Bản dịch của từ Fame trong tiếng Việt
Fame
Fame (Noun Uncountable)
Danh tiếng, sự nổi tiếng, tên tuổi.
Fame, popularity, name.
Her fame spread quickly on social media.
Danh tiếng của cô lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Celebrity gossip is a common topic in social circles.
Chuyện phiếm về người nổi tiếng là một chủ đề phổ biến trong giới xã hội.
His name became synonymous with success in the social scene.
Tên của anh ấy đã trở thành đồng nghĩa với sự thành công trong bối cảnh xã hội.
Kết hợp từ của Fame (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New-found fame Danh tiếng mới tìm được | Her new-found fame on social media changed her life forever. Sự nổi tiếng mới tìm được của cô trên mạng xã hội đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi. |
Great fame Danh tiếng lớn | Her charity work brought her great fame in the social sector. Công việc từ thiện của cô ấy mang lại danh tiếng lớn trong lĩnh vực xã hội. |
National fame Danh tiếng quốc gia | Her national fame as a singer attracted many fans. Danh tiếng quốc gia của cô ấy như một ca sĩ thu hút nhiều người hâm mộ. |
World fame Danh tiếng thế giới | Her world fame as a singer attracted global attention. Sự nổi tiếng thế giới của cô ấy như một ca sĩ thu hút sự chú ý toàn cầu. |
Posthumous fame Danh tiếng sau khi qua đời | Her posthumous fame as a philanthropist inspired many to follow her path. Sự nổi tiếng sau khi mất của cô ấy như một nhà từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi con đường của cô ấy. |
Fame (Noun)
Her fame grew rapidly after winning the singing competition.
Danh tiếng của cô ấy tăng nhanh sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi hát.
Social media influencers often gain fame through viral content.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường giành được danh tiếng thông qua nội dung lan truyền.
His sudden rise to fame surprised many in the entertainment industry.
Sự nổi tiếng bất ngờ của anh ấy đã làm ngạc nhiên nhiều người trong ngành giải trí.
Dạng danh từ của Fame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fame | - |
Kết hợp từ của Fame (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International fame Danh tiếng quốc tế | Her international fame attracted fans from all over the world. Danh tiếng quốc tế của cô ấy thu hút người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới. |
Sudden fame Danh tiếng đột ngột | Her sudden fame on social media changed her life completely. Sự nổi tiếng đột ngột trên mạng xã hội đã thay đổi cuộc sống của cô hoàn toàn. |
Fleeting fame Danh tiếng thoáng qua | Her viral video brought her fleeting fame on social media. Video viral của cô ấy mang lại danh tiếng thoáng qua trên mạng xã hội. |
Great fame Danh tiếng lớn | Her charity work brought her great fame in the social sector. Công việc từ thiện của cô ấy đã mang lại danh tiếng lớn trong lĩnh vực xã hội. |
Instant fame Sự nổi tiếng đột ngột | Her viral video brought her instant fame on social media. Video viral của cô ấy mang lại sự nổi tiếng ngay lập tức trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Fame" là danh từ chỉ sự nổi tiếng, được công nhận rộng rãi và có ảnh hưởng trong xã hội. Từ này thường liên quan đến những cá nhân hoặc sự kiện được biết đến bởi thành công, tài năng hoặc những hành động đáng chú ý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English khi sử dụng "fame". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thể hiện và mức độ tôn vinh có thể khác nhau tùy theo nền văn hóa, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "fame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fama", mang nghĩa là "danh tiếng" hay "tin đồn". Thuật ngữ này liên quan đến việc được biết đến rộng rãi và thường gắn liền với những thành tựu hoặc tính cách nổi bật của một cá nhân. Trong lịch sử, khái niệm "fama" không chỉ đề cập đến sự nổi bật trong xã hội mà còn phản ánh cách mà xã hội định hình và ghi nhận giá trị của các nhân vật. Hiện nay, "fame" được sử dụng để chỉ sự nổi tiếng, thường trong bối cảnh của văn hóa đại chúng và truyền thông.
Từ "fame" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến văn hóa và giải trí thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fame" thường được sử dụng để mô tả sự nổi tiếng của cá nhân, sự kiện hoặc sản phẩm trong cộng đồng, chẳng hạn như trong các cuộc phỏng vấn, bài viết báo chí về người nổi tiếng hoặc trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng xã hội của danh tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp