Bản dịch của từ Tournament trong tiếng Việt
Tournament

Tournament (Noun)
(vào thời trung cổ) một sự kiện thể thao trong đó hai hiệp sĩ (hoặc hai nhóm hiệp sĩ) cưỡi ngựa đấu với vũ khí cùn, mỗi người cố gắng hạ gục đối phương, người chiến thắng sẽ nhận được giải thưởng.
(in the middle ages) a sporting event in which two knights (or two groups of knights) jousted on horseback with blunted weapons, each trying to knock the other off, the winner receiving a prize.
The annual tournament at the medieval fair drew large crowds.
Cuộc thi hàng năm tại hội chợ trung cổ thu hút đông đảo người xem.
The jousting tournament between Sir Henry and Sir William was intense.
Cuộc thi đấu giữa Sir Henry và Sir William rất căng thẳng.
The tournament champion was awarded a golden shield and a steed.
Người chiến thắng cuộc thi được trao một chiếc khiên và một con ngựa vàng.
The annual chess tournament attracted players from all over the city.
Giải đấu cờ vua hàng năm thu hút người chơi từ khắp thành phố.
She won the tennis tournament and received a trophy as a prize.
Cô ấy giành chiến thắng trong giải đấu quần vợt và nhận được chiếc cúp làm giải thưởng.
The local school organized a football tournament for charity fundraising.
Trường địa phương tổ chức một giải bóng đá để gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Tournament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tournament | Tournaments |
Kết hợp từ của Tournament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
European tournament Giải đấu châu âu | The european tournament brought together fans from various social backgrounds. Giải đấu châu âu đã thu hút người hâm mộ từ nhiều tầng lớp xã hội. |
Five-a-side tournament Giải đấu bóng đá 5 người | The five-a-side tournament was held at central park last saturday. Giải đấu năm người được tổ chức tại công viên trung tâm vào thứ bảy vừa qua. |
World tournament Giải đấu thế giới | The world tournament brought together 32 teams from various countries. Giải đấu thế giới đã quy tụ 32 đội từ nhiều quốc gia. |
Regional tournament Giải đấu khu vực | The regional tournament in 2023 attracted many local teams from texas. Giải đấu khu vực năm 2023 thu hút nhiều đội địa phương từ texas. |
Professional tournament Giải đấu chuyên nghiệp | The professional tournament attracted over 500 participants from various countries. Giải đấu chuyên nghiệp thu hút hơn 500 người tham gia từ nhiều quốc gia. |
Họ từ
Giải đấu (tournament) là một sự kiện thể thao bao gồm nhiều đội hoặc cá nhân cạnh tranh với nhau qua các vòng đấu nhằm xác định người chiến thắng cuối cùng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "tournament" trong các bối cảnh thể thao truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng nhiều hơn trong các môn thể thao hiện đại.
Từ "tournament" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tournoi", được hình thành từ động từ "tourner" có nghĩa là "quay vòng". Thời Trung Cổ, các giải đấu thể thao thường diễn ra dưới hình thức tranh tài giữa các hiệp sĩ, với mục đích kiểm tra kỹ năng và sức mạnh. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ cuộc thi đấu nào có tính cạnh tranh, phản ánh sự phát triển từ một hoạt động quân sự sang các sự kiện thể thao hiện đại.
Từ "tournament" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc của IELTS, thể hiện trong ngữ cảnh thể thao và các cuộc thi. Tần suất sử dụng cao ở các chủ đề liên quan đến tổ chức sự kiện thể thao hoặc hoạt động giải trí. Trong văn hóa phổ thông, "tournament" thường dùng để chỉ các giải đấu thể thao như bóng đá, quần vợt, hay trò chơi điện tử. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược cạnh tranh trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
