Bản dịch của từ Glory trong tiếng Việt

Glory

Noun [U/C] Verb

Glory (Noun)

glˈɔɹi
glˈoʊɹi
01

Một vòng sáng hoặc quầng sáng, đặc biệt được mô tả xung quanh đầu của chúa kitô hoặc một vị thánh.

A luminous ring or halo especially as depicted around the head of christ or a saint.

Ví dụ

The painting of the saint showed a bright glory around his head.

Bức tranh về vị thánh thể hiện một vòng sáng rực quanh đầu ông.

The church's stained glass window displayed the glory of Christ.

Cửa kính nhuộm màu của nhà thờ thể hiện vẻ rạng ngời của Chúa.

In religious art, the glory symbolizes divinity and holiness.

Trong nghệ thuật tôn giáo, vòng sáng tượng trưng cho thần thánh và thiêng liêng.

02

Sự tráng lệ hay vẻ đẹp tuyệt vời.

Magnificence or great beauty.

Ví dụ

The charity event was a display of glory and generosity.

Sự kiện từ thiện là một sự trình diễn vẻ đẹp và sự hào phóng.

Her speech at the award ceremony radiated glory and elegance.

Bài phát biểu của cô ấy tại lễ trao giải tỏa sáng vẻ đẹp và sự lịch lãm.

The historical monument stands as a symbol of past glory.

Di tích lịch sử đứng như một biểu tượng của quá khứ vinh quang.

03

Ca ngợi, thờ phượng và tạ ơn dâng lên một vị thần.

Praise worship and thanksgiving offered to a deity.

Ví dụ

The community gathered to give glory to the gods.

Cộng đồng tụ tập để tôn vinh các vị thần.

The festival was a celebration filled with glory and gratitude.

Lễ hội là một dịp kỷ niệm tràn đầy sự tôn kính và lòng biết ơn.

Their culture is rich in traditions of glory and reverence.

Văn hóa của họ phong phú trong những truyền thống tôn kính và sùng bái.

04

Danh tiếng hoặc vinh dự cao có được nhờ những thành tích đáng chú ý.

High renown or honour won by notable achievements.

Ví dụ

She basked in the glory of winning the prestigious award.

Cô ấy tận hưởng vinh quang của việc giành giải thưởng danh giá.

The team's victory brought them great glory in the community.

Thắng lợi của đội mang lại cho họ vinh quang lớn trong cộng đồng.

His charity work earned him the glory of being a humanitarian.

Công việc từ thiện của anh ấy đã giúp anh ấy được vinh danh là một nhà nhân đạo.

Dạng danh từ của Glory (Noun)

SingularPlural

Glory

Glories

Kết hợp từ của Glory (Noun)

CollocationVí dụ

Greater glory

Vĩ đại hơn

The community celebrated their achievements for greater glory.

Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm thành tựu của họ để tôn vinh hơn nữa.

Full glory

Vẻ đẹp toàn diện

The community center showcased its full glory during the festival.

Trung tâm cộng đồng đã trình diễn toàn bộ vẻ đẹp của mình trong lễ hội.

Reflected glory

Ánh hào quang phản chiếu

She basked in her friend's reflected glory.

Cô ấy tận hưởng trong ánh hào quang phản chiếu của bạn bè.

Personal glory

Vinh quang cá nhân

He pursued personal glory through social media achievements.

Anh ấy theo đuổi vinh quang cá nhân thông qua những thành tích trên mạng xã hội.

Crowning glory

Điều quý giá nhất

Her successful business was her crowning glory.

Doanh nghiệp thành công của cô ấy là niềm tự hào lớn nhất.

Glory (Verb)

glˈɔɹi
glˈoʊɹi
01

Hãy tự hào hoặc vui mừng.

Take great pride or pleasure in.

Ví dụ

She glories in her community service achievements.

Cô ấy tự hào về những thành tựu trong công việc cộng đồng của mình.

The organization glories in its charitable contributions.

Tổ chức tự hào về những đóng góp từ thiện của mình.

He glories in the success of the social project.

Anh ấy tự hào về sự thành công của dự án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glory

sˈɛnd sˈʌmwˌʌn tˈu ɡlˈɔɹi

Tiễn đưa ai về nơi chín suối

To kill someone.

He glories in his victory over his enemy.

Anh ta tự hào về chiến thắng của mình trước kẻ thù.

ɡlˈɔɹi ɨn sˈʌmθɨŋ

Tự hào về điều gì/ Hân hoan trong điều gì

To take great pleasure in something; to revel in something.

She's living her best life.

Cô ấy đang sống cuộc sống tốt nhất của mình.

In one's glory

ɨn wˈʌnz ɡlˈɔɹi

Lên voi xuống chó/ Phất lên như diều gặp gió

At one's happiest or best.

She was in her glory at the charity event.

Cô ấy đang ở trong niềm vui của mình tại sự kiện từ thiện.