Bản dịch của từ District trong tiếng Việt
District
District (Noun Countable)
Khu vực, quận, huyện.
Region, district, district.
In that district, crime rates have been decreasing steadily.
Ở quận đó, tỷ lệ tội phạm đã giảm đều đặn.
The school board is planning to redraw district boundaries.
Hội đồng nhà trường đang lên kế hoạch vẽ lại ranh giới quận.
The district council is responsible for local infrastructure projects.
Hội đồng quận chịu trách nhiệm về các dự án cơ sở hạ tầng địa phương.
Kết hợp từ của District (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Affluent district Khu vực giàu có | The affluent district had top-rated schools and luxurious shopping centers. Khu vực giàu có có các trường học hàng đầu và trung tâm mua sắm sang trọng. |
Warehouse district Khu vực kho | The warehouse district is a hub for small businesses. Khu vực nhà kho là trung tâm cho các doanh nghiệp nhỏ. |
Health district Khu vực sức khỏe | The new health district was established to improve medical services. Khu vực y tế mới được thành lập để cải thiện dịch vụ y tế. |
Federal district Liên bang | The federal district implemented new social programs for the community. Quận liên bang triển khai các chương trình xã hội mới cho cộng đồng. |
Legislative district Khu vực lập pháp | Each legislative district has its own representative in the parliament. Mỗi quận hạ nghị viện có đại diện riêng của mình. |
District (Noun)
Một khu vực của một quốc gia hoặc thành phố, đặc biệt là khu vực có đặc điểm hoặc hoạt động cụ thể.
An area of a country or city, especially one characterized by a particular feature or activity.
The downtown district is known for its vibrant nightlife.
Khu trung tâm thành phố nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động.
The financial district is home to many banks and businesses.
Khu tài chính là nơi đặt trụ sở của nhiều ngân hàng và cơ sở kinh doanh.
The residential district is filled with family-friendly homes.
Khu dân cư có nhiều ngôi nhà dành cho gia đình.
Dạng danh từ của District (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
District | Districts |
Kết hợp từ của District (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Administrative district Quận hành chính | Each administrative district has its own community center for residents. Mỗi quận hành chính đều có trung tâm cộng đồng riêng cho cư dân. |
Wealthy district Quận giàu có | The wealthy district of beverly hills is known for luxury homes. Quận giàu có beverly hills nổi tiếng với những căn nhà sang trọng. |
Exclusive district Quận độc quyền | The exclusive district hosted a charity event last week. Khu vực độc quyền đã tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước. |
Surrounding district Huyện lân cận | The school organized a charity event in the surrounding district. Trường tổ chức sự kiện từ thiện ở vùng lân cận. |
Postal district Quận bưu điện | The postal district determines the delivery area for mail. Khu vực bưu chính xác định khu vực phân phát thư. |
District (Verb)
Chia thành các khu vực.
Divide into areas.
The government decided to district the city for better management.
Chính phủ đã quyết định phân chia thành phố để quản lý tốt hơn.
The school districted the students based on their academic performance.
Trường phân chia học sinh dựa trên kết quả học tập của các em.
The organization plans to district the community for effective outreach.
Tổ chức lên kế hoạch phân chia cộng đồng để tiếp cận hiệu quả.
Họ từ
Từ "district" đề cập đến một khu vực địa lý có ranh giới xác định, thường dùng trong bối cảnh hành chính hoặc quản lý. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giữ nguyên hình thức và nghĩa, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, "district" được phát âm là /ˈdɪstrɪkt/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nghe có âm nhấn khác ở phần đầu từ. Sử dụng từ này phổ biến trong các tài liệu hành chính, giáo dục và quy hoạch đô thị.
Từ "district" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "districtus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "distringere", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "phân chia". Từ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ các khu vực được phân chia để quản lý hành chính. Ngày nay, "district" chỉ những khu vực địa lý được xác định rõ ràng cho mục đích hành chính, giáo dục hoặc các hoạt động khác, phản ánh sự phân chia tổ chức xã hội và quản lý lãnh thổ.
Từ "district" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài viết, nơi có thể liên quan đến mô tả địa lý hoặc phân tích dân số. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực hành chính hoặc khu dân cư, thường liên quan đến quy hoạch đô thị, chính trị và dịch vụ cộng đồng. Sự phân chia này giúp xác định và quản lý các vấn đề địa phương hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp