Bản dịch của từ Disagree trong tiếng Việt

Disagree

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disagree (Verb)

ˌdɪs.əˈɡriː
ˌdɪs.əˈɡriː
01

Không đồng ý.

Disagree.

Ví dụ

Some people disagree on the best way to handle social issues.

Một số người không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội.

They often disagree about politics and social policies.

Họ thường bất đồng về chính trị và các chính sách xã hội.

It is common to disagree with friends on social media posts.

Việc bất đồng với bạn bè trên các bài đăng trên mạng xã hội là điều thường thấy.

02

Có hoặc bày tỏ quan điểm khác.

Have or express a different opinion.

Ví dụ

They often disagree on political issues.

Họ thường không đồng tình với nhau về các vấn đề chính trị.

The group members disagree about the project timeline.

Các thành viên nhóm không đồng ý về lịch trình dự án.

The siblings disagree on where to go for vacation.

Anh em không đồng tình với nhau về nơi đi nghỉ.

03

(của các báo cáo hoặc tài khoản) không nhất quán hoặc không tương ứng.

(of statements or accounts) be inconsistent or fail to correspond.

Ví dụ

They disagree on the best approach to solving the issue.

Họ không đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.

The two friends often disagree on political matters.

Hai người bạn thường không đồng tình với nhau về các vấn đề chính trị.

Experts disagree about the impact of social media on society.

Các chuyên gia không đồng ý về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Disagree (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disagree

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disagreed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disagreed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disagrees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disagreeing

Kết hợp từ của Disagree (Verb)

CollocationVí dụ

To agree to disagree

Đồng ý không đồng ý

During the heated discussion, they agreed to disagree on the topic.

Trong cuộc thảo luận gay gắt, họ đồng ý không đồng ý về chủ đề.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disagree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Personally, I with this idea and will outline the reasons below [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] I completely with this idea and will discuss my reasons in the following essay [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Do you agree or that many young people today want to be famous [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In conclusion, I partly with the notion that business success requires strong maths skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Disagree

Không có idiom phù hợp