Bản dịch của từ Holiday trong tiếng Việt
Holiday

Holiday (Noun Countable)
Ngày lễ, kỳ nghỉ.
Holidays, vacations.
She went on a holiday to Hawaii last summer.
Cô ấy đã đi nghỉ ở Hawaii vào mùa hè năm ngoái.
During the holiday season, families gather for celebrations.
Trong kỳ nghỉ lễ, các gia đình tụ tập để tổ chức lễ kỷ niệm.
I enjoy spending holidays with my friends and loved ones.
Tôi thích dành những ngày nghỉ với bạn bè và những người thân yêu của mình.
Employees can request holiday time off for family gatherings.
Nhân viên có thể yêu cầu nghỉ phép để họp mặt gia đình.
The office will be closed for the Christmas holiday.
Văn phòng sẽ đóng cửa vào dịp lễ Giáng sinh.
Kết hợp từ của Holiday (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious holiday Ngày lể tôn giáo | Christmas is a religious holiday celebrated by many people worldwide. Giáng sinh là một ngày lễ tôn giáo được tổ chức bởi nhiều người trên toàn thế giới. |
Public holiday Ngày lễ | The whole country celebrates the public holiday with various events. Cả nước tổ chức các sự kiện đa dạng nhân dịp ngày lễ. |
Year-end holiday Kỳ nghỉ cuối năm | Many people travel during the year-end holiday. Nhiều người đi du lịch trong kỳ nghỉ cuối năm. |
Summer holiday Kỳ nghỉ hè | I went to the beach during my summer holiday. Tôi đã đi biển trong kỳ nghỉ hè của mình. |
Adventure holiday Kỳ nghỉ phiêu lưu | She booked an adventure holiday to explore the amazon rainforest. Cô ấy đã đặt một kỳ nghỉ phiêu lưu để khám phá rừng mưa amazon. |
Holiday (Noun)
During the holiday, people can enjoy time off work.
Trong kỳ nghỉ, mọi người có thể thư giãn không làm việc.
She took a holiday to visit her family in another city.
Cô ấy đã nghỉ để thăm gia đình ở một thành phố khác.
The company gives employees paid holidays for Christmas.
Công ty cung cấp cho nhân viên kỳ nghỉ lương vào Giáng Sinh.
Một khoảng thời gian thư giãn và giải trí kéo dài, đặc biệt là khi xa nhà hoặc đi du lịch.
An extended period of leisure and recreation, especially one spent away from home or in travelling.
During the holiday, Sarah visited her family in another city.
Trong kỳ nghỉ, Sarah đã đến thăm gia đình ở một thành phố khác.
Last year, the company organized a holiday party for its employees.
Năm ngoái, công ty tổ chức buổi tiệc lễ kỳ nghỉ cho nhân viên của mình.
Many people enjoy going on beach holidays during the summer.
Nhiều người thích đi nghỉ dưỡng ở bãi biển vào mùa hè.
Dạng danh từ của Holiday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holiday | Holidays |
Kết hợp từ của Holiday (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fun-filled holiday Kỳ nghỉ tràn đầy niềm vui | We enjoyed a fun-filled holiday at disney world last summer. Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ tại disney world mùa hè vừa qua. |
National holiday Ngày nghỉ lễ quốc gia | Independence day is a national holiday in the united states. Ngày độc lập là một ngày lễ quốc gia ở hoa kỳ. |
Package holiday Kỳ nghỉ trọn gói | Many families enjoy package holidays to disneyland every summer. Nhiều gia đình thích kỳ nghỉ trọn gói đến disneyland mỗi mùa hè. |
Family holiday Kỳ nghỉ gia đình | My family holiday in hawaii was unforgettable and filled with fun activities. Kỳ nghỉ gia đình của tôi ở hawaii thật không thể quên và đầy thú vị. |
Christian holiday Ngày lễ cơ đốc | Christmas is a popular christian holiday celebrated worldwide on december 25. Giáng sinh là một ngày lễ kit giáo phổ biến trên toàn thế giới vào 25 tháng 12. |
Holiday (Verb)
She holidays in Hawaii every summer.
Cô ấy đi nghỉ ở Hawaii mỗi mùa hè.
They plan to holiday in Paris next year.
Họ dự định đi nghỉ ở Paris vào năm sau.
He holidays in Japan to experience new cultures.
Anh ấy đi nghỉ ở Nhật Bản để trải nghiệm văn hóa mới.
Dạng động từ của Holiday (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Holiday |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Holidayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Holidayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Holidays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Holidaying |
Họ từ
Từ "holiday" trong tiếng Anh có nghĩa là kỳ nghỉ, thường chỉ thời gian mà cá nhân không làm việc hoặc tham gia vào các hoạt động học tập, để thư giãn hoặc vui chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "holiday" chủ yếu chỉ các dịp lễ tôn giáo hoặc quốc gia, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "holiday" để chỉ cả kỳ nghỉ dài ngày. Từ "vacation" thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ kỳ nghỉ, trong khi từ này ít phổ biến hơn tại Anh.
Từ "holiday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haligdæg", trong đó "halig" có nghĩa là "thánh thiện" và "dæg" có nghĩa là "ngày". Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến những ngày lễ tôn giáo và những sự kiện đặc biệt được xem như thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa của "holiday" đã mở rộng để bao gồm các ngày nghỉ, không chỉ liên quan đến tôn giáo mà còn các dịp lễ hội xã hội và quốc gia, phản ánh sự thay đổi trong các giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "holiday" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường chia sẻ về kinh nghiệm cá nhân liên quan đến kỳ nghỉ. Trong phần Writing và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và bài đọc về du lịch và văn hóa. Ngoài ra, "holiday" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, bao gồm các thông tin liên quan đến kỳ nghỉ lễ và thời gian nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



