Bản dịch của từ Holiday trong tiếng Việt

Holiday

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holiday(Noun Countable)

ˈhɒl.ə.deɪ
ˈhɑː.lə.deɪ
01

Ngày lễ, kỳ nghỉ.

Holidays, vacations.

Ví dụ

Holiday(Noun)

hˈɑlɪdˌei
hˈɑlɪdˌei
01

Một khoảng thời gian ngắn trong đó việc thanh toán các khoản trả góp, thuế, v.v. có thể bị đình chỉ.

A short period during which the payment of instalments, tax, etc. may be suspended.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian thư giãn và giải trí kéo dài, đặc biệt là khi xa nhà hoặc đi du lịch.

An extended period of leisure and recreation, especially one spent away from home or in travelling.

holiday nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Holiday (Noun)

SingularPlural

Holiday

Holidays

Holiday(Verb)

hˈɑlɪdˌei
hˈɑlɪdˌei
01

Hãy dành một kỳ nghỉ ở một nơi cụ thể.

Spend a holiday in a specified place.

Ví dụ

Dạng động từ của Holiday (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Holiday

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Holidayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Holidayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Holidays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Holidaying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ