Bản dịch của từ Popularity trong tiếng Việt
Popularity
Popularity (Noun)
The popularity of social media is undeniable in today's society.
Sự phổ biến của mạng xã hội không thể phủ nhận trong xã hội ngày nay.
She gained popularity on Instagram after posting her travel photos.
Cô ấy trở nên phổ biến trên Instagram sau khi đăng tải ảnh du lịch của mình.
The politician's popularity soared after his inspiring speech at the rally.
Sự phổ biến của nhà chính trị tăng vọt sau bài phát biểu đầy cảm hứng tại cuộc biểu tình.
Dạng danh từ của Popularity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Popularity | Popularities |
Kết hợp từ của Popularity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New-found popularity Sự phổ biến mới tìm thấy | The social media platform gained new-found popularity among teenagers. Nền tảng truyền thông xã hội đạt được sự phổ biến mới. |
Increasing popularity Tăng độ phổ biến | Social media platforms are experiencing increasing popularity among teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội đang trải qua sự phổ biến tăng lên trong số thanh thiếu niên. |
Current popularity Sự phổ biến hiện tại | The current popularity of instagram is undeniable in the social media world. Sự phổ biến hiện tại của instagram không thể phủ nhận trong thế giới truyền thông xã hội. |
Considerable popularity Sự phổ biến đáng kể | The new social media platform gained considerable popularity quickly. Nền tảng truyền thông xã hội mới nhanh chóng đạt được sự phổ biến đáng kể. |
Tremendous popularity Sự phổ biến rất lớn | The new social media platform gained tremendous popularity quickly. Nền tảng truyền thông xã hội mới nhanh chóng trở nên phổ biến đáng kinh ngạc. |
Họ từ
Từ "popularity" diễn tả mức độ yêu thích hoặc được biết đến của một người, sản phẩm hoặc ý tưởng trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "popularity" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh; ví dụ, "popularity" có thể ám chỉ đến xu hướng văn hóa ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến sự công nhận trong các khía cạnh xã hội hơn.
Từ "popularity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "popularis", có nghĩa là "thuộc về nhân dân". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "popularite" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Xu hướng trở nên được yêu thích hoặc chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng đặt nền tảng cho nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự công nhận và ủng hộ từ đại chúng đối với một cá nhân, sản phẩm hoặc ý tưởng.
Từ "popularity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỳ thi viết và nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về sự phổ biến của các xu hướng, sản phẩm hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, truyền thông và marketing để mô tả mức độ yêu thích của một đối tượng. Từ "popularity" thể hiện ý nghĩa sâu sắc về sự chấp nhận và sự quan tâm của công chúng trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp