Bản dịch của từ Throughout trong tiếng Việt
Throughout
Throughout (Adverb)
Xuyên suốt, khắp.
Throughout, throughout.
She worked tirelessly throughout the night to finish the project.
Cô đã làm việc không mệt mỏi suốt đêm để hoàn thành dự án.
Throughout history, social movements have sparked positive change in society.
Trong suốt lịch sử, các phong trào xã hội đã tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
The charity has been active throughout the community, helping those in need.
Tổ chức từ thiện đã hoạt động tích cực trong toàn cộng đồng, giúp đỡ những người gặp khó khăn.
She worked tirelessly throughout the night to finish the project.
Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ suốt đêm để hoàn thành dự án.
The charity organization has been helping the community throughout the year.
Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ cộng đồng suốt năm.
He remained loyal to his friends throughout their difficult times.
Anh ấy luôn trung thành với bạn bè trong những thời điểm khó khăn của họ.
Từ "throughout" là một giới từ và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trong suốt" hoặc "khắp nơi". Từ này được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc tồn tại liên tục trong suốt một khoảng thời gian hoặc không gian. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "throughout" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh trang trọng, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính nhất quán hoặc tổng thể của một điều gì đó.
Từ "throughout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "through" (qua) và hậu tố "out" (ra ngoài). Gốc Latin của "through" là "per" có nghĩa là "qua" hoặc "thông qua". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa chỉ sự bao quát toàn diện, từ một điểm đến tất cả các khu vực khác. Ngày nay, "throughout" được sử dụng để diễn tả sự tồn tại hay hoạt động trong mọi phần của một không gian hoặc khoảng thời gian, thể hiện sự liên tục và đồng bộ.
Từ "throughout" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng vừa phải. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để chỉ sự trải dài về thời gian hoặc không gian. Trong phần Nói và Viết, "throughout" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả quá trình hoặc xu hướng diễn ra liên tục. Từ này cũng hay được dùng trong các bài viết học thuật, văn chương và báo chí, nhằm nhấn mạnh tính liên tục và tổng thể của một sự việc hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp