Bản dịch của từ National trong tiếng Việt
National
National (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của một quốc gia; chung cho cả một dân tộc.
Relating to or characteristic of a nation; common to a whole nation.
The national anthem was sung by all citizens at the event.
Quốc ca đã được hát bởi tất cả người dân tại sự kiện.
The national holiday brought families together for celebrations.
Ngày lễ quốc gia quy tụ các gia đình để ăn mừng.
The national language spoken in the country is English.
Ngôn ngữ quốc gia được sử dụng trong nước là tiếng Anh.
Dạng tính từ của National (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
National Quốc gia | More national Quốc gia hơn | Most national Quốc gia nhất |
National (Noun)
Là công dân của một quốc gia cụ thể.
A citizen of a particular country.
She is a proud national of France.
Cô ấy là một công dân đáng tự hào của Pháp.
Many nationals attended the cultural event.
Nhiều công dân đã tham dự sự kiện văn hóa.
The team comprises nationals from various countries.
Nhóm bao gồm các công dân đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
Một cuộc thi hoặc giải đấu toàn quốc.
A nationwide competition or tournament.
The national spelling bee attracted participants from all over the country.
Con ong đánh vần quốc gia đã thu hút những người tham gia từ khắp nơi trên đất nước.
The national soccer championship will be held in the capital city.
Giải vô địch bóng đá quốc gia sẽ được tổ chức tại thủ đô.
She won first place in the national science fair competition.
Cô đã giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi hội chợ khoa học quốc gia.
Reading a national newspaper keeps you informed about current events.
Đọc một tờ báo quốc gia giúp bạn cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.
The national broadcast reached millions of viewers across the country.
Chương trình phát sóng quốc gia đã tiếp cận hàng triệu người xem trên khắp đất nước.
The national anthem played before the start of the sports event.
Quốc ca vang lên trước khi sự kiện thể thao bắt đầu.
Dạng danh từ của National (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
National | Nationals |
Họ từ
Từ "national" mang nghĩa liên quan đến quốc gia hoặc dân tộc, thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, sự kiện hoặc tổ chức mang tính chất quốc gia. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ "national" có thể đi kèm với các thuật ngữ khác nhau như "national identity" (danh tính quốc gia) hoặc "national security" (an ninh quốc gia), nhấn mạnh sự gắn bó với quốc gia cụ thể.
Từ "national" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "nguồn gốc". "Natio" lại xuất phát từ động từ "nascere", có nghĩa là "được sinh ra". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, "nacion". Ý nghĩa hiện tại của "national" liên quan đến khái niệm về một quốc gia, thể hiện sự kết nối giữa con người và quê hương của họ, đồng thời phản ánh các khía cạnh chính trị, văn hóa và xã hội của một quốc gia nhất định.
Từ "national" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong thành phần Đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu về chính trị, văn hóa và xã hội. Trong phần Nói, nó được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến đất nước hoặc chính phủ. Trong bối cảnh khác, "national" thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao quốc tế, các chính sách quốc gia và các chương trình phát triển quốc gia, thể hiện sự liên hệ giữa một cá nhân hoặc tổ chức với quốc gia mà họ thuộc về.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp