Bản dịch của từ Tournament trong tiếng Việt

Tournament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tournament(Noun)

tˈɔːnəmənt
ˈtʊrnəmənt
01

Một sự kiện nơi các đội hoặc cá nhân thi đấu với nhau

An event where teams or individuals compete against each other

Ví dụ
02

Một cuộc thi bao gồm một loạt các cuộc cạnh tranh.

A competition involving a series of contests

Ví dụ
03

Một trận chiến hoặc xung đột được giải quyết thông qua một loạt những thử thách.

A battle or conflict resolved through a series of challenges

Ví dụ