Bản dịch của từ Tournament trong tiếng Việt

Tournament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tournament (Noun)

tˌɝnəmˌɪnt
tˈʊɹnəmn̩t
01

(vào thời trung cổ) một sự kiện thể thao trong đó hai hiệp sĩ (hoặc hai nhóm hiệp sĩ) cưỡi ngựa đấu với vũ khí cùn, mỗi người cố gắng hạ gục đối phương, người chiến thắng sẽ nhận được giải thưởng.

(in the middle ages) a sporting event in which two knights (or two groups of knights) jousted on horseback with blunted weapons, each trying to knock the other off, the winner receiving a prize.

Ví dụ

The annual tournament at the medieval fair drew large crowds.

Cuộc thi hàng năm tại hội chợ trung cổ thu hút đông đảo người xem.

The jousting tournament between Sir Henry and Sir William was intense.

Cuộc thi đấu giữa Sir Henry và Sir William rất căng thẳng.

The tournament champion was awarded a golden shield and a steed.

Người chiến thắng cuộc thi được trao một chiếc khiên và một con ngựa vàng.

02

(trong một môn thể thao hoặc trò chơi) một loạt cuộc thi giữa một số đối thủ, tranh giành giải thưởng chung.

(in a sport or game) a series of contests between a number of competitors, competing for an overall prize.

Ví dụ

The annual chess tournament attracted players from all over the city.

Giải đấu cờ vua hàng năm thu hút người chơi từ khắp thành phố.

She won the tennis tournament and received a trophy as a prize.

Cô ấy giành chiến thắng trong giải đấu quần vợt và nhận được chiếc cúp làm giải thưởng.

The local school organized a football tournament for charity fundraising.

Trường địa phương tổ chức một giải bóng đá để gây quỹ từ thiện.

Dạng danh từ của Tournament (Noun)

SingularPlural

Tournament

Tournaments

Kết hợp từ của Tournament (Noun)

CollocationVí dụ

Tennis tournament

Giải đấu quần vợt

The annual tennis tournament attracted many spectators.

Giải đấu tennis hàng năm thu hút nhiều khán giả.

Indoor tournament

Giải đấu trong nhà

The indoor tournament brought together local chess enthusiasts.

Giải đấu trong nhà đã tụ họp những người yêu cờ đỏ đen địa phương.

Regional tournament

Giải đấu vùng lân cận

The regional tournament attracted many young athletes from neighboring countries.

Giải đấu vùng thu hút nhiều vận động viên trẻ từ các nước láng giềng.

Amateur tournament

Giải đấu dành cho người chơi mới

The amateur tournament attracted young players from local schools.

Giải đấu dành cho người mới vào thu hút các cầu thủ trẻ từ các trường địa phương.

Major tournament

Giải đấu lớn

The world cup is a major tournament in soccer.

World cup là một giải đấu lớn trong bóng đá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tournament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I also enjoy watching sports on television, especially during major international like the Olympics or the World Cup [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] To illustrate, the recent commercialization of the FIFA World Cup, the most prestigious football has led to an emphasis on profits and marketing rather than the sport's traditions and values [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Tournament

Không có idiom phù hợp