Bản dịch của từ Throughout trong tiếng Việt

Throughout

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throughout (Adverb)

θruːˈaʊt
θruːˈaʊt
01

Xuyên suốt, khắp.

Throughout, throughout.

Ví dụ

She worked tirelessly throughout the night to finish the project.

Cô đã làm việc không mệt mỏi suốt đêm để hoàn thành dự án.

Throughout history, social movements have sparked positive change in society.

Trong suốt lịch sử, các phong trào xã hội đã tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.

The charity has been active throughout the community, helping those in need.

Tổ chức từ thiện đã hoạt động tích cực trong toàn cộng đồng, giúp đỡ những người gặp khó khăn.

02

Ở mọi phần của (một địa điểm hoặc đồ vật)

In every part of (a place or object)

Ví dụ

She worked tirelessly throughout the night to finish the project.

Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ suốt đêm để hoàn thành dự án.