Bản dịch của từ Disagree trong tiếng Việt

Disagree

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disagree(Verb)

ˌdɪs.əˈɡriː
ˌdɪs.əˈɡriː
01

Không đồng ý.

Disagree.

Ví dụ
02

Có hoặc bày tỏ quan điểm khác.

Have or express a different opinion.

Ví dụ
03

(của các báo cáo hoặc tài khoản) không nhất quán hoặc không tương ứng.

(of statements or accounts) be inconsistent or fail to correspond.

Ví dụ

Dạng động từ của Disagree (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disagree

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disagreed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disagreed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disagrees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disagreeing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ