Bản dịch của từ Disagree trong tiếng Việt
Disagree
Disagree (Verb)
Không đồng ý.
Disagree.
Some people disagree on the best way to handle social issues.
Một số người không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội.
They often disagree about politics and social policies.
Họ thường bất đồng về chính trị và các chính sách xã hội.
It is common to disagree with friends on social media posts.
Việc bất đồng với bạn bè trên các bài đăng trên mạng xã hội là điều thường thấy.
They often disagree on political issues.
Họ thường không đồng tình với nhau về các vấn đề chính trị.
The group members disagree about the project timeline.
Các thành viên nhóm không đồng ý về lịch trình dự án.
The siblings disagree on where to go for vacation.
Anh em không đồng tình với nhau về nơi đi nghỉ.
(của các báo cáo hoặc tài khoản) không nhất quán hoặc không tương ứng.
(of statements or accounts) be inconsistent or fail to correspond.
They disagree on the best approach to solving the issue.
Họ không đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.
The two friends often disagree on political matters.
Hai người bạn thường không đồng tình với nhau về các vấn đề chính trị.
Experts disagree about the impact of social media on society.
Các chuyên gia không đồng ý về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Disagree (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disagree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disagreed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disagreed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disagrees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disagreeing |
Kết hợp từ của Disagree (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To agree to disagree Đồng ý không đồng ý | During the heated discussion, they agreed to disagree on the topic. Trong cuộc thảo luận gay gắt, họ đồng ý không đồng ý về chủ đề. |
Họ từ
Từ "disagree" là động từ có nghĩa là không đồng ý hoặc có ý kiến trái ngược với một quan điểm hay lập luận nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, trọng âm trong phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai khu vực, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng. "Disagree" thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận, thảo luận để thể hiện sự phản biện hoặc sự khác biệt quan điểm.
Từ "disagree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" có nghĩa là "phân tách" và "agree" từ "concordare", mang ý nghĩa "hợp nhất". Sự kết hợp giữa tiền tố "dis-" và gốc từ "agree" chỉ sự không đồng thuận hoặc khác biệt trong quan điểm. Lịch sử ngôn ngữ đã đưa từ này vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "disagree" chỉ việc không đồng tình hoặc không chia sẻ quan điểm với một ý kiến hoặc quyết định nào đó.
Từ "disagree" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải bày tỏ quan điểm và trình bày ý kiến trái chiều. Trong ngữ cảnh khác, "disagree" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận và phản biện ý kiến, nhằm thể hiện sự khác biệt trong quan điểm hoặc đánh giá. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật khi trình bày phản biện hoặc ý kiến đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp