Bản dịch của từ Local trong tiếng Việt

Local

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local (Adjective)

ˈləʊ.kəl
ˈloʊ.kəl
01

Địa phương, ở địa phương.

Local, local.

Ví dụ

Local residents organized a community cleanup event last weekend.

Cư dân địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào cuối tuần trước.

Supporting local businesses is crucial for economic growth in the area.

Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế trong khu vực.

She enjoys attending local social events to meet new people.

Cô ấy thích tham dự các sự kiện xã hội địa phương để gặp gỡ những người mới.

02

Liên quan hoặc giới hạn ở một khu vực cụ thể hoặc vùng lân cận của một người.

Relating or restricted to a particular area or one's neighbourhood.

Ví dụ

She is well-known in the local community for her charity work.

Cô ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương với công việc từ thiện của mình.

The local residents organized a neighborhood watch program to enhance safety.

Các cư dân địa phương tổ chức chương trình tuần tra khu phố để nâng cao an ninh.

The local businesses sponsored the annual street festival in town.

Các doanh nghiệp địa phương tài trợ cho lễ hội đường phố hàng năm ở thị trấn.

03

(trong sử dụng kỹ thuật) liên quan đến một khu vực hoặc một phần cụ thể, hoặc đến từng khu vực hoặc một trong số đó.

(in technical use) relating to a particular region or part, or to each of any number of these.

Ví dụ

Local community projects aim to improve neighborhood conditions.

Các dự án cộng đồng địa phương nhằm cải thiện điều kiện khu vực.