Bản dịch của từ Nationwide trong tiếng Việt
Nationwide
Nationwide (Adjective)
Mở rộng hoặc vươn tới toàn bộ quốc gia.
Extending or reaching throughout a whole nation.
The nationwide protest gathered people from all corners of the country.
Cuộc biểu tình trên toàn quốc quy tụ người dân từ khắp mọi nơi trên đất nước.
The nationwide campaign aimed to raise awareness about mental health.
Chiến dịch toàn quốc nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The nationwide survey showed a shift in public opinion towards renewable energy.
Cuộc khảo sát toàn quốc cho thấy sự thay đổi trong dư luận đối với năng lượng tái tạo.
Nationwide (Adverb)
Trong suốt cả một quốc gia.
Throughout a whole nation.
The charity campaign spread nationwide to help those in need.
Chiến dịch từ thiện lan rộng khắp cả nước để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The government implemented a nationwide policy to address homelessness.
Chính phủ đã thực hiện chính sách toàn quốc để giải quyết tình trạng vô gia cư.
The pandemic led to a nationwide lockdown to curb the spread.
Đại dịch đã dẫn đến việc đóng cửa toàn quốc để hạn chế sự lây lan.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp