Bản dịch của từ Local trong tiếng Việt
Local
Local (Adjective)
Địa phương, ở địa phương.
Local, local.
Local residents organized a community cleanup event last weekend.
Cư dân địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào cuối tuần trước.
Supporting local businesses is crucial for economic growth in the area.
Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế trong khu vực.
She enjoys attending local social events to meet new people.
Cô ấy thích tham dự các sự kiện xã hội địa phương để gặp gỡ những người mới.
Liên quan hoặc giới hạn ở một khu vực cụ thể hoặc vùng lân cận của một người.
Relating or restricted to a particular area or one's neighbourhood.
She is well-known in the local community for her charity work.
Cô ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương với công việc từ thiện của mình.
The local residents organized a neighborhood watch program to enhance safety.
Các cư dân địa phương tổ chức chương trình tuần tra khu phố để nâng cao an ninh.
The local businesses sponsored the annual street festival in town.
Các doanh nghiệp địa phương tài trợ cho lễ hội đường phố hàng năm ở thị trấn.
Local community projects aim to improve neighborhood conditions.
Các dự án cộng đồng địa phương nhằm cải thiện điều kiện khu vực.
Local businesses play a vital role in supporting the economy.
Các doanh nghiệp địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh tế.
Local traditions are celebrated annually during the town festival.
Các truyền thống địa phương được tổ chức hàng năm trong lễ hội thị trấn.
Dạng tính từ của Local (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Local Cục bộ | More local Cục bộ hơn | Most local Cục bộ nhất |
Local (Noun)
Một cư dân của một khu vực hoặc khu phố cụ thể.
An inhabitant of a particular area or neighbourhood.
The locals gather at the community center every Sunday.
Các dân địa phương tụ tập tại trung tâm cộng đồng mỗi Chủ Nhật.
The locals organized a charity event for the homeless.
Các dân địa phương tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The locals welcomed the new family moving into the neighborhood.
Các dân địa phương chào đón gia đình mới chuyển đến khu phố.
Dạng danh từ của Local (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Local | Locals |
Họ từ
Từ "local" được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể liên quan đến một khu vực hoặc cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh, "local" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "local" có thể ám chỉ đến những đặc điểm văn hóa, ẩm thực hoặc sản phẩm của một vùng nhất định. Cách phát âm và hình thức viết của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "local" xuất phát từ tiếng Latin "localis", nghĩa là "thuộc về nơi chốn" (locus). Tiền tố "loco" trong tiếng Latin mang ý nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí". Khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nó được sử dụng để chỉ điều gì đó liên quan đến một khu vực hoặc một địa phương cụ thể. Ngày nay, "local" chủ yếu chỉ các khía cạnh liên quan đến cộng đồng hoặc khu vực nhất định, phản ánh sự thay đổi từ khái niệm địa lý sang văn hóa và xã hội.
Từ "local" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài kiểm tra có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, địa lý và cộng đồng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "local" thường được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc cộng đồng nhỏ, người dân sống trong đó, hoặc các vấn đề liên quan đến văn hóa và sản phẩm địa phương trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp