quốc gia cụ thể.

A particular region or group of countries.

Ví dụ
02

Tương tác giữa con người và xã hội.

Human and social interaction.

Ví dụ
03

Trái đất, cùng với tất cả các quốc gia và dân tộc trên đó.

The earth, together with all of its countries and peoples.

Ví dụ

Dạng danh từ của World (Noun)

SingularPlural

World

Worlds

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ