Bản dịch của từ Glory trong tiếng Việt
Glory

Glory (Noun)
The painting of the saint showed a bright glory around his head.
Bức tranh về vị thánh thể hiện một vòng sáng rực quanh đầu ông.
The church's stained glass window displayed the glory of Christ.
Cửa kính nhuộm màu của nhà thờ thể hiện vẻ rạng ngời của Chúa.
In religious art, the glory symbolizes divinity and holiness.
Trong nghệ thuật tôn giáo, vòng sáng tượng trưng cho thần thánh và thiêng liêng.
Sự tráng lệ hay vẻ đẹp tuyệt vời.
Magnificence or great beauty.
The charity event was a display of glory and generosity.
Sự kiện từ thiện là một sự trình diễn vẻ đẹp và sự hào phóng.
Her speech at the award ceremony radiated glory and elegance.
Bài phát biểu của cô ấy tại lễ trao giải tỏa sáng vẻ đẹp và sự lịch lãm.
The historical monument stands as a symbol of past glory.
Di tích lịch sử đứng như một biểu tượng của quá khứ vinh quang.
Ca ngợi, thờ phượng và tạ ơn dâng lên một vị thần.
Praise worship and thanksgiving offered to a deity.
The community gathered to give glory to the gods.
Cộng đồng tụ tập để tôn vinh các vị thần.
The festival was a celebration filled with glory and gratitude.
Lễ hội là một dịp kỷ niệm tràn đầy sự tôn kính và lòng biết ơn.
Their culture is rich in traditions of glory and reverence.
Văn hóa của họ phong phú trong những truyền thống tôn kính và sùng bái.
She basked in the glory of winning the prestigious award.
Cô ấy tận hưởng vinh quang của việc giành giải thưởng danh giá.
The team's victory brought them great glory in the community.
Thắng lợi của đội mang lại cho họ vinh quang lớn trong cộng đồng.
His charity work earned him the glory of being a humanitarian.
Công việc từ thiện của anh ấy đã giúp anh ấy được vinh danh là một nhà nhân đạo.
Dạng danh từ của Glory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glory | Glories |
Kết hợp từ của Glory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal glory Vinh quang cá nhân | Many people seek personal glory in social media for validation. Nhiều người tìm kiếm vinh quang cá nhân trên mạng xã hội để được công nhận. |
Crowning glory Vẻ đẹp kiêu sa | Her community service was her crowning glory in college applications. Dịch vụ cộng đồng của cô ấy là vinh quang lớn nhất trong đơn xin học. |
Reflected glory Vinh quang phản chiếu | Many students enjoy the reflected glory of their successful peers. Nhiều sinh viên thích ánh hào quang phản chiếu từ những bạn thành công. |
Greater glory Vinh quang lớn lao | Volunteers seek greater glory by helping the homeless in our city. Các tình nguyện viên tìm kiếm vinh quang lớn hơn bằng cách giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố của chúng tôi. |
Military glory Vinh quang quân sự | The country celebrated its military glory during the national parade in 2022. Đất nước đã kỷ niệm vinh quang quân sự trong lễ diễu hành quốc gia năm 2022. |
Glory (Verb)
She glories in her community service achievements.
Cô ấy tự hào về những thành tựu trong công việc cộng đồng của mình.
The organization glories in its charitable contributions.
Tổ chức tự hào về những đóng góp từ thiện của mình.
He glories in the success of the social project.
Anh ấy tự hào về sự thành công của dự án xã hội.
Họ từ
Từ "glory" trong tiếng Anh có nghĩa là vinh quang, sự tỏa sáng hoặc niềm tự hào, thường được sử dụng để chỉ thành tựu, sự nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glory" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "glory" có thể mang những sắc thái khác nhau; ở Anh, nó thường liên quan đến truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với cá nhân và thành công.
Từ "glory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gloria", mang nghĩa là "vinh quang" hay "danh tiếng". Trong tiếng Latinh cổ, nó được sử dụng để diễn tả sự tôn vinh, vĩ đại và ánh sáng rực rỡ. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ sự thành công cá nhân mà còn sự tôn trọng và lòng kính trọng trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Sự chuyển biến này củng cố mối liên hệ giữa "glory" và các khái niệm về thành tựu và sự vĩ đại trong xã hội hiện đại.
Từ "glory" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để miêu tả những thành tựu, niềm tự hào hoặc những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc bài diễn thuyết về lịch sử và văn hóa. Ngoài ra, "glory" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, tôn vinh chiến thắng hoặc thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp