Bản dịch của từ Throughout trong tiếng Việt
Throughout
Adverb
Throughout (Adverb)
θruːˈaʊt
θruːˈaʊt
01
Xuyên suốt, khắp.
Throughout, throughout.
Ví dụ
She worked tirelessly throughout the night to finish the project.
Cô đã làm việc không mệt mỏi suốt đêm để hoàn thành dự án.
Throughout history, social movements have sparked positive change in society.
Trong suốt lịch sử, các phong trào xã hội đã tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
The charity has been active throughout the community, helping those in need.
Tổ chức từ thiện đã hoạt động tích cực trong toàn cộng đồng, giúp đỡ những người gặp khó khăn.