Bản dịch của từ Thanksgiving trong tiếng Việt
Thanksgiving
Thanksgiving (Noun)
(ở bắc mỹ) một ngày lễ quốc gia hàng năm được đánh dấu bằng việc tuân thủ tôn giáo và một bữa ăn truyền thống. ngày lễ kỷ niệm lễ hội thu hoạch được tổ chức bởi những người cha hành hương vào năm 1621 và được tổ chức tại hoa kỳ vào ngày thứ năm của tuần thứ tư trong tháng 11. một ngày lễ tương tự cũng được tổ chức ở canada, thường vào ngày thứ hai thứ hai trong tháng 10.
In north america an annual national holiday marked by religious observances and a traditional meal the holiday commemorates a harvest festival celebrated by the pilgrim fathers in 1621 and is held in the us on the fourth thursday in november a similar holiday is held in canada usually on the second monday in october.
Thanksgiving is celebrated on the fourth Thursday of November in America.
Lễ Tạ ơn được tổ chức vào thứ Năm thứ tư của tháng Mười Một ở Mỹ.
Many people do not celebrate Thanksgiving due to personal beliefs.
Nhiều người không tổ chức Lễ Tạ ơn vì niềm tin cá nhân.
Is Thanksgiving a public holiday in Canada as well?
Lễ Tạ ơn có phải là ngày lễ công cộng ở Canada không?
Việc thể hiện lòng biết ơn, đặc biệt là với thiên chúa.
The expression of gratitude especially to god.
Many families celebrate Thanksgiving with gratitude for their blessings.
Nhiều gia đình tổ chức Lễ Tạ Ơn với lòng biết ơn về phước lành.
Not everyone feels thankful during Thanksgiving due to personal struggles.
Không phải ai cũng cảm thấy biết ơn trong Lễ Tạ Ơn do khó khăn cá nhân.
What traditions do you follow during Thanksgiving to express gratitude?
Bạn theo những truyền thống nào trong Lễ Tạ Ơn để thể hiện lòng biết ơn?
Họ từ
“Thanksgiving” là một danh từ chỉ một ngày lễ truyền thống, chủ yếu được tổ chức ở Mỹ và Canada để bày tỏ lòng biết ơn về mùa màng bội thu và các phúc lợi trong cuộc sống. Ở Mỹ, ngày lễ này diễn ra vào thứ 5 cuối cùng của tháng 11, trong khi ở Canada, nó được kỷ niệm vào thứ 2 đầu tiên của tháng 10. Điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản này là thời gian tổ chức, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự về lòng biết ơn và sự sum vầy của gia đình.
Từ "thanksgiving" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "thank" (cảm ơn) và "giving" (sự cho đi), được hình thành từ hai gốc từ Latin: "gratia" (ân huệ) và "donare" (tặng). Nghĩa ban đầu của nó liên quan đến việc bày tỏ lòng biết ơn, đặc biệt là trong các dịp lễ hội. Vào thế kỷ 17, "thanksgiving" trở thành một nghi lễ chính thức ở Bắc Mỹ, phản ánh truyền thống cảm tạ cho mùa màng bountiful và sự hỗ trợ từ cộng đồng. Hiện nay, nó không chỉ được hiểu là ngày lễ mà còn là một biểu tượng văn hóa của sự đoàn tụ và tri ân.
Từ "thanksgiving" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề văn hóa và lễ hội. Trong phần nghe, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các hội thoại về truyền thống và phong tục. Ngoài ra, "thanksgiving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lễ hội tại Hoa Kỳ, ám chỉ đến ngày lễ Tạ ơn, khi mọi người thể hiện lòng biết ơn với gia đình và bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp