Bản dịch của từ Reaching trong tiếng Việt
Reaching
Reaching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của reach.
Present participle and gerund of reach.
Reaching out to the community is essential for social work.
Tiếp cận cộng đồng là cần thiết cho công việc xã hội.
She is reaching for solutions to address social inequality.
Cô ấy đang tìm kiếm giải pháp để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Reaching a consensus is crucial in social decision-making processes.
Đạt được sự đồng thuận là quan trọng trong quy trình ra quyết định xã hội.
Dạng động từ của Reaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaching |
Họ từ
“Từ 'reaching' là dạng hiện tại phân từ của động từ 'reach', có nghĩa là với tay tới, đạt tới hay mở rộng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự thân đạt được điều gì đó hoặc việc kéo dài ra, trong khi trong tiếng Anh Anh, 'reaching' cũng mang nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể ám chỉ đến cả cảm xúc hay ý tưởng vươn xa. Sự khác biệt này chủ yếu tồn tại trong cách sử dụng mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết.”
Từ "reaching" bắt nguồn từ động từ Latin "recapere", có nghĩa là "thu lại" hoặc "lấy lại". Quá trình phát triển ngữ nghĩa của từ này đã chuyển hướng sang việc mở rộng hoặc vươn tới một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "reaching" ám chỉ hành động với một mục tiêu cụ thể, thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm. Sự chuyển biến này phản ánh một khía cạnh tích cực của hành động, liên quan đến việc khám phá và đạt được thành công.
Từ "reaching" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu hoặc một điểm nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ hành động với tới, khám phá hoặc tìm kiếm điều gì đó, trong các tình huống như giao tiếp, diễn đạt ý tưởng trong văn học hay mô tả quá trình phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp