Bản dịch của từ Divide trong tiếng Việt
Divide
Divide (Noun)
Sự khác biệt hoặc bất đồng giữa hai nhóm, thường tạo ra căng thẳng.
A difference or disagreement between two groups, typically producing tension.
The divide between the rich and the poor is widening.
Sự chia rẽ giữa người giàu và người nghèo đang ngày càng rộng lớn.
There is a cultural divide between the East and the West.
Có một sự chia rẽ văn hóa giữa Đông và Tây.
The political divide in the country is causing unrest.
Sự chia rẽ chính trị trong đất nước đang gây ra sự bất ổn.
Dạng danh từ của Divide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Divide | Divides |
Kết hợp từ của Divide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partisan divide Sự chia rẽ theo phe phái | The partisan divide on social issues is evident in public debates. Sự chia rẽ theo phe trên các vấn đề xã hội rõ ràng trong các cuộc tranh luận công khai. |
Great divide Khoảng cách lớn | The great divide between the rich and the poor is widening. Sự chia rẽ lớn giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng. |
North-south divide Chia rẽ phía bắc-phía nam | The north-south divide in access to education is evident. Sự chia rẽ phía bắc-nam trong việc tiếp cận giáo dục rõ ràng. |
Religious divide Chia rẽ tôn giáo | The community faced a religious divide due to differing beliefs. Cộng đồng đối mặt với sự chia rẽ tôn giáo do các niềm tin khác nhau. |
Deep divide Chồng chất | The deep divide between the rich and poor is evident. Sự chia rẽ sâu giữa giàu và nghèo rõ ràng. |
Divide (Verb)
The survey divided the participants into age groups for analysis.
Cuộc khảo sát chia các người tham gia thành các nhóm tuổi để phân tích.
The community project divided the budget equally among all members.
Dự án cộng đồng chia ngân sách đều cho tất cả các thành viên.
The study divided the sample size by gender to compare results.
Nghiên cứu chia kích thước mẫu theo giới tính để so sánh kết quả.
The political issue divided the country into two opposing groups.
Vấn đề chính trị chia rẽ đất nước thành hai nhóm đối lập.
The controversial decision divided the community's opinion on the matter.
Quyết định gây tranh cãi chia rẽ ý kiến của cộng đồng về vấn đề.
The new law divided the citizens on whether it was fair.
Luật mới chia rẽ người dân về việc liệu nó có công bằng không.
The government's policies often divide public opinion on social issues.
Các chính sách của chính phủ thường chia rẽ ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The activist's speech aimed to divide the community into opposing groups.
Bài phát biểu của nhà hoạt động nhằm chia rẽ cộng đồng thành các nhóm đối lập.
Social media can sometimes divide people rather than bring them together.
Mạng xã hội đôi khi có thể chia rẽ mọi người thay vì đưa họ lại gần nhau.
Dạng động từ của Divide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dividing |
Kết hợp từ của Divide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be divided on something Được chia thành hai phần | The community is divided on the issue of affordable housing. Cộng đồng chia rẽ về vấn đề nhà ở giá phải chăng. |
Be divided about something Bị chia cắt về điều gì | People are divided about the impact of social media on relationships. Mọi người chia rẽ về tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ. |
Divide in two Chia làm hai | The community project will divide in two to focus on different areas. Dự án cộng đồng sẽ chia thành hai để tập trung vào các lĩnh vực khác nhau. |
Be divided over something Được chia sẻ qua cái gì | The community is divided over the new social initiative. Cộng đồng chia rẽ về sáng kiến xã hội mới. |
Họ từ
Từ "divide" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chia ra, phân chia hoặc tách rời. Trong ngữ cảnh toán học, nó chỉ hành động chia một số hoặc một đối tượng thành các phần nhỏ hơn. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị để mô tả sự phân chia giữa các nhóm hay ý kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "divide" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "divide" được hình thành từ tiếng Latin "dividere", có nghĩa là “chia ra.” Từ này bao gồm hai thành phần: “di-” (tách ra) và “videre” (nhìn thấy). Sự phát triển ngữ nghĩa của "divide" diễn ra từ hành động chia cắt hoặc phân chia thành nhiều phần. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng phổ biến trong cả toán học và ngữ cảnh xã hội, thể hiện ý nghĩa về việc tách biệt hoặc phân chia.
Từ "divide" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, đọc và viết liên quan đến chủ đề toán học, xã hội và phân tích dữ liệu. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc phân chia ý tưởng hoặc quan điểm. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "divide" thường được dùng để chỉ sự phân chia vật lý, xã hội hoặc kinh tế, như trong việc phân chia tài nguyên, hoặc trong các cuộc thảo luận về vấn đề chính trị và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp