Bản dịch của từ Throughout trong tiếng Việt

Throughout

Adverb

Throughout (Adverb)

θruːˈaʊt
θruːˈaʊt
01

Xuyên suốt, khắp.

Throughout, throughout.

Ví dụ

She worked tirelessly throughout the night to finish the project.

Cô đã làm việc không mệt mỏi suốt đêm để hoàn thành dự án.

Throughout history, social movements have sparked positive change in society.

Trong suốt lịch sử, các phong trào xã hội đã tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.

The charity has been active throughout the community, helping those in need.

Tổ chức từ thiện đã hoạt động tích cực trong toàn cộng đồng, giúp đỡ những người gặp khó khăn.

02

Ở mọi phần của (một địa điểm hoặc đồ vật)

In every part of (a place or object)

Ví dụ

She worked tirelessly throughout the night to finish the project.

Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ suốt đêm để hoàn thành dự án.

The charity organization has been helping the community throughout the year.

Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ cộng đồng suốt năm.

He remained loyal to his friends throughout their difficult times.

Anh ấy luôn trung thành với bạn bè trong những thời điểm khó khăn của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throughout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] In general, the building witnessed several changes all over its layout the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] If this is not remedied properly, this burden will weigh on them adulthood [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As a sponsor, your business will enjoy prominent recognition the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Overall, it can be observed that all three categories had fluctuated the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Throughout

Không có idiom phù hợp