Bản dịch của từ Notable trong tiếng Việt
Notable
Notable (Adjective)
Đáng được chú ý hoặc chú ý; đáng chú ý.
Worthy of attention or notice remarkable.
The notable activist organized a protest against social injustice.
Nhà hoạt động nổi tiếng tổ chức biểu tình chống bất công xã hội.
Her notable contributions to the community led to positive changes.
Những đóng góp đáng chú ý của cô cho cộng đồng dẫn đến những thay đổi tích cực.
The notable event drew attention to important social issues.
Sự kiện đáng chú ý thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội quan trọng.
Dạng tính từ của Notable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Notable Đáng chú ý | More notable Đáng chú ý hơn | Most notable Đáng chú ý nhất |
Kết hợp từ của Notable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly notable Đáng chú ý, đặc biệt nổi bật | Her dedication to community service was particularly notable. Sự tận tâm của cô đối với dịch vụ cộng đồng đáng chú ý. |
Especially notable Đáng chú ý, đặc biệt là | His contributions to society are especially notable. Đóng góp của anh ấy cho xã hội đáng chú ý, đặc biệt. |
Notable (Noun)
The notable attended the charity event last night.
Người nổi tiếng đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
The notables in the community gathered for a meeting.
Các người nổi tiếng trong cộng đồng tụ tập để họp.
She is a notable in the field of environmental conservation.
Cô ấy là một người nổi tiếng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Họ từ
Từ "notable" trong tiếng Anh có nghĩa là đáng chú ý hoặc nổi bật, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân, sự kiện hoặc đặc điểm quan trọng có ảnh hưởng lớn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. "Notable" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, như trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chuyên ngành, để nhấn mạnh giá trị hoặc tầm quan trọng của đối tượng được đề cập.
Từ "notable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notabilis", với "notare" có nghĩa là "ghi chép" hoặc "đánh dấu". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những điều có thể được nhận diện và ghi nhớ. Trong lịch sử, "notable" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc sự kiện đáng chú ý, có ảnh hưởng trong xã hội. Hiện nay, từ này vẫn mang nghĩa tương tự, ám chỉ những điều gây ấn tượng hoặc quan trọng trong một bối cảnh nhất định.
Từ "notable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh những điểm đáng chú ý hoặc đặc trưng của một sự kiện, hiện tượng hay nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài viết học thuật và báo chí để chỉ những cá nhân hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn, nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể, như khoa học, văn học hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp