Bản dịch của từ Neighbourhood trong tiếng Việt
Neighbourhood

Neighbourhood (Noun)
Living in a friendly neighbourhood can improve your quality of life.
Sống trong một khu phố thân thiện có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
She avoided the noisy neighbourhood because she needed a quiet place.
Cô ấy tránh khu phố ồn ào vì cần một nơi yên tĩnh.
Is your neighbourhood diverse in terms of culture and traditions?
Khu phố của bạn có đa dạng về văn hóa và truyền thống không?
She lives in a friendly neighbourhood with many families and children.
Cô ấy sống trong một khu phố thân thiện với nhiều gia đình và trẻ em.
He prefers a quiet neighbourhood, so he can focus on studying.
Anh ấy thích một khu phố yên tĩnh, để anh ấy có thể tập trung vào việc học.
My neighborhood is very friendly and safe.
Khu phố của tôi rất thân thiện và an toàn.
I don't like the noise in my neighborhood at night.
Tôi không thích tiếng ồn trong khu phố của tôi vào ban đêm.
Is your neighborhood diverse in terms of culture and traditions?
Khu phố của bạn có đa dạng về văn hóa và truyền thống không?
My neighborhood is very friendly and safe.
Khu phố của tôi rất thân thiện và an toàn.
I don't like the noise in my neighborhood.
Tôi không thích tiếng ồn trong khu phố của mình.
Dạng danh từ của Neighbourhood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neighbourhood | Neighbourhoods |
Kết hợp từ của Neighbourhood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Friendly neighbourhood Hàng xóm thân thiện | My friendly neighborhood helped organize the community clean-up last saturday. Khu phố thân thiện của tôi đã tổ chức dọn dẹp cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Tough neighbourhood Khu phố khó khăn | Many families live in a tough neighbourhood near downtown los angeles. Nhiều gia đình sống trong một khu phố khó khăn gần trung tâm los angeles. |
White neighbourhood Khu phố người da trắng | Many families live in the white neighbourhood of maplewood. Nhiều gia đình sống trong khu vực người da trắng ở maplewood. |
Safe neighbourhood Khu dân cư an toàn | Many families prefer living in a safe neighbourhood like maplewood. Nhiều gia đình thích sống ở khu phố an toàn như maplewood. |
Run-down neighbourhood Khu phố xuống cấp | The run-down neighbourhood needs urgent repairs and community support. Khu phố xuống cấp cần sửa chữa khẩn cấp và hỗ trợ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "neighbourhood" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một khu vực dân cư nhỏ, thường là một cộng đồng cư dân gần gũi, nơi họ sinh sống. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có sự khác biệt trong cách viết: "neighbourhood" (tiếng Anh Anh) và "neighborhood" (tiếng Anh Mỹ). Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa, nhưng ảnh hưởng đến cách phát âm và hình thức chữ viết, với "neighbour" có chứa chữ "u" trong tiếng Anh Anh, điều mà tiếng Anh Mỹ bỏ qua.
Từ "neighbourhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neah", có nghĩa là "gần" và "hūda", mang nghĩa là "tiếng ồn ào, ngôi nhà". Phiên bản hiện đại của từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và dần dần phát triển thành khái niệm chỉ khu vực xung quanh một ngôi nhà hoặc cộng đồng gần gũi. Sự kết hợp giữa các yếu tố không gian và quan hệ xã hội trong từ "neighbourhood" phản ánh sự gắn kết và tương tác giữa các cá nhân trong một khu vực nhất định.
Từ "neighbourhood" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả môi trường sống hoặc các chủ đề liên quan đến cộng đồng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả xã hội hoặc địa lý. Trong ngữ cảnh khác, "neighbourhood" thường được sử dụng để chỉ khu vực sống của một cộng đồng, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về an sinh xã hội, chính sách đô thị hoặc văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



