Bản dịch của từ Nationwide trong tiếng Việt

Nationwide

AdjectiveAdverb

Nationwide (Adjective)

nˈeiʃn̩wˈɑɪd
nˈeiʃn̩wˌɑɪd
01

Mở rộng hoặc vươn tới toàn bộ quốc gia.

Extending or reaching throughout a whole nation.

Ví dụ

The nationwide protest gathered people from all corners of the country.

Cuộc biểu tình trên toàn quốc quy tụ người dân từ khắp mọi nơi trên đất nước.

The nationwide campaign aimed to raise awareness about mental health.

Chiến dịch toàn quốc nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The nationwide survey showed a shift in public opinion towards renewable energy.

Cuộc khảo sát toàn quốc cho thấy sự thay đổi trong dư luận đối với năng lượng tái tạo.

Nationwide (Adverb)

nˈeiʃn̩wˈɑɪd
nˈeiʃn̩wˌɑɪd
01

Trong suốt cả một quốc gia.

Throughout a whole nation.

Ví dụ

The charity campaign spread nationwide to help those in need.

Chiến dịch từ thiện lan rộng khắp cả nước để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

The government implemented a nationwide policy to address homelessness.

Chính phủ đã thực hiện chính sách toàn quốc để giải quyết tình trạng vô gia cư.

The pandemic led to a nationwide lockdown to curb the spread.

Đại dịch đã dẫn đến việc đóng cửa toàn quốc để hạn chế sự lây lan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nationwide

Không có idiom phù hợp