Bản dịch của từ Glory trong tiếng Việt
Glory

Glory(Noun)
Sự tráng lệ hay vẻ đẹp tuyệt vời.
Magnificence or great beauty.
Ca ngợi, thờ phượng và tạ ơn dâng lên một vị thần.
Praise worship and thanksgiving offered to a deity.
Dạng danh từ của Glory (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Glory | Glories |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "glory" trong tiếng Anh có nghĩa là vinh quang, sự tỏa sáng hoặc niềm tự hào, thường được sử dụng để chỉ thành tựu, sự nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glory" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "glory" có thể mang những sắc thái khác nhau; ở Anh, nó thường liên quan đến truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với cá nhân và thành công.
Từ "glory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gloria", mang nghĩa là "vinh quang" hay "danh tiếng". Trong tiếng Latinh cổ, nó được sử dụng để diễn tả sự tôn vinh, vĩ đại và ánh sáng rực rỡ. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ sự thành công cá nhân mà còn sự tôn trọng và lòng kính trọng trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Sự chuyển biến này củng cố mối liên hệ giữa "glory" và các khái niệm về thành tựu và sự vĩ đại trong xã hội hiện đại.
Từ "glory" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để miêu tả những thành tựu, niềm tự hào hoặc những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc bài diễn thuyết về lịch sử và văn hóa. Ngoài ra, "glory" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, tôn vinh chiến thắng hoặc thành công cá nhân.
Họ từ
Từ "glory" trong tiếng Anh có nghĩa là vinh quang, sự tỏa sáng hoặc niềm tự hào, thường được sử dụng để chỉ thành tựu, sự nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glory" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "glory" có thể mang những sắc thái khác nhau; ở Anh, nó thường liên quan đến truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với cá nhân và thành công.
Từ "glory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gloria", mang nghĩa là "vinh quang" hay "danh tiếng". Trong tiếng Latinh cổ, nó được sử dụng để diễn tả sự tôn vinh, vĩ đại và ánh sáng rực rỡ. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ sự thành công cá nhân mà còn sự tôn trọng và lòng kính trọng trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Sự chuyển biến này củng cố mối liên hệ giữa "glory" và các khái niệm về thành tựu và sự vĩ đại trong xã hội hiện đại.
Từ "glory" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để miêu tả những thành tựu, niềm tự hào hoặc những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc bài diễn thuyết về lịch sử và văn hóa. Ngoài ra, "glory" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, tôn vinh chiến thắng hoặc thành công cá nhân.
