Bản dịch của từ Popularity trong tiếng Việt
Popularity
Popularity (Noun)
The popularity of social media is undeniable in today's society.
Sự phổ biến của mạng xã hội không thể phủ nhận trong xã hội ngày nay.
She gained popularity on Instagram after posting her travel photos.
Cô ấy trở nên phổ biến trên Instagram sau khi đăng tải ảnh du lịch của mình.
The politician's popularity soared after his inspiring speech at the rally.
Sự phổ biến của nhà chính trị tăng vọt sau bài phát biểu đầy cảm hứng tại cuộc biểu tình.
Dạng danh từ của Popularity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Popularity | Popularities |
Kết hợp từ của Popularity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread popularity Sự phổ biến rộng rãi | Social media has gained widespread popularity among teenagers in 2023. Mạng xã hội đã trở nên phổ biến rộng rãi trong giới trẻ năm 2023. |
Enduring popularity Sự phổ biến bền vững | Social media has enduring popularity among teenagers like sarah and john. Mạng xã hội có sự phổ biến lâu dài trong giới trẻ như sarah và john. |
Unprecedented popularity Sự phổ biến chưa từng có | Tiktok gained unprecedented popularity among teenagers in 2020. Tiktok đạt được sự phổ biến chưa từng có trong giới trẻ năm 2020. |
Current popularity Sự phổ biến hiện tại | Tiktok's current popularity influences many teenagers' social interactions today. Sự phổ biến hiện tại của tiktok ảnh hưởng đến tương tác xã hội của nhiều thanh thiếu niên hôm nay. |
Global popularity Sự phổ biến toàn cầu | Tiktok's global popularity soared with over 1 billion users in 2023. Sự phổ biến toàn cầu của tiktok đã tăng vọt với hơn 1 tỷ người dùng vào năm 2023. |
Họ từ
Từ "popularity" diễn tả mức độ yêu thích hoặc được biết đến của một người, sản phẩm hoặc ý tưởng trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "popularity" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh; ví dụ, "popularity" có thể ám chỉ đến xu hướng văn hóa ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến sự công nhận trong các khía cạnh xã hội hơn.
Từ "popularity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "popularis", có nghĩa là "thuộc về nhân dân". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "popularite" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Xu hướng trở nên được yêu thích hoặc chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng đặt nền tảng cho nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự công nhận và ủng hộ từ đại chúng đối với một cá nhân, sản phẩm hoặc ý tưởng.
Từ "popularity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỳ thi viết và nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về sự phổ biến của các xu hướng, sản phẩm hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, truyền thông và marketing để mô tả mức độ yêu thích của một đối tượng. Từ "popularity" thể hiện ý nghĩa sâu sắc về sự chấp nhận và sự quan tâm của công chúng trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp