Bản dịch của từ Reaching trong tiếng Việt

Reaching

Verb

Reaching (Verb)

ɹˈitʃɪŋ
ɹˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của reach

Present participle and gerund of reach

Ví dụ

Reaching out to the community is essential for social work.

Tiếp cận cộng đồng là cần thiết cho công việc xã hội.

She is reaching for solutions to address social inequality.

Cô ấy đang tìm kiếm giải pháp để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaching

Không có idiom phù hợp