Bản dịch của từ Nationwide trong tiếng Việt
Nationwide
Nationwide (Adjective)
Mở rộng hoặc vươn tới toàn bộ quốc gia.
Extending or reaching throughout a whole nation.
The nationwide protest gathered people from all corners of the country.
Cuộc biểu tình trên toàn quốc quy tụ người dân từ khắp mọi nơi trên đất nước.
The nationwide campaign aimed to raise awareness about mental health.
Chiến dịch toàn quốc nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The nationwide survey showed a shift in public opinion towards renewable energy.
Cuộc khảo sát toàn quốc cho thấy sự thay đổi trong dư luận đối với năng lượng tái tạo.
Dạng tính từ của Nationwide (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nationwide Toàn quốc | - | - |
Nationwide (Adverb)
Trong suốt cả một quốc gia.
Throughout a whole nation.
The charity campaign spread nationwide to help those in need.
Chiến dịch từ thiện lan rộng khắp cả nước để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The government implemented a nationwide policy to address homelessness.
Chính phủ đã thực hiện chính sách toàn quốc để giải quyết tình trạng vô gia cư.
The pandemic led to a nationwide lockdown to curb the spread.
Đại dịch đã dẫn đến việc đóng cửa toàn quốc để hạn chế sự lây lan.
"Nationwide" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trên toàn quốc" hoặc "toàn quốc". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, vấn đề hoặc chính sách ảnh hưởng đến toàn bộ một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, "nationwide" cũng có thể mang sắc thái khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng thường không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, các cụm từ kết hợp và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "nationwide" bắt nguồn từ cụm từ "nation" trong tiếng La-tinh là "natio", có nghĩa là 'sự sinh ra' hoặc 'tộc người'. Đây là kết quả kết hợp với từ 'wide', có nghĩa là 'rộng lớn' trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "nationwide" chỉ đến phạm vi toàn quốc, phản ánh sự bao quát và đồng nhất trong một quốc gia. Sự kết hợp này thể hiện tầm ảnh hưởng và sự hiện diện của một sự kiện hoặc vấn đề trong toàn bộ lãnh thổ của quốc gia đó.
Từ "nationwide" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề xã hội và kinh tế. Trong phần Viết, nó được sử dụng để chỉ sự phân bố hoặc ảnh hưởng trên toàn quốc. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như báo chí, chính sách công và nghiên cứu thị trường, khi nhấn mạnh đến các chiến dịch hoặc sự kiện có phạm vi toàn quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp